GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Catarinense 1 Brasil - 03/02/2024 21:30

SVĐ: Estádio Heriberto Hülse

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 -3 3/4 0.83

0.93 3.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.17 7.00 13.00

0.91 8.00 -0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.77 1.25 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 2.88 12.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Marquinhos Gabriel

    44’
  • Đang cập nhật

    Marquinhos Gabriel

    45’
  • Marquinhos Gabriel

    Higor Meritão

    55’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Paulo Fales

  • 63’

    Zemarcio

    Gabriel Calabres

  • Joao Carlos Barros Lopes

    Adriano

    75’
  • 77’

    Paul Henry Heumo Loudjeu

    Jhonathan Luza Silveira

  • 81’

    Đang cập nhật

    Gabriel Calabres

  • 83’

    Jair

    Geovane Itinga

  • Baltasar Barcia 

    Eliel

    85’
  • Đang cập nhật

    Miguel Trauco

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:30 03/02/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Heriberto Hülse

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Cláudio Tencati

  • Ngày sinh:

    09-12-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    201 (T:76, H:60, B:65)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sandro Sargentim

  • Ngày sinh:

    06-08-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-1-1

  • Thành tích:

    51 (T:10, H:10, B:31)

8

Phạt góc

3

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

2

Cứu thua

8

16

Phạm lỗi

15

470

Tổng số đường chuyền

346

21

Dứt điểm

7

9

Dứt điểm trúng đích

2

3

Việt vị

0

Criciúma Nação

Đội hình

Criciúma 4-4-2

Huấn luyện viên: Cláudio Tencati

Criciúma VS Nação

4-4-2 Nação

Huấn luyện viên: Sandro Sargentim

10

Marquinhos Gabriel

3

Rodrigo Fagundes

3

Rodrigo Fagundes

3

Rodrigo Fagundes

3

Rodrigo Fagundes

3

Rodrigo Fagundes

3

Rodrigo Fagundes

3

Rodrigo Fagundes

3

Rodrigo Fagundes

6

Marcelo Hermes

6

Marcelo Hermes

3

Paulo Fales

1

Omar

1

Omar

1

Omar

1

Omar

11

Paul Henry Heumo Loudjeu

11

Paul Henry Heumo Loudjeu

11

Paul Henry Heumo Loudjeu

11

Paul Henry Heumo Loudjeu

11

Paul Henry Heumo Loudjeu

11

Paul Henry Heumo Loudjeu

Đội hình xuất phát

Criciúma

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Marquinhos Gabriel Tiền vệ

49 10 5 6 0 Tiền vệ

7

Fellipe Mateus Tiền vệ

89 7 14 10 0 Tiền vệ

6

Marcelo Hermes Hậu vệ

86 6 5 11 0 Hậu vệ

2

Claudinho Hậu vệ

71 5 5 8 1 Hậu vệ

3

Rodrigo Fagundes Hậu vệ

87 4 3 17 1 Hậu vệ

21

Joao Carlos Barros Lopes Tiền đạo

42 2 1 1 0 Tiền đạo

4

Walisson Maia Hậu vệ

49 1 1 11 1 Hậu vệ

79

Renato Kayzer Tiền đạo

4 1 1 1 0 Tiền đạo

1

Gustavo Thủ môn

87 0 0 17 0 Thủ môn

5

Baltasar Barcia  Tiền vệ

3 0 0 1 1 Tiền vệ

8

Barreto Tiền vệ

17 0 0 3 0 Tiền vệ

Nação

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Paulo Fales Hậu vệ

4 1 0 1 0 Hậu vệ

4

Gabriel Vidal Hậu vệ

4 1 0 0 0 Hậu vệ

10

Brendon Valença Sobral Tiền đạo

2 1 0 0 0 Tiền đạo

11

Paul Henry Heumo Loudjeu Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Omar Thủ môn

2 0 0 1 0 Thủ môn

2

Régis Souza Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Zemarcio Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Willian Jesus dos Santos Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Jair Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Renê Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Robson Anizio da Silva Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Criciúma

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Eduardo Melo Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Yerson Candelo Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Eliel Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Fabricio Maceda Lentz Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Miguel Trauco Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Adriano Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Renato Kayzer Hậu vệ

4 1 1 1 0 Hậu vệ

16

Thiago Mina Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Higor Meritão Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Alisson Thủ môn

81 0 0 0 0 Thủ môn

Nação

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Dodo Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

14

Jeder Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Vinícius Felício Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

13

João Pedro Scottini Penha Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Roger Bernardo Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Jhonathan Luza Silveira Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Gabriel Vidal Hậu vệ

4 1 0 0 0 Hậu vệ

26

Jhonathan Luza Silveira Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

16

Rickson Martins dos Santos Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Flávio Henrique Aureliano Mendonça Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Gabriel Calabres Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Geovane Itinga Tiền đạo

3 0 0 1 0 Tiền đạo

Criciúma

Nação

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Criciúma: 0T - 0H - 0B) (Nação: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Criciúma

Phong độ

Nação

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 60%

1.6
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Criciúma

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Catarinense 1 Brasil

31/01/2024

Marcílio Dias

Criciúma

1 0

(1) (0)

0.93 +0.75 0.88

0.90 2.5 0.90

B
X

Catarinense 1 Brasil

28/01/2024

Criciúma

Hercílio Luz

2 0

(2) (0)

0.74 -0.5 0.77

0.80 2.0 0.96

T
H

Catarinense 1 Brasil

24/01/2024

Concórdia Atlético Clube

Criciúma

1 2

(0) (1)

0.85 +0.75 0.89

0.90 2.0 0.88

T
T

Catarinense 1 Brasil

20/01/2024

Criciúma

Figueirense

4 1

(1) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.87 2.25 0.89

T
T

Hạng Nhất Brazil

25/11/2023

Novorizontino

Criciúma

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Nação

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Catarinense 1 Brasil

31/01/2024

Nação

Brusque

1 0

(1) (0)

0.95 +0.75 0.85

1.10 2.5 0.70

T
X

Catarinense 1 Brasil

28/01/2024

Concórdia Atlético Clube

Nação

3 2

(2) (1)

0.80 -0.75 1.00

0.91 2.0 0.81

B
T

Catarinense 1 Brasil

25/01/2024

Nação

Barra FC

0 4

(0) (2)

0.80 +0.25 1.00

1.08 2.5 0.73

B
T

Catarinense 1 Brasil

21/01/2024

Avaí

Nação

3 2

(2) (1)

0.73 -1.0 1.08

0.80 2.5 1.00

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 7

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 8

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 6

13 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

29 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất