GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hàn Quốc - 24/11/2024 05:00

SVĐ: DGB Arena

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 0 0.94

0.95 2.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 3.25 2.50

0.73 8.5 0.99

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.91

0.95 1.0 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.05 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 43’

    Park Seung-ho

    Gerso Fernandes

  • 46’

    Park Seung-ho

    Eon-hak Ji

  • 51’

    Bo-seob Kim

    Gerso Fernandes

  • Kim Yeong-Jun

    Jung Jae-Sang

    53’
  • 58’

    Myung Joo Lee

    Dong-min Kim

  • Chan-dong Lee

    Kim Jeong Hyun

    64’
  • 65’

    Đang cập nhật

    Ji-hwan Mun

  • 66’

    Do-hyeok Kim

    S. Mugoša

  • 82’

    Gerso Fernandes

    Shi-uh Song

  • Park Jin-Young

    Jae-Hyun Park

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    DGB Arena

  • Trọng tài chính:

    S. Chae

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Chang-Hyun Park

  • Ngày sinh:

    08-06-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    30 (T:8, H:9, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Young-Geun Choi

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    13 (T:4, H:2, B:7)

5

Phạt góc

5

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

7

Cứu thua

7

1

Phạm lỗi

4

368

Tổng số đường chuyền

326

13

Dứt điểm

17

9

Dứt điểm trúng đích

10

1

Việt vị

2

Daegu Incheon United

Đội hình

Daegu 3-4-3

Huấn luyện viên: Chang-Hyun Park

Daegu VS Incheon United

3-4-3 Incheon United

Huấn luyện viên: Young-Geun Choi

10

Jae-hyeon Go

74

Yong Rae Lee

74

Yong Rae Lee

74

Yong Rae Lee

4

Caio Marcelo

4

Caio Marcelo

4

Caio Marcelo

4

Caio Marcelo

74

Yong Rae Lee

74

Yong Rae Lee

74

Yong Rae Lee

11

Gerso Fernandes

6

Ji-hwan Mun

6

Ji-hwan Mun

6

Ji-hwan Mun

6

Ji-hwan Mun

77

Park Seung-ho

77

Park Seung-ho

77

Park Seung-ho

77

Park Seung-ho

77

Park Seung-ho

77

Park Seung-ho

Đội hình xuất phát

Daegu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jae-hyeon Go Tiền đạo

75 10 3 10 0 Tiền đạo

22

Seong-won Jang Tiền vệ

79 2 5 6 0 Tiền vệ

32

Chi-in Jeong Tiền đạo

20 1 3 1 0 Tiền đạo

74

Yong Rae Lee Tiền vệ

72 1 1 4 0 Tiền vệ

4

Caio Marcelo Hậu vệ

15 1 0 3 0 Hậu vệ

29

Jae-Hyun Park Tiền vệ

26 1 0 1 0 Tiền vệ

40

Park Jin-Young Hậu vệ

29 0 1 5 0 Hậu vệ

19

Kim Yeong-Jun Tiền đạo

32 0 1 2 0 Tiền đạo

21

Seung-hun Oh Thủ môn

73 1 0 5 0 Thủ môn

15

Won-woo Lee Hậu vệ

42 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Chan-dong Lee Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Incheon United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Gerso Fernandes Tiền đạo

68 13 12 3 1 Tiền đạo

7

Do-hyeok Kim Tiền vệ

72 6 4 9 0 Tiền vệ

27

Bo-seob Kim Tiền đạo

68 4 7 2 0 Tiền đạo

77

Park Seung-ho Tiền đạo

41 4 1 4 0 Tiền đạo

6

Ji-hwan Mun Tiền vệ

65 3 0 16 0 Tiền vệ

5

Myung Joo Lee Tiền vệ

58 2 1 6 0 Tiền vệ

23

Dong-yun Jeong Hậu vệ

76 1 2 8 0 Hậu vệ

82

Matej Jonjić Hậu vệ

34 1 0 2 1 Hậu vệ

20

Harrison Delbridge Hậu vệ

50 1 0 6 0 Hậu vệ

28

Kyeong-hyeon Min Hậu vệ

62 0 2 3 0 Hậu vệ

25

Bum-soo Lee Thủ môn

35 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Daegu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Son Seung-Min Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Han Tae-Hee Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

45

Kim Hyeon-Jun Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Kim Jeong Hyun Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Se-jin Park Tiền vệ

74 3 3 4 0 Tiền vệ

3

Chang-min Ahn Tiền đạo

23 0 0 1 0 Tiền đạo

18

Jung Jae-Sang Tiền đạo

18 2 0 1 0 Tiền đạo

7

Jin-hyeok Kim Hậu vệ

81 1 4 7 0 Hậu vệ

2

Jae Won Hwang Hậu vệ

73 2 6 11 0 Hậu vệ

Incheon United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

S. Mugoša Tiền đạo

53 19 4 6 0 Tiền đạo

19

Shi-uh Song Tiền đạo

18 0 1 0 0 Tiền đạo

22

Eon-hak Ji Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

66

Kim Se-hoon Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Seong-jun Min Thủ môn

48 0 0 0 0 Thủ môn

4

Ban-suk Oh Hậu vệ

71 3 0 3 1 Hậu vệ

21

Baek Min-Gyu Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

47

Dong-min Kim Hậu vệ

70 1 1 7 2 Hậu vệ

3

Yeon-su Kim Hậu vệ

63 0 1 5 0 Hậu vệ

Daegu

Incheon United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Daegu: 1T - 2H - 2B) (Incheon United: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

VĐQG Hàn Quốc

Daegu

1 : 2

(1-0)

Incheon United

09/07/2024

VĐQG Hàn Quốc

Daegu

0 : 0

(0-0)

Incheon United

14/04/2024

VĐQG Hàn Quốc

Incheon United

1 : 1

(1-0)

Daegu

03/12/2023

VĐQG Hàn Quốc

Daegu

2 : 1

(1-0)

Incheon United

13/08/2023

VĐQG Hàn Quốc

Incheon United

3 : 1

(3-0)

Daegu

Phong độ gần nhất

Daegu

Phong độ

Incheon United

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.6
TB bàn thắng
0.8
2.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Daegu

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hàn Quốc

10/11/2024

Jeonbuk Motors

Daegu

3 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.83 2.5 0.85

B
T

VĐQG Hàn Quốc

03/11/2024

Daegu

Jeju United

2 2

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.85 2.5 0.90

VĐQG Hàn Quốc

27/10/2024

Daejeon Citizen

Daegu

1 0

(1) (0)

0.90 +0 0.89

0.94 2.5 0.83

VĐQG Hàn Quốc

18/10/2024

Gwangju

Daegu

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hàn Quốc

06/10/2024

Daegu

Jeonbuk Motors

4 3

(2) (0)

0.78 +0.25 0.70

0.86 2.5 1.00

T
T

Incheon United

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hàn Quốc

10/11/2024

Incheon United

Daejeon Citizen

1 2

(1) (2)

0.92 +0 0.99

0.74 2.0 0.95

B
T

VĐQG Hàn Quốc

02/11/2024

Jeonbuk Motors

Incheon United

0 0

(0) (0)

- - -

0.95 2.5 0.83

VĐQG Hàn Quốc

27/10/2024

Incheon United

Gwangju

1 0

(1) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.95 2.25 0.91

VĐQG Hàn Quốc

19/10/2024

Incheon United

Jeju United

1 2

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hàn Quốc

06/10/2024

Incheon United

Gangwon

1 3

(0) (1)

1.03 +0 0.88

0.86 2.25 0.86

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 12

1 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 24

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 3

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 14

8 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất