VĐQG Mexico - 09/12/2024 01:00
SVĐ: Estadio Azteca
3 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.97
0.82 2.0 0.83
- - -
- - -
2.20 3.20 3.60
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.67 0 -0.77
0.83 0.75 0.91
- - -
- - -
3.00 1.90 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Richard Sánchez
Alejandro Zendejas
-
Đang cập nhật
Lorenzo Faravelli
42’ -
49’
Đang cập nhật
Richard Sánchez
-
Erik Lira
Jorge Sánchez
52’ -
59’
Đang cập nhật
Cristián Borja
-
Đang cập nhật
Willer Ditta
66’ -
67’
Henry Martín
Rodrigo Aguirre
-
Gonzalo Piovi
José Rivero
68’ -
Luis Romo
Gabriel Fernández
70’ -
Giorgos Giakoumakis
Andres Montaño
71’ -
72’
Álvaro Fidalgo
Ramón Juárez
-
76’
Cristián Borja
Cristian Calderón
-
Alexis Gutiérrez
Amaury Morales
78’ -
Jorge Sánchez
Gabriel Fernández
80’ -
84’
Sebastián Cáceres
Néstor Araujo
-
Đang cập nhật
Amaury Morales
86’ -
Đang cập nhật
Amaury Morales
88’ -
90’
Đang cập nhật
Rodrigo Aguirre
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
63%
37%
0
2
12
6
472
302
15
5
6
4
0
2
Cruz Azul América
Cruz Azul 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Martin Anselmi
3-5-1-1 América
Huấn luyện viên: André Soares Jardine
29
Carlos Rotondi
11
Giorgos Giakoumakis
11
Giorgos Giakoumakis
11
Giorgos Giakoumakis
14
Alexis Gutiérrez
14
Alexis Gutiérrez
14
Alexis Gutiérrez
14
Alexis Gutiérrez
14
Alexis Gutiérrez
15
José Rivero
15
José Rivero
21
Henry Martín
29
Ramón Juárez
29
Ramón Juárez
29
Ramón Juárez
29
Ramón Juárez
29
Ramón Juárez
29
Ramón Juárez
29
Ramón Juárez
29
Ramón Juárez
1
Luis Malagón
1
Luis Malagón
Cruz Azul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Carlos Rotondi Tiền vệ |
98 | 17 | 10 | 14 | 1 | Tiền vệ |
15 José Rivero Tiền vệ |
98 | 11 | 10 | 22 | 0 | Tiền vệ |
8 Lorenzo Faravelli Tiền vệ |
44 | 8 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Giorgos Giakoumakis Tiền đạo |
20 | 6 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Carlos Rodríguez Tiền vệ |
101 | 3 | 14 | 18 | 1 | Tiền vệ |
14 Alexis Gutiérrez Tiền vệ |
77 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Willer Ditta Hậu vệ |
59 | 3 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
6 Erik Lira Hậu vệ |
101 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
27 Luis Romo Tiền vệ |
23 | 0 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Gonzalo Piovi Hậu vệ |
45 | 0 | 3 | 10 | 2 | Hậu vệ |
23 Kevin Mier Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
América
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Henry Martín Tiền đạo |
32 | 13 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Alejandro Zendejas Tiền vệ |
25 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Luis Malagón Thủ môn |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Israel Reyes Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
29 Ramón Juárez Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Álvaro Fidalgo Tiền vệ |
32 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Richard Sánchez Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 0 | 1 | Tiền vệ |
26 Cristián Borja Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Sebastián Cáceres Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Kevin Álvarez Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Jonathan Dos Santos Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Cruz Azul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ángel Sepúlveda Tiền đạo |
57 | 17 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Andrés Gudiño Thủ môn |
92 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Amaury Garcia Moreno Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Gabriel Fernández Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Camilo Cándido Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
200 Jorge Luis García Rivas Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Carlos Vargas Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
194 Amaury Morales Tiền vệ |
51 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Jorge Sánchez Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Andres Montaño Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
América
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Alan Cervantes Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Rodrigo Aguirre Tiền đạo |
19 | 6 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
18 Cristian Calderón Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Erick Sánchez Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Brian Rodríguez Tiền vệ |
28 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Javairô Dilrosun Tiền đạo |
31 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
30 Rodolfo Cota Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Diego Valdés Tiền vệ |
23 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Victor Dávila Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Néstor Araujo Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Cruz Azul
América
VĐQG Mexico
América
0 : 0
(0-0)
Cruz Azul
VĐQG Mexico
Cruz Azul
4 : 1
(2-1)
América
VĐQG Mexico
América
1 : 0
(0-0)
Cruz Azul
VĐQG Mexico
Cruz Azul
1 : 1
(1-1)
América
VĐQG Mexico
América
1 : 0
(1-0)
Cruz Azul
Cruz Azul
América
20% 60% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cruz Azul
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
América Cruz Azul |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.98 2.0 0.88 |
H
|
X
|
|
01/12/2024 |
Cruz Azul Tijuana |
3 0 (1) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.96 3.25 0.82 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Tijuana Cruz Azul |
3 0 (3) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Cruz Azul Tigres UANL |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.97 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
Atlas Cruz Azul |
2 2 (1) (2) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
T
|
América
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
América Cruz Azul |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.98 2.0 0.88 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Toluca América |
0 2 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.93 |
0.92 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
América Toluca |
2 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.81 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Tijuana América |
2 2 (1) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
T
|
|
10/11/2024 |
Toluca América |
4 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15