GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Phi - 09/06/2024 16:00

SVĐ: Stade des Martyrs de la Pentecôte

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/4 -0.91

0.92 2.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 4.00 6.50

0.92 9.25 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 -1 3/4 -0.93

0.91 0.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.00 8.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 4’

    Đang cập nhật

    Klousseh Agbozo

  • Yoane Wissa

    Meschack Elia

    6’
  • 10’

    Klousseh Agbozo

    Sadik Fofana

  • 46’

    K. Denkey

    Kodjo Fo Doh Laba

  • Samuel Essende

    Fiston Mayele

    62’
  • Yoane Wissa

    Théo Bongonda

    63’
  • 68’

    Kodjo Aziangbe

    Y. Annor

  • Meschack Elia

    Chadrac Akolo

    81’
  • 87’

    K. Narey

    Thibault Klidjé

  • Samuel Moutoussamy

    Aaron Tshibola

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 09/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade des Martyrs de la Pentecôte

  • Trọng tài chính:

    M. Malki

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sébastien Desabre

  • Ngày sinh:

    02-08-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    108 (T:30, H:35, B:43)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Paulo Jorge Rebelo Duarte

  • Ngày sinh:

    06-04-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    31 (T:6, H:14, B:11)

1

Phạt góc

8

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

6

Cứu thua

0

18

Phạm lỗi

15

371

Tổng số đường chuyền

533

8

Dứt điểm

10

1

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

2

Congo Togo

Đội hình

Congo 4-4-2

Huấn luyện viên: Sébastien Desabre

Congo VS Togo

4-4-2 Togo

Huấn luyện viên: Paulo Jorge Rebelo Duarte

20

Yoane Wissa

18

Charles Pickel

18

Charles Pickel

18

Charles Pickel

18

Charles Pickel

18

Charles Pickel

18

Charles Pickel

18

Charles Pickel

18

Charles Pickel

13

Meschack Elia

13

Meschack Elia

11

K. Narey

8

K. Denkey

8

K. Denkey

8

K. Denkey

21

Djené

21

Djené

21

Djené

21

Djené

14

Roger Aholou

17

Dermane Karim

17

Dermane Karim

Đội hình xuất phát

Congo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Yoane Wissa Tiền đạo

13 3 0 0 0 Tiền đạo

22

Chancel Mbemba Hậu vệ

14 2 0 2 0 Hậu vệ

13

Meschack Elia Tiền đạo

13 1 1 1 0 Tiền đạo

11

Arthur Masuaku Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

18

Charles Pickel Tiền vệ

13 1 0 2 0 Tiền vệ

16

Dimitry Bertaud Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

4

Axel Tuanzebe Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Edo Kayembe Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Gaël Kakuta Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Samuel Moutoussamy Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Samuel Essende Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Togo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

K. Narey Tiền vệ

3 1 1 0 0 Tiền vệ

14

Roger Aholou Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

17

Dermane Karim Tiền vệ

4 1 0 0 0 Tiền vệ

8

K. Denkey Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

21

Djené Hậu vệ

3 0 0 2 0 Hậu vệ

16

W. Ouro-Gneni Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

15

Alaixys Romao Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Klousseh Agbozo Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

13

M. Tchakei Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Kodjo Aziangbe Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Ihlas Bebou Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Congo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Timothy Fayulu Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

6

Aaron Tshibola Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

23

Simon Banza Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Chadrac Akolo Tiền đạo

3 0 1 0 0 Tiền đạo

15

Rocky Bushiri Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Théo Bongonda Tiền vệ

13 2 1 1 0 Tiền vệ

21

Esdras Kabamba Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

19

Fiston Mayele Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

7

G. Diangana Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Togo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Loïc Bessilé Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Fabrice Mazameso Kagbatawouli Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

18

Thibault Klidjé Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

5

K. Boma Hậu vệ

1 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Sadik Fofana Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

A. Ouattara Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Steven Mensah Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

22

Y. Annor Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Kodjo Fo Doh Laba Tiền đạo

5 0 1 0 0 Tiền đạo

7

K. Holete Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Yawo Agbagno Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Congo

Togo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Congo: 0T - 0H - 0B) (Togo: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Congo

Phong độ

Togo

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Congo

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

06/06/2024

Senegal

Congo

1 1

(1) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.91 2.25 0.81

T
X

Vô Địch Châu Phi

10/02/2024

Nam Phi

Congo

0 0

(0) (0)

0.91 +0.25 0.93

1.07 2.5 0.72

B
X

Vô Địch Châu Phi

07/02/2024

Bờ Biển Ngà

Congo

1 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.10

0.88 1.75 0.94

B
X

Vô Địch Châu Phi

02/02/2024

Congo

Guinea

3 1

(1) (1)

1.13 -0.25 0.75

0.93 1.75 0.94

T
T

Vô Địch Châu Phi

28/01/2024

Ai Cập

Congo

1 1

(1) (1)

1.15 -0.25 0.73

0.88 1.75 0.94

T
T

Togo

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

05/06/2024

Togo

Nam Sudan

1 1

(0) (0)

0.77 -1.0 1.10

0.86 2.25 0.86

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Togo

Libya

1 1

(1) (1)

1.10 -0.25 0.77

0.81 1.75 0.85

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Niger

Togo

1 2

(0) (0)

0.91 +0 0.68

0.89 2.0 0.79

T
T

Vòng Loại WC Châu Phi

21/11/2023

Togo

Senegal

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

16/11/2023

Sudan

Togo

1 1

(1) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 10

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 7

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất