C1 Châu Âu - 27/11/2024 17:45
SVĐ: Stadion Rajko Mitić
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.94 3/4 0.96
0.96 3.0 0.96
- - -
- - -
4.33 4.10 1.75
0.75 9.5 0.93
- - -
- - -
0.97 1/4 0.87
0.94 1.25 0.94
- - -
- - -
4.33 2.40 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Enzo Millot
E. Demirović
-
Đang cập nhật
Silas Katompa Mvumpa
12’ -
28’
Đang cập nhật
E. Demirović
-
Young-woo Seol
Rade Krunić
31’ -
Đang cập nhật
A. Maksimović
45’ -
46’
Pascal Stenzel
F. Rieder
-
Đang cập nhật
Anthony Rouault
52’ -
53’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
A. Maksimović
Mirko Ivanić
58’ -
Timi Max Elsnik
Mirko Ivanić
65’ -
Cherif Ndiaye
Bruno Duarte
67’ -
Rade Krunić
Nemanja Radonjić
69’ -
76’
Josha Vagnoman
Leonidas Stergiou
-
Silas Katompa Mvumpa
Guélor Kanga
77’ -
84’
C. Führich
Benjamin Boakye
-
Timi Max Elsnik
Nemanja Radonjić
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
29%
71%
1
2
14
17
279
673
11
14
7
2
1
1
Crvena Zvezda VfB Stuttgart
Crvena Zvezda 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vladan Milojević
4-2-3-1 VfB Stuttgart
Huấn luyện viên: Sebastian Hoeneß
9
Cherif Ndiaye
5
Uros Spajic
5
Uros Spajic
5
Uros Spajic
5
Uros Spajic
24
Nasser Djiga
24
Nasser Djiga
15
Silas
15
Silas
15
Silas
27
Milson
8
Enzo Millot
6
A. Stiller
6
A. Stiller
6
A. Stiller
6
A. Stiller
9
E. Demirović
9
E. Demirović
7
M. Mittelstädt
7
M. Mittelstädt
7
M. Mittelstädt
27
C. Führich
Crvena Zvezda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cherif Ndiaye Tiền đạo |
53 | 22 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
27 Milson Tiền vệ |
17 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Nasser Djiga Hậu vệ |
55 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Silas Tiền vệ |
12 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Uros Spajic Hậu vệ |
60 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Timi Max Elsnik Tiền vệ |
18 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
70 Ognjen Mimovic Hậu vệ |
27 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
55 Andrija Maksimovic Tiền vệ |
11 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Young-woo Seol Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Rade Krunic Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Ivan Guteša Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
VfB Stuttgart
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Enzo Millot Tiền vệ |
50 | 10 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 C. Führich Tiền vệ |
50 | 8 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 E. Demirović Tiền đạo |
18 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 M. Mittelstädt Hậu vệ |
51 | 2 | 9 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 A. Stiller Tiền vệ |
49 | 2 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Josha Vagnoman Tiền vệ |
32 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Pascal Stenzel Hậu vệ |
50 | 1 | 5 | 4 | 1 | Hậu vệ |
16 A. Karazor Tiền vệ |
51 | 1 | 5 | 12 | 1 | Tiền vệ |
33 A. Nübel Thủ môn |
48 | 1 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Anthony Rouault Hậu vệ |
41 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Julian Chabot Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Crvena Zvezda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Nemanja Radonjić Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Marko Ilic Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Aleksandar Katai Tiền vệ |
48 | 14 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Stefan Lekovic Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Bruno Duarte Tiền đạo |
16 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Milan Rodic Hậu vệ |
49 | 5 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Mirko Ivanic Tiền vệ |
45 | 8 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Dálcio Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 V. Draškić Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Guélor Kanga Tiền vệ |
59 | 9 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Vanja Drkusic Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
VfB Stuttgart
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Benjamin Boakye Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Anrie Chase Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Yannik Keitel Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Thomas Kastanaras Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Frans Krätzig Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Fabian Bredlow Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Jarzinho Malanga Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 F. Rieder Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Dennis Seimen Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Leonidas Stergiou Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Crvena Zvezda
VfB Stuttgart
Crvena Zvezda
VfB Stuttgart
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Crvena Zvezda
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
OFK Beograd Crvena Zvezda |
0 1 (0) (0) |
0.95 +2.25 0.85 |
0.89 3.5 0.91 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Crvena Zvezda FC Barcelona |
2 5 (1) (2) |
0.83 +2.0 1.07 |
0.97 3.5 0.95 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Crvena Zvezda Vojvodina |
3 0 (3) (0) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.97 3.25 0.76 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Spartak Subotica Crvena Zvezda |
1 5 (0) (2) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.85 3.0 0.96 |
T
|
T
|
|
22/10/2024 |
Monaco Crvena Zvezda |
5 1 (2) (1) |
0.99 -1.5 0.94 |
0.90 3.25 0.89 |
B
|
T
|
VfB Stuttgart
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
VfB Stuttgart VfL Bochum 1848 |
2 0 (0) (0) |
0.88 -1.5 1.05 |
0.90 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
VfB Stuttgart Eintracht Frankfurt |
2 3 (0) (1) |
0.99 -0.75 0.94 |
0.96 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
VfB Stuttgart Atalanta |
0 2 (0) (0) |
0.91 +0 0.91 |
1.00 3.0 0.79 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Bayer 04 Leverkusen VfB Stuttgart |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.88 |
0.90 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
VfB Stuttgart Kaiserslautern |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 13
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 21
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 16
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 28