Hạng Hai Séc - 26/10/2024 08:15
SVĐ: Stadion Za Vodojemem
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.80
0.99 3.0 0.83
- - -
- - -
1.75 3.70 4.10
0.83 11.5 0.83
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
-0.99 1.25 0.82
- - -
- - -
2.37 2.40 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
30’
Radek Křivánek
Miroslav Krehlik
-
Đang cập nhật
Daniel Kutik
33’ -
38’
Tomas Franek
Michal Smutny
-
45’
Đang cập nhật
Martin Toml
-
Đang cập nhật
David Latal
55’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
57’ -
71’
Dominik Farka
Michal Hošek
-
Pavel Černý
Ademola Shobowale
74’ -
David Bauer
Marek Kejr
81’ -
Đang cập nhật
Ademola Shobowale
86’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
89’ -
Jiří Hrubeš
Denis Holub
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
8
46%
54%
1
3
6
3
385
451
19
11
5
2
1
2
Chrudim Vysočina Jihlava
Chrudim 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jindřich Tichai
4-2-3-1 Vysočina Jihlava
Huấn luyện viên: Marek Jarolim
11
David Latal
14
Samuel Šimek
14
Samuel Šimek
14
Samuel Šimek
14
Samuel Šimek
9
Daniel Kutik
9
Daniel Kutik
8
Jiří Hrubeš
8
Jiří Hrubeš
8
Jiří Hrubeš
4
Jan Řezníček
10
Jakub Selnar
11
Radek Křivánek
11
Radek Křivánek
11
Radek Křivánek
11
Radek Křivánek
11
Radek Křivánek
11
Radek Křivánek
11
Radek Křivánek
11
Radek Křivánek
7
Tomas Franek
7
Tomas Franek
Chrudim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 David Latal Tiền vệ |
68 | 15 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
4 Jan Řezníček Tiền vệ |
66 | 4 | 7 | 15 | 0 | Tiền vệ |
9 Daniel Kutik Hậu vệ |
42 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Jiří Hrubeš Tiền vệ |
13 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Samuel Šimek Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Martin Toml Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 David Bauer Tiền vệ |
58 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Jan Kozojed Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Jáchym Šerák Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Patrik Leitner Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Pavel Černý Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Vysočina Jihlava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jakub Selnar Tiền vệ |
64 | 12 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
8 Filip Sancl Tiền vệ |
32 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Tomas Franek Tiền vệ |
42 | 5 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
22 Matus Lacko Tiền vệ |
66 | 4 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
11 Radek Křivánek Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Jan Chytry Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Adam Pešek Tiền vệ |
41 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Adam Jagrik Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 David Štětka Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Dominik Farka Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Adrián Čermák Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chrudim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 David Vacha Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Adam Borkovec Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Marek Kejr Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Denis Holub Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Lumir Ciz Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Michal Skwarczek Tiền vệ |
68 | 3 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
16 Daniel Kosek Tiền vệ |
36 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Ademola Shobowale Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Patrik Wehowsky Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Vysočina Jihlava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Michal Smutny Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Jan Haala Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Michal Hošek Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Justin Araujo-Wilson Tiền đạo |
64 | 17 | 0 | 6 | 2 | Tiền đạo |
41 Elías Fugas Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Miroslav Krehlik Tiền vệ |
54 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Michal Zahradnik Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Pavel Soukup Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
23 Jan Vitek Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Maximilien Boussou Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Martin Sladek Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Chrudim
Vysočina Jihlava
Hạng Hai Séc
Chrudim
2 : 1
(0-1)
Vysočina Jihlava
Hạng Hai Séc
Vysočina Jihlava
3 : 3
(2-2)
Chrudim
Hạng Hai Séc
Vysočina Jihlava
0 : 0
(0-0)
Chrudim
Hạng Hai Séc
Chrudim
1 : 2
(0-2)
Vysočina Jihlava
Hạng Hai Séc
Vysočina Jihlava
0 : 1
(0-0)
Chrudim
Chrudim
Vysočina Jihlava
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Chrudim
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/10/2024 |
Prostějov Chrudim |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.80 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Chrudim Viktoria Žižkov |
1 5 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Vyškov Chrudim |
0 3 (0) (2) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.79 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Líšeň Chrudim |
0 2 (0) (2) |
0.86 +0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Chrudim Táborsko |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.89 2.5 0.84 |
B
|
X
|
Vysočina Jihlava
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/10/2024 |
Zlín Vysočina Jihlava |
1 1 (1) (0) |
0.89 -1.5 0.72 |
0.81 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Vysočina Jihlava Varnsdorf |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.88 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Banik Ostrava II Vysočina Jihlava |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.86 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Slavia Praha II Vysočina Jihlava |
2 0 (2) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.89 3.25 0.73 |
B
|
X
|
|
23/09/2024 |
Vysočina Jihlava Vlašim |
2 2 (1) (1) |
0.94 +0 0.90 |
0.89 2.5 0.91 |
H
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 12
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 15