0.77 -1 1/4 -0.91
0.92 2.0 0.90
- - -
- - -
1.53 4.00 6.50
0.92 9.25 0.82
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.91 0.75 0.91
- - -
- - -
2.20 2.00 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Klousseh Agbozo
-
Yoane Wissa
Meschack Elia
6’ -
10’
Klousseh Agbozo
Sadik Fofana
-
46’
K. Denkey
Kodjo Fo Doh Laba
-
Samuel Essende
Fiston Mayele
62’ -
Yoane Wissa
Théo Bongonda
63’ -
68’
Kodjo Aziangbe
Y. Annor
-
Meschack Elia
Chadrac Akolo
81’ -
87’
K. Narey
Thibault Klidjé
-
Samuel Moutoussamy
Aaron Tshibola
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
8
41%
59%
6
0
18
15
371
533
8
10
1
6
0
2
Congo Togo
Congo 4-4-2
Huấn luyện viên: Sébastien Desabre
4-4-2 Togo
Huấn luyện viên: Paulo Jorge Rebelo Duarte
20
Yoane Wissa
18
Charles Pickel
18
Charles Pickel
18
Charles Pickel
18
Charles Pickel
18
Charles Pickel
18
Charles Pickel
18
Charles Pickel
18
Charles Pickel
13
Meschack Elia
13
Meschack Elia
11
K. Narey
8
K. Denkey
8
K. Denkey
8
K. Denkey
21
Djené
21
Djené
21
Djené
21
Djené
14
Roger Aholou
17
Dermane Karim
17
Dermane Karim
Congo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Yoane Wissa Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Chancel Mbemba Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Meschack Elia Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Arthur Masuaku Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Charles Pickel Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Dimitry Bertaud Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Axel Tuanzebe Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Edo Kayembe Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Gaël Kakuta Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Samuel Moutoussamy Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Samuel Essende Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Togo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 K. Narey Tiền vệ |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Roger Aholou Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Dermane Karim Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 K. Denkey Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Djené Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 W. Ouro-Gneni Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Alaixys Romao Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Klousseh Agbozo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 M. Tchakei Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kodjo Aziangbe Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ihlas Bebou Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Congo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Timothy Fayulu Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Aaron Tshibola Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Simon Banza Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Chadrac Akolo Tiền đạo |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Rocky Bushiri Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Théo Bongonda Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Esdras Kabamba Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Fiston Mayele Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 G. Diangana Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Togo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Loïc Bessilé Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Fabrice Mazameso Kagbatawouli Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Thibault Klidjé Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 K. Boma Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Sadik Fofana Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 A. Ouattara Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Steven Mensah Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Y. Annor Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Kodjo Fo Doh Laba Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 K. Holete Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Yawo Agbagno Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Congo
Togo
Congo
Togo
40% 20% 40%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Congo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2024 |
Senegal Congo |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.91 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
10/02/2024 |
Nam Phi Congo |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
07/02/2024 |
Bờ Biển Ngà Congo |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.10 |
0.88 1.75 0.94 |
B
|
X
|
|
02/02/2024 |
Congo Guinea |
3 1 (1) (1) |
1.13 -0.25 0.75 |
0.93 1.75 0.94 |
T
|
T
|
|
28/01/2024 |
Ai Cập Congo |
1 1 (1) (1) |
1.15 -0.25 0.73 |
0.88 1.75 0.94 |
T
|
T
|
Togo
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2024 |
Togo Nam Sudan |
1 1 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.10 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
26/03/2024 |
Togo Libya |
1 1 (1) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.81 1.75 0.85 |
B
|
T
|
|
22/03/2024 |
Niger Togo |
1 2 (0) (0) |
0.91 +0 0.68 |
0.89 2.0 0.79 |
T
|
T
|
|
21/11/2023 |
Togo Senegal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2023 |
Sudan Togo |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 17