GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

EURO - 19/06/2024 13:00

SVĐ: Volksparkstadion

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 -0.90

-1.00 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 4.50 7.50

-0.80 7.50 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 -1 3/4 -0.87

0.92 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.30 8.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 11’

    Jasir Asani

    Qazim Laci

  • Marcelo Brozovic

    Mario Pasalic

    46’
  • 64’

    Jasir Asani

    Taulant Seferi

  • Bruno Petkovic

    Ante Budimir

    69’
  • 72’

    Qazim Laci

    Klaus Gjasula

  • Ante Budimir

    Andrej Kramaric

    74’
  • Đang cập nhật

    Klaus Gjasula

    76’
  • 77’

    Đang cập nhật

    Elseid Hysaj

  • Andrej Kramaric

    Martin Baturina

    84’
  • 85’

    Ylber Ramadani

    Arbër Hoxha

  • Đang cập nhật

    Ivica Ivusic

    87’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Mirlind Daku

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 19/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Volksparkstadion

  • Trọng tài chính:

    F. Letexier

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Zlatko Dalić

  • Ngày sinh:

    26-10-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    81 (T:44, H:18, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sylvio Mendes Campos Junior

  • Ngày sinh:

    12-04-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    61 (T:23, H:18, B:20)

3

Phạt góc

1

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

5

Cứu thua

8

15

Phạm lỗi

11

635

Tổng số đường chuyền

310

22

Dứt điểm

15

10

Dứt điểm trúng đích

7

0

Việt vị

4

Croatia Albania

Đội hình

Croatia 4-3-3

Huấn luyện viên: Zlatko Dalić

Croatia VS Albania

4-3-3 Albania

Huấn luyện viên: Sylvio Mendes Campos Junior

9

Andrej Kramaric

8

Mateo Kovacic

8

Mateo Kovacic

8

Mateo Kovacic

8

Mateo Kovacic

10

Luka Modric

10

Luka Modric

10

Luka Modric

10

Luka Modric

10

Luka Modric

10

Luka Modric

10

Nedim Bajrami

7

Rey Manaj

7

Rey Manaj

7

Rey Manaj

7

Rey Manaj

14

Qazim Laci

14

Qazim Laci

21

Kristjan Asllani

21

Kristjan Asllani

21

Kristjan Asllani

9

Jasir Asani

Đội hình xuất phát

Croatia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Andrej Kramaric Tiền đạo

26 9 1 0 0 Tiền đạo

7

Lovro Majer Tiền vệ

28 6 3 1 0 Tiền vệ

17

Bruno Petkovic Tiền đạo

19 5 2 3 0 Tiền đạo

10

Luka Modric Tiền vệ

27 4 4 2 0 Tiền vệ

8

Mateo Kovacic Tiền vệ

26 2 0 3 0 Tiền vệ

14

I. Perišić Hậu vệ

18 1 6 2 0 Hậu vệ

4

Josko Gvardiol Hậu vệ

22 1 0 2 0 Hậu vệ

22

Josip Juranovic Hậu vệ

27 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Dominik Livakovic Thủ môn

28 0 0 3 0 Thủ môn

6

Josip Sutalo Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Marcelo Brozovic Tiền vệ

28 0 0 6 0 Tiền vệ

Albania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Nedim Bajrami Tiền vệ

18 5 3 2 0 Tiền vệ

9

Jasir Asani Tiền vệ

14 4 3 2 0 Tiền vệ

14

Qazim Laci Tiền vệ

14 2 0 1 0 Tiền vệ

21

Kristjan Asllani Tiền vệ

18 1 1 1 0 Tiền vệ

7

Rey Manaj Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

20

Ylber Ramadani Tiền vệ

17 0 3 2 0 Tiền vệ

4

Elseid Hysaj Hậu vệ

18 0 1 2 0 Hậu vệ

23

Thomas Strakosha Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

5

Arlind Ajeti Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Berat Djimsiti Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Mario Mitaj Hậu vệ

13 0 0 4 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Croatia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Borna Sosa Hậu vệ

24 1 1 0 0 Hậu vệ

15

Mario Pasalic Tiền vệ

28 4 2 1 0 Tiền vệ

18

Luka Ivanusec Tiền vệ

17 1 2 1 0 Tiền vệ

25

Luka Sucic Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Marin Pongracic Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Ante Budimir Tiền đạo

18 2 1 2 0 Tiền đạo

5

Martin Erlić Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Martin Baturina Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Ivica Ivusic Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

20

Marko Pjaca Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Domagoj Vida Hậu vệ

26 0 0 2 0 Hậu vệ

2

Josip Stanisic Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

12

Nediljko Labrovic Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

24

Marco Pasalic Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

Albania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Marash Kumbulla Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Amir Abrashi Tiền vệ

9 0 1 1 0 Tiền vệ

12

Elhan Kastrati Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

19

Mirlind Daku Tiền đạo

8 1 1 2 0 Tiền đạo

17

Ernest Muci Tiền vệ

13 3 0 0 0 Tiền vệ

25

Naser Aliji Hậu vệ

7 0 1 0 0 Hậu vệ

26

Arbër Hoxha Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

2

Iván Balliu Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

18

Ardian Ismajli Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Armando Broja Tiền đạo

8 2 0 1 0 Tiền đạo

8

Klaus Gjasula Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Taulant Seferi Tiền vệ

17 3 0 1 0 Tiền vệ

1

Etrit Berisha Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

16

Medon Berisha Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Enea Mihaj Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

Croatia

Albania

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Croatia: 0T - 0H - 0B) (Albania: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Croatia

Phong độ

Albania

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.8
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Croatia

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

EURO

15/06/2024

Tây Ban Nha

Croatia

3 0

(3) (0)

0.88 -0.5 1.05

1.10 2.5 0.72

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

08/06/2024

Bồ Đào Nha

Croatia

1 2

(0) (1)

0.82 -0.75 1.02

0.70 2.5 1.10

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

03/06/2024

Croatia

Bắc Macedonia

3 0

(2) (0)

0.87 -1.25 0.97

0.72 2.5 1.07

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Ai Cập

Croatia

2 4

(1) (1)

0.95 +0.25 0.90

0.96 2.25 0.86

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

23/03/2024

Tunisia

Croatia

0 0

(0) (0)

1.02 +0.5 0.82

1.05 2.5 0.75

B
X

Albania

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

EURO

15/06/2024

Ý

Albania

2 1

(2) (1)

0.86 -1.25 1.07

1.00 2.5 0.80

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

07/06/2024

Albania

Azerbaijan

3 1

(1) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.95 2.25 0.82

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

03/06/2024

Albania

Liechtenstein

3 0

(1) (0)

0.87 -2.5 0.97

0.95 3.25 0.89

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

25/03/2024

Thuỵ Điển

Albania

1 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.72 2.5 1.07

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Albania

Chile

0 3

(0) (1)

1.00 +0.25 0.85

0.93 2.0 0.97

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 8

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 7

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất