GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 16/11/2024 21:00

SVĐ: Estadio Verapaz Jose Angel Rossi

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

0.80 2.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.20 2.87

0.98 8.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.66 0 -0.96

0.72 0.75 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 1.90 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 33’

    Đang cập nhật

    Alejandro Miguel Galindo

  • Đang cập nhật

    Thales

    36’
  • Đang cập nhật

    Carlos Flores

    38’
  • Đang cập nhật

    Yeltsin Álvarez

    45’
  • 46’

    Esteban García

    Pedro Altán

  • Đang cập nhật

    Janderson

    55’
  • 59’

    Đang cập nhật

    Anderson Gaitán

  • Đang cập nhật

    Yeltsin Álvarez

    61’
  • Juan Winter

    Lucas Campana

    69’
  • Yeltsin Álvarez

    Oscar Mejia

    70’
  • Byron Leal

    Edwin Bol

    84’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:00 16/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Verapaz Jose Angel Rossi

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Roberto Montoya López

  • Ngày sinh:

    10-10-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-2-1

  • Thành tích:

    143 (T:61, H:40, B:42)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sebastián Alejandro Bini

  • Ngày sinh:

    21-12-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    192 (T:91, H:56, B:45)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Cobán Imperial Municipal

Đội hình

Cobán Imperial 4-4-2

Huấn luyện viên: Roberto Montoya López

Cobán Imperial VS Municipal

4-4-2 Municipal

Huấn luyện viên: Sebastián Alejandro Bini

28

Janderson

14

Luis de León

14

Luis de León

14

Luis de León

14

Luis de León

14

Luis de León

14

Luis de León

14

Luis de León

14

Luis de León

8

Yeltsin Álvarez

8

Yeltsin Álvarez

16

José Morales

12

Kenderson Navarro

12

Kenderson Navarro

12

Kenderson Navarro

12

Kenderson Navarro

18

Jonathan Franco

18

Jonathan Franco

18

Jonathan Franco

26

Rudy Barrientos

14

Darwin Torres

14

Darwin Torres

Đội hình xuất phát

Cobán Imperial

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Janderson Tiền đạo

112 29 0 34 2 Tiền đạo

4

Thales Hậu vệ

79 11 0 29 3 Hậu vệ

8

Yeltsin Álvarez Tiền vệ

96 6 0 11 0 Tiền vệ

17

Ángel Cabrera Hậu vệ

99 5 0 20 1 Hậu vệ

14

Luis de León Hậu vệ

80 3 0 13 1 Hậu vệ

24

Marco Rivas Tiền vệ

30 1 0 6 0 Tiền vệ

15

Carlos Flores Hậu vệ

81 1 0 13 0 Hậu vệ

77

Juan Winter Tiền đạo

44 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Minor Álvarez Thủ môn

95 0 0 6 0 Thủ môn

3

Facundo Queiroz Hậu vệ

11 0 0 5 0 Hậu vệ

21

Byron Leal Tiền vệ

116 0 0 11 1 Tiền vệ

Municipal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

José Morales Hậu vệ

84 8 0 12 0 Hậu vệ

26

Rudy Barrientos Tiền vệ

85 7 2 21 1 Tiền vệ

14

Darwin Torres Hậu vệ

38 4 0 9 1 Hậu vệ

18

Jonathan Franco Tiền vệ

75 3 0 22 2 Tiền vệ

12

Kenderson Navarro Thủ môn

63 0 0 3 0 Thủ môn

31

César Calderón Hậu vệ

43 0 0 3 1 Hậu vệ

52

Aubrey David Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

2

Anderson Gaitán Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

7

Esteban García Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Jefry Bantes Tiền đạo

41 0 0 3 0 Tiền đạo

13

Alejandro Miguel Galindo Tiền vệ

38 0 0 6 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Cobán Imperial

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

85

Edwin Bol Tiền vệ

38 4 0 7 0 Tiền vệ

33

Victor Ayala Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

7

Oscar Mejia Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Bryan Lemus Hậu vệ

27 4 0 0 0 Hậu vệ

98

Julio Milla Tiền vệ

58 0 0 4 1 Tiền vệ

22

Denilson Hernández Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

48

Yonathan Morán Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

30

Eduardo Soto Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Lucas Campana Tiền đạo

12 2 0 2 0 Tiền đạo

Municipal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Randall Corado Hậu vệ

36 0 0 2 0 Hậu vệ

33

Marlon Sequén Tiền vệ

80 3 0 7 1 Tiền vệ

8

Pedro Altán Tiền vệ

77 7 0 10 0 Tiền vệ

20

César Archila Tiền đạo

90 6 1 8 0 Tiền đạo

99

Luis Pablo Aguín Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

29

Rudy Munoz Tiền vệ

23 4 0 3 0 Tiền vệ

10

Matías Rotondi Tiền đạo

91 38 1 14 1 Tiền đạo

17

Keyner Agustín Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

5

José Rosales Tiền vệ

59 0 0 16 0 Tiền vệ

Cobán Imperial

Municipal

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cobán Imperial: 0T - 2H - 3B) (Municipal: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/03/2024

VĐQG Guatemala

Municipal

2 : 1

(2-1)

Cobán Imperial

21/10/2023

VĐQG Guatemala

Cobán Imperial

2 : 2

(1-2)

Municipal

23/04/2023

VĐQG Guatemala

Cobán Imperial

0 : 2

(0-2)

Municipal

25/02/2023

VĐQG Guatemala

Municipal

1 : 0

(0-0)

Cobán Imperial

02/11/2022

VĐQG Guatemala

Cobán Imperial

0 : 0

(0-0)

Municipal

Phong độ gần nhất

Cobán Imperial

Phong độ

Municipal

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.6
0.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cobán Imperial

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

10/11/2024

Cobán Imperial

Zacapa Tellioz

3 1

(2) (0)

1.00 -1.5 0.80

0.84 2.5 0.87

T
T

VĐQG Guatemala

03/11/2024

Antigua GFC

Cobán Imperial

0 2

(0) (1)

1.00 -1.0 0.80

0.81 2.25 0.81

T
X

VĐQG Guatemala

23/10/2024

Mixco

Cobán Imperial

1 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.84 2.0 0.88

B
X

VĐQG Guatemala

20/10/2024

Cobán Imperial

Xinabajul

0 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.89 2.5 0.92

B
X

VĐQG Guatemala

12/10/2024

Cobán Imperial

Achuapa

3 1

(1) (1)

0.95 -1.0 0.85

0.92 2.25 0.90

T
T

Municipal

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

10/11/2024

Municipal

Xelajú

1 1

(0) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.88 2.0 0.82

B
H

VĐQG Guatemala

02/11/2024

Municipal

Marquense

2 0

(1) (0)

0.87 -1.5 0.92

0.86 2.5 0.85

T
X

VĐQG Guatemala

27/10/2024

Malacateco

Municipal

4 0

(1) (0)

0.85 +0 0.90

0.82 2.0 0.76

B
T

VĐQG Guatemala

23/10/2024

Guastatoya

Municipal

1 2

(1) (2)

0.88 +0 0.82

0.87 2.0 0.72

T
T

VĐQG Guatemala

19/10/2024

Municipal

Mixco

3 0

(0) (0)

1.02 -1.25 0.77

0.90 2.5 0.80

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 12

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 22

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 12

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 19

10 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 34

Thống kê trên 5 trận gần nhất