GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

National League Hàn Quốc - 01/09/2024 07:00

SVĐ:

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.82

0.95 2.5 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 3.25 2.05

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.88 1.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.10 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Jae-Hyun Park

    9’
  • Đang cập nhật

    Kim Yeong-Jun

    31’
  • 46’

    Lee Jae-Hyeon

    Chan-youl Lim

  • Kim Min-Young

    Park Se-Min

    54’
  • Đang cập nhật

    Jae-Hyun Park

    55’
  • 57’

    Chang-il Oh

    Seong Bong-Jae

  • 59’

    Đang cập nhật

    Chan-youl Lim

  • Đang cập nhật

    Park Se-Min

    61’
  • Jae-Hyun Park

    Im Ji-Min

    66’
  • 73’

    Đang cập nhật

    Seung-Gi Min

  • Park Yong-hui

    Yong-Jun Jeon

    78’
  • 84’

    Kim Su-Seong

    Bae Do-Hyeon

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:00 01/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    D. Sung

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dong-Won Seo

  • Ngày sinh:

    12-12-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    33 (T:5, H:6, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jeong Seon-Woo

  • Ngày sinh:

    08-12-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    64 (T:15, H:27, B:22)

1

Phạt góc

6

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

5

Cứu thua

3

1

Phạm lỗi

0

386

Tổng số đường chuyền

351

13

Dứt điểm

11

5

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

1

Daegu II Chuncheon

Đội hình

Daegu II 4-5-1

Huấn luyện viên: Dong-Won Seo

Daegu II VS Chuncheon

4-5-1 Chuncheon

Huấn luyện viên: Jeong Seon-Woo

19

Kim Yeong-Jun

28

Choi Min-Ki

28

Choi Min-Ki

28

Choi Min-Ki

28

Choi Min-Ki

31

Han Tae-Hee

31

Han Tae-Hee

31

Han Tae-Hee

31

Han Tae-Hee

31

Han Tae-Hee

29

Jae-Hyun Park

39

Dae-kwang Lee

38

Kim Su-Seong

38

Kim Su-Seong

38

Kim Su-Seong

33

Lee Ji-Hwan

33

Lee Ji-Hwan

33

Lee Ji-Hwan

33

Lee Ji-Hwan

38

Kim Su-Seong

38

Kim Su-Seong

38

Kim Su-Seong

Đội hình xuất phát

Daegu II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Kim Yeong-Jun Tiền đạo

10 3 0 0 0 Tiền đạo

29

Jae-Hyun Park Hậu vệ

8 3 0 0 0 Hậu vệ

3

Chang-min Ahn Tiền đạo

13 2 0 2 0 Tiền đạo

44

Kim Jeong Hyun Tiền vệ

20 2 0 3 0 Tiền vệ

28

Choi Min-Ki Tiền vệ

18 2 0 0 0 Tiền vệ

31

Han Tae-Hee Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

43

Kim Min-Young Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Won-woo Lee Hậu vệ

12 0 0 3 0 Hậu vệ

27

Jung Heon-Taek Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Park Yong-hui Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

45

Kim Hyeon-Jun Hậu vệ

16 0 0 1 1 Hậu vệ

Chuncheon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Dae-kwang Lee Tiền đạo

18 3 0 0 0 Tiền đạo

2

Lee Nam-Gyu Hậu vệ

17 2 0 2 0 Hậu vệ

4

Seo Bo-Il Tiền vệ

17 1 0 3 0 Tiền vệ

38

Kim Su-Seong Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Lee Ji-Hwan Hậu vệ

16 0 0 4 1 Hậu vệ

35

Seung-Gi Min Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Kim Yong-Beom Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

15

Cho U-Hyeon Tiền vệ

16 0 0 3 0 Tiền vệ

3

Lee Jae-Hyeon Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Chang-il Oh Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Lee Do-Hyun Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Daegu II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Park Se-Min Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

39

Kwon Kwang-Deok Tiền vệ

18 0 0 2 1 Tiền vệ

18

Jung Jae-Sang Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

46

Im Ji-Min Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Yong-Jun Jeon Tiền đạo

19 4 0 0 0 Tiền đạo

51

Han Ji-Yul Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

42

Jung Yun-Seo Hậu vệ

7 1 0 0 0 Hậu vệ

Chuncheon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Sung-won Park Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Chan-youl Lim Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Noh Seung-Jun Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

23

Kwak Rae-Seung Tiền đạo

19 3 0 3 0 Tiền đạo

93

Seong Bong-Jae Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Bae Do-Hyeon Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

77

Jeong Seung-Hyeon Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

Daegu II

Chuncheon

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Daegu II: 0T - 1H - 0B) (Chuncheon: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/05/2024

National League Hàn Quốc

Chuncheon

1 : 1

(1-0)

Daegu II

Phong độ gần nhất

Daegu II

Phong độ

Chuncheon

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

0.0
TB bàn thắng
0.6
1.8
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Daegu II

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

24/08/2024

Paju Citizen

Daegu II

1 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.83 2.5 0.85

B
X

National League Hàn Quốc

18/08/2024

Siheung Citizen

Daegu II

2 0

(0) (0)

0.80 -1.75 1.00

0.91 3.25 0.91

B
X

National League Hàn Quốc

27/07/2024

Daejeon Korail

Daegu II

1 0

(0) (0)

0.96 +0.25 0.92

0.78 2.75 0.98

B
X

National League Hàn Quốc

19/07/2024

Ulsan Citize

Daegu II

0 0

(0) (0)

0.87 -1.0 0.92

0.90 3.0 0.90

T
X

National League Hàn Quốc

13/07/2024

Gimhae City

Daegu II

5 0

(2) (0)

0.85 -1.25 0.94

0.86 2.75 0.86

B
T

Chuncheon

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

23/08/2024

Chuncheon

Siheung Citizen

0 2

(0) (1)

0.85 +1.0 0.95

0.85 2.5 0.86

B
X

National League Hàn Quốc

17/08/2024

Ulsan Citize

Chuncheon

2 1

(1) (1)

0.82 -0.25 0.97

0.93 2.25 0.74

B
T

National League Hàn Quốc

26/07/2024

Chuncheon

Mokpo City

2 3

(2) (0)

0.89 +0.25 0.91

0.85 2.25 0.99

B
T

National League Hàn Quốc

20/07/2024

Yeoju Sejong

Chuncheon

1 0

(1) (0)

0.90 +0 0.85

0.91 2.25 0.91

B
X

National League Hàn Quốc

12/07/2024

Chuncheon

Yangpyeong

0 3

(0) (0)

1.02 +0.25 0.86

0.92 2.25 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 12

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 11

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất