GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

Copa do Brasil - 22/05/2024 23:00

SVĐ: Arena Corinthians

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -2 3/4 -0.98

0.66 2.5 -0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.27 6.25 9.50

0.88 10 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 1/2 -0.95

-0.98 1.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 2.60 10.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Breno Bidon

    Yuri Alberto

    42’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Wenderson

  • 46’

    Norberto

    Rafinha

  • 52’

    Đang cập nhật

    Wenderson

  • Breno Bidon

    Igor Coronado

    72’
  • 79’

    Ferreira

    Guilherme Guedes

  • 80’

    Hygor Ribeiro

    Alexandre

  • Yuri Alberto

    Pedro Raúl

    81’
  • Đang cập nhật

    R. Garro

    86’
  • 89’

    Gustavo Henrique

    Paixão

  • 90’

    Marquinhos Pedroso

    João Lucas

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 22/05/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Arena Corinthians

  • Trọng tài chính:

    L. Torezin

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    António José Cardoso de Oliveira

  • Ngày sinh:

    09-10-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    132 (T:54, H:31, B:47)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marcos Vinícius dos Santos Gonçalves

  • Ngày sinh:

    24-05-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    124 (T:41, H:37, B:46)

9

Phạt góc

3

67%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

33%

2

Cứu thua

4

8

Phạm lỗi

7

505

Tổng số đường chuyền

260

28

Dứt điểm

6

7

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

1

Corinthians América RN

Đội hình

Corinthians 4-3-3

Huấn luyện viên: António José Cardoso de Oliveira

Corinthians VS América RN

4-3-3 América RN

Huấn luyện viên: Marcos Vinícius dos Santos Gonçalves

9

Yuri Alberto

27

Breno Bidon

27

Breno Bidon

27

Breno Bidon

27

Breno Bidon

25

Cacá

25

Cacá

25

Cacá

25

Cacá

25

Cacá

25

Cacá

8

Souza

27

Wenderson

27

Wenderson

27

Wenderson

33

Ferreira

33

Ferreira

33

Ferreira

33

Ferreira

3

Alan

2

Marcos Ytalo

2

Marcos Ytalo

Đội hình xuất phát

Corinthians

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Yuri Alberto Tiền đạo

51 16 5 8 0 Tiền đạo

11

Á. Romero Tiền đạo

54 12 5 4 0 Tiền đạo

36

Wesley Tiền đạo

52 6 3 5 0 Tiền đạo

25

Cacá Hậu vệ

13 2 0 1 0 Hậu vệ

27

Breno Bidon Tiền vệ

13 1 0 1 0 Tiền vệ

10

R. Garro Tiền vệ

12 0 3 5 1 Tiền vệ

12

Fágner Hậu vệ

48 0 2 15 0 Hậu vệ

46

Hugo Hậu vệ

14 0 2 3 0 Hậu vệ

22

Carlos Miguel Thủ môn

60 0 0 2 0 Thủ môn

3

F. Torres Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Raniele Tiền vệ

12 0 0 5 0 Tiền vệ

América RN

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Souza Tiền vệ

10 2 1 2 0 Tiền vệ

3

Alan Hậu vệ

26 2 0 6 0 Hậu vệ

2

Marcos Ytalo Tiền vệ

17 1 1 4 0 Tiền vệ

27

Wenderson Tiền vệ

6 1 1 1 0 Tiền vệ

33

Ferreira Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

21

Norberto Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Renan Bragança Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

14

Hygor Ribeiro Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

5

L. Salazar Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Marquinhos Pedroso Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Gustavo Henrique Tiền đạo

6 0 0 0 1 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Corinthians

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Paulinho Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Gustavo Silva Tiền đạo

30 1 1 3 0 Tiền đạo

32

Matheus Donelli Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

21

Matheus Bidu Hậu vệ

59 0 1 2 0 Hậu vệ

20

Pedro Raúl Tiền đạo

13 2 0 1 0 Tiền đạo

35

Léo Mana Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

77

Igor Coronado Tiền vệ

7 0 1 0 0 Tiền vệ

17

Giovane Tiền đạo

22 1 0 0 0 Tiền đạo

4

Caetano Hậu vệ

49 0 0 4 0 Hậu vệ

26

Guilherme Biro Tiền vệ

38 0 0 2 0 Tiền vệ

13

Gustavo Henrique Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

5

F. Vera Tiền vệ

44 2 3 6 0 Tiền vệ

América RN

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Paixão Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

16

Rodriguinho Tiền vệ

23 0 1 12 0 Tiền vệ

37

Rafinha Tiền đạo

13 2 1 5 0 Tiền đạo

22

Alexandre Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

36

Guilherme Guedes Hậu vệ

7 0 1 0 0 Hậu vệ

44

Giovani Tiền đạo

11 1 1 1 0 Tiền đạo

6

João Lucas Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

40

Maltos Becker Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

32

Antônio Villa Tiền vệ

9 0 0 1 1 Tiền vệ

23

Nathan Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

45

Lucão Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

Corinthians

América RN

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Corinthians: 1T - 0H - 0B) (América RN: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/05/2024

Copa do Brasil

América RN

1 : 2

(1-1)

Corinthians

Phong độ gần nhất

Corinthians

Phong độ

América RN

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Corinthians

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa Sudamericana

15/05/2024

Corinthians

Argentinos Juniors

4 0

(3) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.97 2.25 0.89

T
T

VĐQG Brazil

11/05/2024

Flamengo

Corinthians

2 0

(1) (0)

0.86 -0.75 1.05

0.86 2.25 0.86

B
X

Copa Sudamericana

07/05/2024

Nacional Asunción

Corinthians

0 2

(0) (0)

0.97 +0.25 0.87

1.10 2.5 0.70

T
X

VĐQG Brazil

05/05/2024

Corinthians

Fortaleza

0 0

(0) (0)

0.79 -0.25 1.02

0.94 2.0 0.94

B
X

Copa do Brasil

01/05/2024

América RN

Corinthians

1 2

(1) (1)

1.00 +0.75 0.85

0.94 2.0 0.94

T
T

América RN

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa do Brasil

01/05/2024

América RN

Corinthians

1 2

(1) (1)

1.00 +0.75 0.85

0.94 2.0 0.94

B
T

Copa do Nordeste Brasil

28/03/2024

América RN

Náutico

1 0

(0) (0)

1.02 +0.25 0.77

- - -

T

Copa do Nordeste Brasil

23/03/2024

Altos

América RN

1 1

(1) (0)

1.07 -0.25 0.72

0.83 2.0 0.83

T
H

Copa do Nordeste Brasil

20/03/2024

América RN

ABC

1 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.86 2.0 0.80

T
X

Copa do Brasil

14/03/2024

América RN

São Luiz

3 0

(1) (0)

0.77 -0.25 1.10

0.91 2.0 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

13 Thẻ vàng đối thủ 9

2 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 24

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 0

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 3

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất