GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Algeria - 13/04/2024 16:30

SVĐ: Stade Mohamed-Hamlaoui

0 : 0

Kết thúc sau khi đá phạt đền

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -2 3/4 0.92

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 4.00 9.00

0.90 10 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.85

-0.97 1.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.10 9.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 1’

    Đang cập nhật

    Brahim Dib

  • 2’

    Đang cập nhật

    Zakaria Bencherifa

  • 3’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 4’

    Đang cập nhật

    Aziz Benabdi

  • 5’

    Đang cập nhật

    Z. Benchaâ

  • 6’

    Đang cập nhật

    Abdelkader Boutiche

  • 7’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    8’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    12’
  • Đang cập nhật

    Axel Méyé

    69’
  • Axel Méyé

    M. Temine

    70’
  • 75’

    A. Zaouche

    R. Ait Mouloud

  • 76’

    A. Haroun

    Z. Guenoune

  • C. Hadji

    Z. Benchaâ

    90’
  • 94’

    Đang cập nhật

    K. Toual

  • 103’

    K. Toual

    M. Daoud

  • A. Belhocini

    M. Benmessabih

    105’
  • 108’

    Đang cập nhật

    Z. Guenoune

  • 112’

    I. Haddouche

    M. Messaoudene

  • M. Benchaira

    M. Rebiai

    113’
  • 117’

    Đang cập nhật

    A. Hachoud

  • 120’

    Đang cập nhật

    A. Boutiche

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 13/04/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Mohamed-Hamlaoui

  • Trọng tài chính:

    M. Ghorbal

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Abdelkader Amrani

  • Ngày sinh:

    03-01-1956

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    135 (T:68, H:34, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Billel Dziri

  • Ngày sinh:

    21-01-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    81 (T:24, H:24, B:33)

2

Phạt góc

8

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

2

Cứu thua

5

2

Phạm lỗi

4

0

Tổng số đường chuyền

0

14

Dứt điểm

6

5

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

0

CS Constantine Ben Aknoun

Đội hình

CS Constantine 4-4-2

Huấn luyện viên: Abdelkader Amrani

CS Constantine VS Ben Aknoun

4-4-2 Ben Aknoun

Huấn luyện viên: Billel Dziri

Tạm thời chưa có dữ liệu

CS Constantine

Ben Aknoun

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (CS Constantine: 0T - 1H - 0B) (Ben Aknoun: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/01/2024

VĐQG Algeria

CS Constantine

1 : 1

(0-0)

Ben Aknoun

Phong độ gần nhất

CS Constantine

Phong độ

Ben Aknoun

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.2
TB bàn thắng
1.8
0.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

CS Constantine

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Algeria

06/04/2024

CS Constantine

Paradou AC

2 1

(2) (1)

0.80 -0.5 1.00

1.15 2.5 0.66

T
T

Cúp Quốc Gia Algeria

29/03/2024

Annaba

CS Constantine

0 2

(0) (1)

0.85 +1.5 0.95

0.95 2.5 0.85

T
X

VĐQG Algeria

24/03/2024

NC Magra

CS Constantine

2 3

(1) (3)

1.05 -0.25 0.75

0.91 2.0 0.91

T
T

VĐQG Algeria

15/03/2024

CS Constantine

US Souf

3 0

(2) (0)

0.77 -1.5 1.02

0.66 2.5 1.15

T
T

Cúp Quốc Gia Algeria

09/03/2024

ES Sétif

CS Constantine

1 1

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.89 2.25 0.83

T
X

Ben Aknoun

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Algeria

06/04/2024

Ben Aknoun

USM Khenchela

3 2

(1) (1)

0.87 -0.25 0.92

0.92 2.25 0.75

T
T

Cúp Quốc Gia Algeria

30/03/2024

Ben Aknoun

JS Jijel

1 0

(1) (0)

0.80 -2.0 1.00

- - -

B

VĐQG Algeria

25/03/2024

Paradou AC

Ben Aknoun

0 0

(0) (0)

0.77 -0.5 1.02

0.90 2.0 0.92

T
X

VĐQG Algeria

20/03/2024

Ben Aknoun

MC Alger

2 3

(0) (1)

0.85 +0.75 0.95

0.80 2.0 0.98

B
T

VĐQG Algeria

15/03/2024

Ben Aknoun

NC Magra

3 1

(1) (1)

0.77 -0.5 1.02

0.90 2.0 0.92

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

13 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 4

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 22

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

8 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 5

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 7

11 Thẻ vàng đội 6

3 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất