VĐQG Tanzania - 07/02/2025 13:00
SVĐ: Sheikh Amri Abeid Memorial Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Coastal Union JKT Tanzania
Coastal Union 4-4-2
Huấn luyện viên: Mansour Alawi
4-4-2 JKT Tanzania
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Coastal Union
JKT Tanzania
VĐQG Tanzania
JKT Tanzania
2 : 1
(1-1)
Coastal Union
VĐQG Tanzania
Coastal Union
0 : 0
(0-0)
JKT Tanzania
VĐQG Tanzania
JKT Tanzania
0 : 1
(0-0)
Coastal Union
VĐQG Tanzania
JKT Tanzania
2 : 0
(0-0)
Coastal Union
VĐQG Tanzania
Coastal Union
1 : 0
(0-0)
JKT Tanzania
Coastal Union
JKT Tanzania
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Coastal Union
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Coastal Union KMC |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.90 2.0 0.81 |
B
|
H
|
|
17/12/2024 |
Kitayosce Coastal Union |
1 1 (0) (1) |
- - - |
0.71 2.0 0.92 |
H
|
||
13/12/2024 |
Singida Big Stars Coastal Union |
3 2 (1) (1) |
0.88 -0.25 0.90 |
- - - |
B
|
||
02/12/2024 |
Coastal Union Tanzania Prisons |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.85 1.75 0.85 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
KenGold Coastal Union |
1 1 (0) (1) |
0.72 +0.25 1.07 |
0.74 1.5 0.96 |
B
|
T
|
JKT Tanzania
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
Azam JKT Tanzania |
3 1 (1) (1) |
0.77 -1.0 1.02 |
1.05 2.0 0.76 |
B
|
T
|
|
24/12/2024 |
Simba JKT Tanzania |
0 0 (0) (0) |
1.02 -2.0 0.77 |
0.76 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
Namungo JKT Tanzania |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.94 2.0 0.77 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
JKT Tanzania Mashujaa |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.94 1.5 0.76 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
JKT Tanzania Pamba Jiji |
0 0 (0) (0) |
0.78 -0.25 1.02 |
- - - |
B
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 16