Hạng Hai Iceland - 03/05/2025 16:00
SVĐ: Dalvíkurvöllur
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Dalvík / Reynir Haukar
Dalvík / Reynir 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Haukar
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Dalvík / Reynir
Haukar
Hạng Hai Iceland
Dalvík / Reynir
1 : 1
(0-0)
Haukar
Hạng Hai Iceland
Haukar
1 : 1
(1-0)
Dalvík / Reynir
Hạng Hai Iceland
Dalvík / Reynir
2 : 3
(1-1)
Haukar
Hạng Hai Iceland
Haukar
3 : 0
(2-0)
Dalvík / Reynir
Dalvík / Reynir
Haukar
100% 0% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Dalvík / Reynir
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Dalvík / Reynir Thróttur Reykjavík |
2 5 (1) (2) |
0.95 +1.0 0.90 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
08/09/2024 |
Thór Dalvík / Reynir |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
Leiknir Reykjavík Dalvík / Reynir |
2 1 (1) (1) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.92 3.75 0.90 |
T
|
X
|
|
24/08/2024 |
Dalvík / Reynir Grindavík |
1 7 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
1.00 3.25 0.84 |
B
|
T
|
|
18/08/2024 |
Keflavík Dalvík / Reynir |
3 1 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.83 3.5 0.87 |
B
|
T
|
Haukar
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Thróttur Vogar Haukar |
3 0 (1) (0) |
0.81 -1.5 0.76 |
0.81 4.0 0.85 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
Haukar KF |
5 1 (2) (1) |
- - - |
0.87 3.5 0.87 |
T
|
||
31/08/2024 |
Reynir Haukar |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.25 1.00 |
0.88 4.0 0.78 |
B
|
X
|
|
26/08/2024 |
Haukar Selfoss |
1 2 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.87 3.5 0.86 |
B
|
X
|
|
21/08/2024 |
Víkingur Ólafsvík Haukar |
3 2 (1) (1) |
0.84 -0.75 0.85 |
0.86 3.5 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 4
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 2
14 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 13