GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Séc - 09/11/2024 09:15

SVĐ: Stadion Za Vodojemem

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.93 3.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.60 3.00

0.79 10.75 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.93 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.37 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Denis Holub

    David Latal

    16’
  • Đang cập nhật

    Michal Skwarczek

    40’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Petr Breda

  • Daniel Kosek

    Patrik Wehowsky

    60’
  • Đang cập nhật

    Denis Holub

    63’
  • 68’

    Filip Lehky

    Bernardo Costa Da Rosa

  • Đang cập nhật

    David Bauer

    69’
  • David Bauer

    Marek Kejr

    75’
  • 78’

    Jakub Jerabek

    Erik Biegon

  • 90’

    Martin Šubert

    Lukas Musil

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    09:15 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Za Vodojemem

  • Trọng tài chính:

    F. Kotala

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jindřich Tichai

  • Ngày sinh:

    12-09-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    14 (T:7, H:3, B:4)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Aleš Majer

  • Ngày sinh:

    10-10-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    18 (T:4, H:10, B:4)

5

Phạt góc

6

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

6

Cứu thua

3

3

Phạm lỗi

1

379

Tổng số đường chuyền

502

7

Dứt điểm

20

4

Dứt điểm trúng đích

7

2

Việt vị

0

Chrudim Vlašim

Đội hình

Chrudim 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Jindřich Tichai

Chrudim VS Vlašim

4-2-3-1 Vlašim

Huấn luyện viên: Aleš Majer

11

David Latal

19

Michal Skwarczek

19

Michal Skwarczek

19

Michal Skwarczek

19

Michal Skwarczek

4

Jan Řezníček

4

Jan Řezníček

9

Daniel Kutik

9

Daniel Kutik

9

Daniel Kutik

16

Daniel Kosek

19

Jakub Hodek

11

Martin Šubert

11

Martin Šubert

11

Martin Šubert

11

Martin Šubert

17

Petr Breda

17

Petr Breda

17

Petr Breda

17

Petr Breda

17

Petr Breda

17

Petr Breda

Đội hình xuất phát

Chrudim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

David Latal Tiền vệ

70 17 3 9 2 Tiền vệ

16

Daniel Kosek Tiền vệ

38 5 2 4 0 Tiền vệ

4

Jan Řezníček Tiền vệ

68 4 7 15 0 Tiền vệ

9

Daniel Kutik Hậu vệ

44 4 0 5 0 Hậu vệ

19

Michal Skwarczek Tiền vệ

70 3 1 12 0 Tiền vệ

14

Samuel Šimek Tiền vệ

15 1 1 3 0 Tiền vệ

25

Martin Toml Hậu vệ

40 1 0 6 0 Hậu vệ

17

Denis Holub Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

10

David Bauer Tiền vệ

60 1 0 1 0 Tiền vệ

20

Jan Kozojed Hậu vệ

15 0 2 0 0 Hậu vệ

1

Jáchym Šerák Thủ môn

45 0 0 2 0 Thủ môn

Vlašim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Jakub Hodek Tiền đạo

14 7 2 1 0 Tiền đạo

10

Lukas Musil Tiền vệ

43 6 2 5 0 Tiền vệ

24

Filip Lehky Tiền vệ

14 6 0 1 0 Tiền vệ

17

Petr Breda Hậu vệ

45 5 2 4 0 Hậu vệ

11

Martin Šubert Tiền vệ

39 5 0 0 0 Tiền vệ

25

Peter Karim Hậu vệ

24 3 1 5 0 Hậu vệ

7

Jan Záviška Tiền vệ

14 2 2 0 0 Tiền vệ

26

Jiří Kulhánek Hậu vệ

58 1 0 10 0 Hậu vệ

1

Daniel Spilka Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

12

Petr Kurka Hậu vệ

18 0 0 1 1 Hậu vệ

27

Jakub Jerabek Tiền vệ

7 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Chrudim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Adam Borkovec Hậu vệ

37 0 0 2 0 Hậu vệ

23

David Vacha Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Marek Kejr Tiền vệ

33 2 0 6 0 Tiền vệ

28

Lumir Ciz Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

12

Patrik Wehowsky Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Pavel Černý Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

3

Patrik Leitner Hậu vệ

10 0 0 3 0 Hậu vệ

22

Ademola Shobowale Tiền đạo

7 0 0 2 0 Tiền đạo

Vlašim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Bernardo Costa Da Rosa Tiền vệ

14 1 0 2 0 Tiền vệ

21

Erik Biegon Tiền đạo

50 1 0 5 0 Tiền đạo

30

Dominik Cermak Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

15

Jan Franěk Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Dominik Soukenik Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Chisom Onije Tiền vệ

59 1 0 10 2 Tiền vệ

28

Adam Pudil Tiền đạo

13 0 0 2 0 Tiền đạo

29

Marek Kolar Thủ môn

69 0 0 2 0 Thủ môn

20

Miloš Pudil Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Chrudim

Vlašim

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Chrudim: 1T - 1H - 3B) (Vlašim: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/07/2024

Hạng Hai Séc

Vlašim

2 : 0

(1-0)

Chrudim

11/11/2023

Hạng Hai Séc

Chrudim

1 : 0

(1-0)

Vlašim

29/07/2023

Hạng Hai Séc

Vlašim

1 : 1

(1-0)

Chrudim

24/05/2023

Hạng Hai Séc

Vlašim

4 : 0

(1-0)

Chrudim

05/11/2022

Hạng Hai Séc

Chrudim

0 : 2

(0-1)

Vlašim

Phong độ gần nhất

Chrudim

Phong độ

Vlašim

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.8
1.8
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Chrudim

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Séc

04/11/2024

Zlín

Chrudim

2 0

(1) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.85 2.5 0.83

B
X

Hạng Hai Séc

26/10/2024

Chrudim

Vysočina Jihlava

2 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.99 3.0 0.83

T
H

Hạng Hai Séc

21/10/2024

Prostějov

Chrudim

1 1

(1) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.80 2.75 0.81

T
X

Hạng Hai Séc

05/10/2024

Chrudim

Viktoria Žižkov

1 5

(1) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.75 2.5 1.05

B
T

Hạng Hai Séc

02/10/2024

Vyškov

Chrudim

0 3

(0) (2)

0.87 -0.25 0.92

0.79 2.25 0.82

T
T

Vlašim

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Séc

01/11/2024

Vlašim

Sparta Praha B

2 4

(1) (1)

0.80 -0.25 1.00

0.92 3.0 0.92

B
T

Hạng Hai Séc

27/10/2024

Varnsdorf

Vlašim

1 2

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.82 3.0 0.76

T
H

Hạng Hai Séc

18/10/2024

Vlašim

Táborsko

1 2

(0) (2)

0.77 +0 0.94

0.84 2.5 0.85

B
T

Hạng Hai Séc

05/10/2024

Zbrojovka Brno

Vlašim

2 2

(1) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.67 2.75 0.85

T
T

Hạng Hai Séc

02/10/2024

Vlašim

Slavia Praha II

2 2

(1) (2)

0.70 +0.25 0.68

0.91 3.0 0.92

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 15

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 9

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 12

9 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất