Giao Hữu Quốc Tế - 15/06/2024 21:00
SVĐ: Pratt & Whitney Stadium at Rentschler Field
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 -1.00
0.86 3.0 0.90
- - -
- - -
1.12 7.00 17.00
-0.83 7.50 -1.00
- - -
- - -
0.70 -1 1/4 -0.83
0.94 1.25 0.96
- - -
- - -
1.50 2.87 15.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jhon Arias
5’ -
L. Díaz
Jhon Córdoba
25’ -
Đang cập nhật
Jefferson Lerma
34’ -
Deiver Machado
Luis Díaz
42’ -
46’
Jesús Sagredo
Diego Medina
-
63’
Leonel Justiniano
Ramiro Vaca
-
Richard Ríos
Kevin Castaño
66’ -
68’
Đang cập nhật
Cesar Menacho
-
70’
Đang cập nhật
Héctor Cuellar
-
L. Díaz
Santiago Arias
77’ -
82’
Bruno Miranda
Lucas Chávez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
1
64%
36%
4
2
15
16
523
290
17
6
5
4
1
1
Colombia Bolivia
Colombia 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Néstor Gabriel Lorenzo
4-2-3-1 Bolivia
Huấn luyện viên: Antônio Carlos Zago
7
L. Díaz
12
Camilo Vargas
12
Camilo Vargas
12
Camilo Vargas
12
Camilo Vargas
11
Jhon Arias
11
Jhon Arias
21
Daniel Muñoz
21
Daniel Muñoz
21
Daniel Muñoz
10
James Rodríguez
19
Bruno Miranda
20
Fernando Saucedo
20
Fernando Saucedo
20
Fernando Saucedo
6
Leonel Justiniano
17
Roberto Fernández
17
Roberto Fernández
17
Roberto Fernández
17
Roberto Fernández
21
José Sagredo
21
José Sagredo
Colombia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 L. Díaz Tiền vệ |
19 | 7 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
10 James Rodríguez Tiền vệ |
13 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Jhon Arias Tiền vệ |
14 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Daniel Muñoz Hậu vệ |
21 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
12 Camilo Vargas Thủ môn |
21 | 0 | 1 | 1 | 1 | Thủ môn |
13 Yerry Mina Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Richard Ríos Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Jhon Córdoba Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Deiver Machado Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Jefferson Lerma Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Carlos Cuesta Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bolivia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Bruno Miranda Tiền vệ |
7 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Leonel Justiniano Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 José Sagredo Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
20 Fernando Saucedo Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Roberto Fernández Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
23 Guillermo Viscarra Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Jesús Sagredo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Luis Haquín Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Héctor Cuellar Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Robson Matheus Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Cesar Menacho Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Colombia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Juan Fernando Quintero Tiền vệ |
7 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Luis Sinisterra Tiền vệ |
9 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Jhon Lucumí Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Rafael Borré Tiền đạo |
24 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Johan Mojica Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 David Ospina Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Yáser Asprilla Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Davinson Sánchez Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Jhon Durán Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Kevin Castaño Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Mateus Uribe Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Miguel Borja Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Santiago Arias Hậu vệ |
5 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Álvaro Montero Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Jorge Carrascal Tiền vệ |
15 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Bolivia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Rodrigo Ramallo Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Ramiro Vaca Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Jaume Cuéllar Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
11 Carmelo Algarañaz Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Adalid Terrazas Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Carlos Lampe Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Boris Céspedes Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Miguelito Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Yomar Rocha Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Adrián Jusino Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Gustavo Almada Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Gabriel Villamíl Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Diego Medina Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Lucas Chávez Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Marcelo Suárez Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Colombia
Bolivia
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Colombia
3 : 0
(1-0)
Bolivia
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Bolivia
1 : 1
(0-0)
Colombia
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Colombia
1 : 0
(0-0)
Bolivia
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Bolivia
2 : 3
(0-2)
Colombia
Colombia
Bolivia
0% 0% 100%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Colombia
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2024 |
Mỹ Colombia |
1 5 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
26/03/2024 |
Colombia Romania |
3 2 (2) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
T
|
|
22/03/2024 |
Tây Ban Nha Colombia |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
17/12/2023 |
Mexico Colombia |
2 3 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/12/2023 |
Colombia Venezuela |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Bolivia
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/06/2024 |
Ecuador Bolivia |
3 1 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
01/06/2024 |
Mexico Bolivia |
1 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.10 |
0.72 2.5 1.07 |
H
|
X
|
|
25/03/2024 |
Bolivia Andorra |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.10 |
1.00 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
22/03/2024 |
Algeria Bolivia |
3 2 (1) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
21/11/2023 |
Uruguay Bolivia |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 16