VĐQG Hàn Quốc - 03/11/2024 05:00
SVĐ: DGB Arena
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.87
0.85 2.5 0.90
- - -
- - -
2.20 3.30 3.10
0.92 9.5 0.90
- - -
- - -
0.72 0 -0.89
0.91 1.0 0.93
- - -
- - -
2.87 2.20 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Kim Yeong-Jun
Edgar Silva
32’ -
35’
Đang cập nhật
Han Jong-Mu
-
Kyohei Yoshino
Lucas Barcellos
40’ -
Se-jin Park
Han-gyeol Shin
46’ -
53’
Đang cập nhật
Ju-kong Kim
-
Chul Hong
Seong-won Jang
58’ -
59’
Đang cập nhật
Ju-kong Kim
-
76’
Galego
Tae-hwan Kim
-
Seong-won Jang
Jae-hyeon Go
79’ -
86’
Ju-yong Lee
Kaina Yoshio
-
89’
Tae Hee Nam
Ju-kong Kim
-
Kyohei Yoshino
Chan-dong Lee
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
59%
41%
4
4
12
13
389
270
10
9
5
5
1
1
Daegu Jeju United
Daegu 3-4-3
Huấn luyện viên: Chang-Hyun Park
3-4-3 Jeju United
Huấn luyện viên: Hak-Beom Kim
5
Kyohei Yoshino
33
Chul Hong
33
Chul Hong
33
Chul Hong
2
Jae Won Hwang
2
Jae Won Hwang
2
Jae Won Hwang
2
Jae Won Hwang
33
Chul Hong
33
Chul Hong
33
Chul Hong
9
Yuri
26
Chae-min Im
26
Chae-min Im
26
Chae-min Im
26
Chae-min Im
26
Chae-min Im
26
Chae-min Im
26
Chae-min Im
26
Chae-min Im
22
Tae-hyeon Ahn
22
Tae-hyeon Ahn
Daegu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Kyohei Yoshino Tiền vệ |
28 | 5 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
99 Lucas Barcellos Tiền đạo |
55 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Se-jin Park Tiền đạo |
72 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
33 Chul Hong Tiền vệ |
64 | 2 | 9 | 8 | 2 | Tiền vệ |
2 Jae Won Hwang Tiền vệ |
71 | 2 | 6 | 11 | 0 | Tiền vệ |
22 Seong-won Jang Tiền vệ |
77 | 2 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Caio Marcelo Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Myeong-seok Ko Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
40 Park Jin-Young Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Kim Yeong-Jun Tiền đạo |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Yeong-eun Choi Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
Jeju United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Yuri Tiền đạo |
67 | 19 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
14 Jin-su Seo Tiền vệ |
87 | 13 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Tae-hyeon Ahn Hậu vệ |
72 | 5 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Han Jong-Mu Tiền vệ |
68 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Chae-min Im Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
8 Geon-ung Kim Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Joo-Hoon Song Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
32 Ju-yong Lee Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
73 Galego Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Chan-gi Ahn Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Tae Hee Nam Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Daegu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
74 Yong Rae Lee Tiền vệ |
70 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Edgar Silva Tiền đạo |
68 | 13 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
31 Han Tae-Hee Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Chi-in Jeong Tiền đạo |
18 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Jin-hyeok Kim Hậu vệ |
79 | 1 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Jung Jae-Sang Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Chan-dong Lee Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jae-hyeon Go Tiền vệ |
73 | 10 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
29 Jae-Hyun Park Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Jeju United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Chang Woo Rim Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
41 Keun-bae Kim Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Kaina Yoshio Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Chung Woon Hậu vệ |
91 | 3 | 3 | 14 | 0 | Hậu vệ |
16 Tae-hwan Kim Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Ju-kong Kim Tiền đạo |
72 | 9 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Hong Jae-seok Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Yeong-jun Choi Tiền vệ |
58 | 0 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
5 Italo Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
Daegu
Jeju United
VĐQG Hàn Quốc
Jeju United
0 : 4
(0-0)
Daegu
VĐQG Hàn Quốc
Daegu
1 : 0
(1-0)
Jeju United
VĐQG Hàn Quốc
Jeju United
1 : 0
(0-0)
Daegu
VĐQG Hàn Quốc
Daegu
1 : 0
(0-0)
Jeju United
VĐQG Hàn Quốc
Jeju United
1 : 2
(1-1)
Daegu
Daegu
Jeju United
20% 60% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Daegu
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Daejeon Citizen Daegu |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.89 |
0.94 2.5 0.83 |
|||
18/10/2024 |
Gwangju Daegu |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Daegu Jeonbuk Motors |
4 3 (2) (0) |
0.78 +0.25 0.70 |
0.86 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Gangwon Daegu |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Daegu Seoul |
1 1 (0) (0) |
0.99 +0 0.83 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
Jeju United
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Jeju United Jeonbuk Motors |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.93 2.75 0.95 |
|||
19/10/2024 |
Incheon United Jeju United |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Jeju United Daejeon Citizen |
2 1 (1) (1) |
0.91 +0 1.01 |
0.95 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Jeonbuk Motors Jeju United |
2 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.93 2.75 0.79 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Gwangju Jeju United |
0 2 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 4
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 17