Hạng Nhất Iceland - 14/09/2024 14:00
SVĐ: Dalvíkurvöllur
2 : 5
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1 0.90
0.87 3.5 0.83
- - -
- - -
4.50 4.10 1.53
0.87 12 0.91
- - -
- - -
0.95 1/2 0.85
0.87 1.5 0.77
- - -
- - -
5.50 2.62 1.80
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Franko Lalić
14’ -
15’
Đang cập nhật
Kári Kristjánsson
-
Đang cập nhật
Matheus Bissi
27’ -
29’
Đang cập nhật
Kári Kristjánsson
-
32’
Đang cập nhật
Jörgen Pettersen
-
Đang cập nhật
Amin Guerrero
36’ -
Đang cập nhật
Hassan Jalloh
38’ -
Đang cập nhật
Nikola Kristinn Stojanovic
44’ -
Aron Mari Sverrisson
Birgir Baldvinsson
46’ -
59’
Đang cập nhật
Aron Snær Ingason
-
Đang cập nhật
Gunnlaugur Rafn Ingvarsson
61’ -
62’
Đang cập nhật
Viktor Andri Hafþórsson
-
63’
Birkir Björnsson
Kostiantyn Yaroshenko
-
Borja López
Alejandro Zambrano
65’ -
66’
Đang cập nhật
Viktor Andri Hafþórsson
-
70’
Viktor Andri Hafþórsson
Sigurdur Steinar Bjornsson
-
Đang cập nhật
Hassan Jalloh
76’ -
Franko Lalić
Ísak Andri Maronsson Olsen
77’ -
79’
Aron Snær Ingason
Kolbeinn Gudbergsson
-
Đang cập nhật
Rúnar Helgi Björnsson
89’ -
90’
Đang cập nhật
Hlynur Þórhallsson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
46%
54%
0
0
4
1
318
370
5
5
2
5
0
1
Dalvík / Reynir Thróttur Reykjavík
Dalvík / Reynir 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Dragan Stojanović
4-2-3-1 Thróttur Reykjavík
Huấn luyện viên: Sigurvin Ólafsson
19
Aki Solvason
17
Gunnlaugur Rafn Ingvarsson
17
Gunnlaugur Rafn Ingvarsson
17
Gunnlaugur Rafn Ingvarsson
17
Gunnlaugur Rafn Ingvarsson
30
Matheus Bissi
30
Matheus Bissi
8
Borja López
8
Borja López
8
Borja López
23
Amin Guerrero
5
Jörgen Pettersen
2
Eiríkur Þorsteinsson Blöndal
2
Eiríkur Þorsteinsson Blöndal
2
Eiríkur Þorsteinsson Blöndal
2
Eiríkur Þorsteinsson Blöndal
25
Hlynur Þórhallsson
25
Hlynur Þórhallsson
25
Hlynur Þórhallsson
25
Hlynur Þórhallsson
25
Hlynur Þórhallsson
25
Hlynur Þórhallsson
Dalvík / Reynir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Aki Solvason Tiền đạo |
20 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Amin Guerrero Tiền đạo |
17 | 5 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
30 Matheus Bissi Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Borja López Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Gunnlaugur Rafn Ingvarsson Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Nikola Kristinn Stojanovic Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Franko Lalić Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Rúnar Helgi Björnsson Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Aron Mari Sverrisson Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Throstur Mikael Jonasson Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Hassan Jalloh Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Thróttur Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Jörgen Pettersen Hậu vệ |
35 | 8 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Kári Kristjánsson Tiền vệ |
38 | 8 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
32 Aron Snær Ingason Tiền đạo |
22 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Hlynur Þórhallsson Hậu vệ |
29 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Eiríkur Þorsteinsson Blöndal Tiền vệ |
40 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Birkir Björnsson Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Emil Skúli Einarsson Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Unnar Steinn Ingvarsson Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Viktor Andri Hafþórsson Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Njordur Thorhallsson Hậu vệ |
22 | 0 | 3 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Sveinn Oli Gudnason Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Dalvík / Reynir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Viktor Dadi Saevaldsson Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Alejandro Zambrano Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Bjarmi Fannar Óskarsson Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Breki Holm Baldursson Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Ísak Andri Maronsson Olsen Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Hákon Atli Adalsteinsson Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Johann Orn Sigurjonsson Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Thróttur Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Kolbeinn Gudbergsson Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Viktor Steinarsson Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Kostiantyn Yaroshenko Tiền vệ |
31 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Stefan Thordur Stefansson Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Sigurdur Steinar Bjornsson Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Thórhallur Ísak Gudmundsson Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Dalvík / Reynir
Thróttur Reykjavík
Hạng Nhất Iceland
Thróttur Reykjavík
4 : 1
(0-0)
Dalvík / Reynir
Dalvík / Reynir
Thróttur Reykjavík
100% 0% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Dalvík / Reynir
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
Thór Dalvík / Reynir |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
Leiknir Reykjavík Dalvík / Reynir |
2 1 (1) (1) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.92 3.75 0.90 |
T
|
X
|
|
24/08/2024 |
Dalvík / Reynir Grindavík |
1 7 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
1.00 3.25 0.84 |
B
|
T
|
|
18/08/2024 |
Keflavík Dalvík / Reynir |
3 1 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.83 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
14/08/2024 |
Dalvík / Reynir Afturelding |
1 3 (0) (1) |
0.87 +1.25 0.97 |
0.82 3.25 0.84 |
B
|
T
|
Thróttur Reykjavík
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
Thróttur Reykjavík Leiknir Reykjavík |
2 3 (0) (3) |
0.80 +0 0.95 |
0.78 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
29/08/2024 |
Grindavík Thróttur Reykjavík |
2 2 (1) (2) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.90 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
Thróttur Reykjavík Keflavík |
3 2 (1) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.95 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
19/08/2024 |
Afturelding Thróttur Reykjavík |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.86 3.25 0.80 |
B
|
X
|
|
14/08/2024 |
Thróttur Reykjavík Grótta |
3 1 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 16
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 24