GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Anh - 24/03/2024 14:00

SVĐ: Selhurst Park

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -2 3/4 0.95

0.66 2.5 -0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.36 5.00 5.25

-1.00 7.50 -0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.40 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    M. Sharpe

    4’
  • Đang cập nhật

    R. Percival

    11’
  • 46’

    C. Fleming

    A. Rossiter

  • Đang cập nhật

    A. Blanchard

    58’
  • 62’

    L. León

    F. Fyfe

  • I. Atkinson

    A. Larkin

    68’
  • 72’

    L. Harbert

    B. Baptiste

  • F. Gibbons

    K. Reilly

    76’
  • 78’

    H. Bennett

    M. Chandler

  • A. Blanchard

    A. Filbey

    84’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 24/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Selhurst Park

  • Trọng tài chính:

    E. Broad

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Laura Kaminski

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    44 (T:20, H:7, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Damon Lathrope

  • Ngày sinh:

    28-10-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    26 (T:6, H:3, B:17)

10

Phạt góc

0

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

0

Cứu thua

7

10

Phạm lỗi

9

465

Tổng số đường chuyền

465

18

Dứt điểm

5

10

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

2

Crystal Palace W Watford W

Đội hình

Crystal Palace W 4-3-3

Huấn luyện viên: Laura Kaminski

Crystal Palace W VS Watford W

4-3-3 Watford W

Huấn luyện viên: Damon Lathrope

9

E. Hughes

15

H. Nolan

15

H. Nolan

15

H. Nolan

15

H. Nolan

24

S. Hopcroft

24

S. Hopcroft

24

S. Hopcroft

24

S. Hopcroft

24

S. Hopcroft

24

S. Hopcroft

9

C. Johns

2

L. León

2

L. León

2

L. León

14

H. Bennett

14

H. Bennett

14

H. Bennett

14

H. Bennett

14

H. Bennett

3

A. Lafayette

3

A. Lafayette

Đội hình xuất phát

Crystal Palace W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

E. Hughes Tiền đạo

26 18 2 2 0 Tiền đạo

8

M. Sharpe Tiền đạo

26 8 3 0 0 Tiền đạo

10

A. Blanchard Tiền đạo

21 8 3 4 0 Tiền đạo

24

S. Hopcroft Tiền vệ

21 4 4 2 0 Tiền vệ

15

H. Nolan Hậu vệ

21 3 0 2 0 Hậu vệ

6

A. Everett Tiền vệ

24 2 2 4 0 Tiền vệ

77

I. Atkinson Tiền đạo

6 2 0 2 0 Tiền đạo

17

L. Potter Tiền vệ

20 1 0 2 0 Tiền vệ

3

F. Gibbons Hậu vệ

23 0 8 2 0 Hậu vệ

30

D. Lambourne Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

23

R. Percival Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

Watford W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

C. Johns Tiền đạo

19 7 2 1 0 Tiền đạo

6

S. McLean Tiền vệ

19 2 0 0 0 Tiền vệ

3

A. Lafayette Hậu vệ

20 1 3 2 0 Hậu vệ

2

L. León Hậu vệ

20 1 2 1 0 Hậu vệ

4

C. Fleming Tiền vệ

11 1 0 3 0 Tiền vệ

14

H. Bennett Hậu vệ

16 1 0 4 0 Hậu vệ

16

L. Harbert Tiền vệ

14 0 1 2 0 Tiền vệ

18

P. Wilson Tiền vệ

9 0 1 0 0 Tiền vệ

40

B. Howard Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

5

A. Meiwald Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

15

D. Georgiou Tiền vệ

20 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Crystal Palace W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

A. Dennis Tiền đạo

21 3 6 1 0 Tiền đạo

11

K. Reilly Tiền vệ

24 2 0 2 0 Tiền vệ

2

A. Johnson Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

21

S. Guyatt Tiền vệ

26 1 1 2 0 Tiền vệ

4

C. Arthur Tiền vệ

23 1 2 2 0 Tiền vệ

5

A. Filbey Tiền vệ

23 2 1 2 0 Tiền vệ

27

A. Larkin Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

25

L. Watson Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

13

N. Negri Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

Watford W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

A. Palisch Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

12

E. Head Tiền vệ

20 0 1 1 0 Tiền vệ

7

G. Davison Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

17

M. Chandler Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

48

S. Harris Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

21

F. Fyfe Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

8

B. Baptiste Tiền đạo

19 1 0 1 0 Tiền đạo

10

A. Rossiter Tiền đạo

16 1 1 0 0 Tiền đạo

Crystal Palace W

Watford W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Crystal Palace W: 4T - 1H - 0B) (Watford W: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/11/2023

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

Crystal Palace W

3 : 0

(0-0)

Watford W

05/11/2023

VĐQG Nữ Anh

Watford W

0 : 3

(0-3)

Crystal Palace W

08/01/2023

Cúp FA Nữ Anh

Crystal Palace W

5 : 1

(3-0)

Watford W

24/04/2022

VĐQG Nữ Anh

Crystal Palace W

2 : 1

(2-0)

Watford W

31/10/2021

VĐQG Nữ Anh

Watford W

2 : 2

(0-1)

Crystal Palace W

Phong độ gần nhất

Crystal Palace W

Phong độ

Watford W

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Crystal Palace W

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Anh

17/03/2024

Sheffield Utd W

Crystal Palace W

2 0

(0) (0)

0.97 +1.0 0.82

- - -

B

VĐQG Nữ Anh

10/03/2024

Crystal Palace W

Sheffield Utd W

1 0

(0) (0)

0.80 -1.25 1.00

- - -

B

VĐQG Nữ Anh

18/02/2024

Crystal Palace W

Blackburn Rovers W

4 0

(1) (0)

1.05 -1.5 0.75

0.66 2.5 1.15

T
T

Cúp FA Nữ Anh

11/02/2024

Chelsea W

Crystal Palace W

1 0

(0) (0)

0.92 -3.25 0.87

0.85 4.5 0.83

T
X

VĐQG Nữ Anh

04/02/2024

Southampton W

Crystal Palace W

1 2

(0) (2)

1.00 -0.25 0.80

0.85 2.5 0.95

T
T

Watford W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Anh

17/03/2024

Lewes W

Watford W

2 1

(2) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.95 2.5 0.85

B
T

VĐQG Nữ Anh

13/03/2024

Sheffield Utd W

Watford W

1 0

(1) (0)

0.92 -0.25 0.87

- - -

B

VĐQG Nữ Anh

04/02/2024

Watford W

Birmingham W

2 0

(0) (0)

0.80 +1.25 1.00

0.70 2.5 1.10

T
X

VĐQG Nữ Anh

28/01/2024

Durham W

Watford W

0 2

(0) (1)

0.78 -0.25 1.03

0.80 2.5 1.00

T
X

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

24/01/2024

Watford W

Lewes W

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.90 2.5 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 4

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 11

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất