GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Catarinense 1 Brasil - 28/01/2024 20:00

SVĐ: Estádio Domingos Machado de Lima

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/4 -1.00

0.91 2.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.62 3.30 5.25

-0.80 7.50 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 -1 3/4 0.98

0.86 0.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 1.95 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Marcos Vinicius de Oliveira

    3’
  • 10’

    Đang cập nhật

    Robson Anizio da Silva

  • Đang cập nhật

    Wendel Barros

    33’
  • 37’

    Jair

    Cauã Sales da Silva

  • Đang cập nhật

    Gabriel Vidal

    50’
  • 59’

    Robson Anizio da Silva

    Ederson Iago dos Santos Grissutti

  • Zé Vitor

    Luiz Meneses

    63’
  • Đang cập nhật

    Emerson Souza

    64’
  • Đang cập nhật

    Ryan

    68’
  • 70’

    Cauã Sales da Silva

    Willian Jesus dos Santos

  • 74’

    Đang cập nhật

    Paulo Fales

  • Victor Diniz

    Gustavo Barbosa

    79’
  • 89’

    Jhonathan

    Paulo Fales

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 28/01/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Domingos Machado de Lima

  • Trọng tài chính:

    F. de Medeiros Miranda

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Lucas Adami Isotton

  • Ngày sinh:

    16-04-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    11 (T:3, H:2, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sandro Sargentim

  • Ngày sinh:

    06-08-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-1-1

  • Thành tích:

    51 (T:10, H:10, B:31)

4

Phạt góc

5

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

3

Cứu thua

1

21

Phạm lỗi

27

541

Tổng số đường chuyền

314

7

Dứt điểm

12

4

Dứt điểm trúng đích

5

3

Việt vị

0

Concórdia Atlético Clube Nação

Đội hình

Concórdia Atlético Clube 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Lucas Adami Isotton

Concórdia Atlético Clube VS Nação

4-2-3-1 Nação

Huấn luyện viên: Sandro Sargentim

4

Perema

6

Tetê

6

Tetê

6

Tetê

6

Tetê

2

Ryan

2

Ryan

3

Willian Alves

3

Willian Alves

3

Willian Alves

1

Jean Carlos Da Silva

9

Paul Henry Heumo Loudjeu

3

Paulo Fales

3

Paulo Fales

3

Paulo Fales

3

Paulo Fales

3

Paulo Fales

3

Paulo Fales

3

Paulo Fales

3

Paulo Fales

26

Omar

26

Omar

Đội hình xuất phát

Concórdia Atlético Clube

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Perema Hậu vệ

12 1 0 2 0 Hậu vệ

1

Jean Carlos Da Silva Thủ môn

47 0 0 0 0 Thủ môn

2

Ryan Hậu vệ

1 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Willian Alves Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Tetê Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Zé Vitor Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Emerson Souza Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Marquinhos Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Nadson Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Wendel Barros Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Vitinho Tiền đạo

47 0 0 0 0 Tiền đạo

Nação

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Paul Henry Heumo Loudjeu Tiền vệ

2 1 0 0 0 Tiền vệ

26

Omar Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

2

João Pedro Scottini Penha Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Luiz Gustavo da Silva Alves Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Paulo Fales Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Willian Jesus dos Santos Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Jair Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Gabriel Calabres Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Vinícius Felício Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Renê Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Guilherme Pinheiro Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Concórdia Atlético Clube

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Jean Patrick Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Kendy Tiền vệ

47 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Luiz Meneses Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Hector Bianchi Rodrigues Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Caio Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Neneka Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

13

Felipe Camargo Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Matheus Baseggio Tiền vệ

47 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Gustavo Barbosa Santos Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Miguel Perin Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

Nação

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Robson Anizio da Silva Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Brendon Valença Sobral Tiền đạo

1 1 0 0 0 Tiền đạo

13

Gabriel Vidal Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Otavio Prodomo Louzada Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Caio Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Ederson Iago dos Santos Grissutti Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Rickson Martins dos Santos Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Cauã Sales da Silva Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Jhonnattan Daniel Mendes Vieira Pires Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

15

Zemarcio Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Rafinha Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

Concórdia Atlético Clube

Nação

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Concórdia Atlético Clube: 0T - 0H - 0B) (Nação: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Concórdia Atlético Clube

Phong độ

Nação

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 40%

0.4
TB bàn thắng
0.4
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Concórdia Atlético Clube

0% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Catarinense 1 Brasil

24/01/2024

Concórdia Atlético Clube

Criciúma

1 2

(0) (1)

0.85 +0.75 0.89

0.90 2.0 0.88

B
T

Catarinense 1 Brasil

21/01/2024

Inter de Lages

Concórdia Atlético Clube

0 0

(0) (0)

0.88 +0 0.93

- - -

H

Catarinense 1 Brasil

23/03/2023

Brusque

Concórdia Atlético Clube

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Catarinense 1 Brasil

19/03/2023

Concórdia Atlético Clube

Brusque

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Catarinense 1 Brasil

11/03/2023

Concórdia Atlético Clube

Joinville

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Nação

0% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Catarinense 1 Brasil

25/01/2024

Nação

Barra FC

0 4

(0) (2)

0.80 +0.25 1.00

1.08 2.5 0.73

B
T

Catarinense 1 Brasil

21/01/2024

Avaí

Nação

3 2

(2) (1)

0.73 -1.0 1.08

0.80 2.5 1.00

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

8 Tổng 3

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 5

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

20 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất