- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Congo Senegal
Congo 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Senegal
Huấn luyện viên:
20
Yoane Wissa
18
Charles Pickel
18
Charles Pickel
18
Charles Pickel
18
Charles Pickel
18
Charles Pickel
18
Charles Pickel
18
Charles Pickel
18
Charles Pickel
22
Chancel Mbemba
22
Chancel Mbemba
20
Habib Diallo
13
Iliman Ndiaye
13
Iliman Ndiaye
13
Iliman Ndiaye
4
Abdoulaye Seck
4
Abdoulaye Seck
4
Abdoulaye Seck
4
Abdoulaye Seck
13
Iliman Ndiaye
13
Iliman Ndiaye
13
Iliman Ndiaye
Congo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Yoane Wissa Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Meschack Elia Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Chancel Mbemba Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Arthur Masuaku Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Charles Pickel Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Dimitry Bertaud Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Axel Tuanzebe Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Edo Kayembe Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Gaël Kakuta Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Samuel Moutoussamy Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Samuel Essende Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Senegal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Habib Diallo Tiền đạo |
14 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Pape Matar Sarr Tiền vệ |
13 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ismaïla Sarr Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Iliman Ndiaye Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Abdoulaye Seck Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Idrissa Gueye Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 M. Camara Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Edouard Mendy Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Abdou Diallo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Kalidou Koulibaly Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Habib Diarra Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Congo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Chadrac Akolo Tiền đạo |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Rocky Bushiri Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Théo Bongonda Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Esdras Kabamba Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Fiston Mayele Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 G. Diangana Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Timothy Fayulu Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Aaron Tshibola Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Simon Banza Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Senegal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Dion Lopy Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Moussa Niakhaté Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Cherif Ndiaye Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Mikayil Faye Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mory Diaw Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Pathé Ciss Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Abdoulaye Ndiaye Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Seny Dieng Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Pape Gueye Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdallah Sima Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Nampalys Mendy Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Congo
Senegal
Vòng Loại WC Châu Phi
Senegal
1 : 1
(1-0)
Congo
Cúp Châu Phi
Senegal
3 : 0
(1-0)
Congo
Congo
Senegal
0% 80% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Congo
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2025 |
Nam Sudan Congo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Mauritania Congo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Congo Nam Sudan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/06/2024 |
Congo Togo |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.92 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
06/06/2024 |
Senegal Congo |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.91 2.25 0.81 |
T
|
X
|
Senegal
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2025 |
Senegal Sudan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Senegal Togo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Sudan Senegal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/06/2024 |
Mauritania Senegal |
0 1 (0) (1) |
1.10 +0.75 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
06/06/2024 |
Senegal Congo |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.91 2.25 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8