GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Séc - 05/10/2024 08:15

SVĐ: Stadion Za Vodojemem

1 : 5

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 1.00

0.75 2.5 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 3.40 4.10

0.87 11 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

0.73 1.0 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.30 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 24’

    Václav Prošek

    Jiri Sodoma

  • David Latal

    David Bauer

    38’
  • 52’

    David Sixta

    Václav Prošek

  • David Bauer

    Marek Kejr

    61’
  • 63’

    David Sixta

    Antonin Vanicek

  • 64’

    David Sixta

    Dominik Gembický

  • Daniel Kosek

    Pavel Černý

    68’
  • 71’

    Jaroslav Tregler

    Jiri Sodoma

  • 78’

    Antonin Vanicek

    Michael Hönig

  • Jiří Hrubeš

    Denis Holub

    85’
  • 90’

    Jaroslav Tregler

    Tomáš Necid

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    08:15 05/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Za Vodojemem

  • Trọng tài chính:

    F. Kotala

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jindřich Tichai

  • Ngày sinh:

    12-09-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    14 (T:7, H:3, B:4)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marek Nikl

  • Ngày sinh:

    20-02-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    75 (T:27, H:12, B:36)

9

Phạt góc

2

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

3

Cứu thua

11

0

Phạm lỗi

0

352

Tổng số đường chuyền

206

22

Dứt điểm

14

12

Dứt điểm trúng đích

8

2

Việt vị

2

Chrudim Viktoria Žižkov

Đội hình

Chrudim 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Jindřich Tichai

Chrudim VS Viktoria Žižkov

4-2-3-1 Viktoria Žižkov

Huấn luyện viên: Marek Nikl

11

David Latal

9

Daniel Kutik

9

Daniel Kutik

9

Daniel Kutik

9

Daniel Kutik

4

Jan Řezníček

4

Jan Řezníček

8

Jiří Hrubeš

8

Jiří Hrubeš

8

Jiří Hrubeš

16

Daniel Kosek

12

Václav Prošek

17

Daniel Fisl

17

Daniel Fisl

17

Daniel Fisl

17

Daniel Fisl

33

Jiri Sodoma

33

Jiri Sodoma

2

Marek Richter

2

Marek Richter

2

Marek Richter

16

David Sixta

Đội hình xuất phát

Chrudim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

David Latal Tiền vệ

66 15 2 9 2 Tiền vệ

16

Daniel Kosek Tiền vệ

34 5 2 4 0 Tiền vệ

4

Jan Řezníček Tiền vệ

64 4 7 14 0 Tiền vệ

8

Jiří Hrubeš Tiền vệ

11 4 0 2 0 Tiền vệ

9

Daniel Kutik Hậu vệ

40 3 0 4 0 Hậu vệ

14

Samuel Šimek Tiền vệ

11 1 1 3 0 Tiền vệ

25

Martin Toml Hậu vệ

36 1 0 3 0 Hậu vệ

20

Jan Kozojed Hậu vệ

11 0 2 0 0 Hậu vệ

1

Jáchym Šerák Thủ môn

41 0 0 2 0 Thủ môn

3

Patrik Leitner Hậu vệ

6 0 0 2 0 Hậu vệ

10

David Bauer Tiền vệ

56 0 0 1 0 Tiền vệ

Viktoria Žižkov

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Václav Prošek Tiền vệ

28 6 1 4 0 Tiền vệ

16

David Sixta Tiền vệ

38 6 1 1 0 Tiền vệ

33

Jiri Sodoma Tiền đạo

32 5 0 5 0 Tiền đạo

2

Marek Richter Hậu vệ

39 2 0 7 0 Hậu vệ

17

Daniel Fisl Hậu vệ

11 1 0 3 0 Hậu vệ

24

Josef Divisek Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

14

Adam Petrák Tiền vệ

36 1 0 5 0 Tiền vệ

6

Jaroslav Tregler Tiền vệ

34 0 5 5 0 Tiền vệ

1

Martin Melichar Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

23

David Broukal Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

7

Antonin Vanicek Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Chrudim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

David Vacha Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Lumir Ciz Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

7

Marek Kejr Tiền vệ

29 2 0 5 0 Tiền vệ

17

Denis Holub Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Patrik Wehowsky Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Pavel Černý Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

5

Adam Borkovec Hậu vệ

33 0 0 2 0 Hậu vệ

Viktoria Žižkov

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

František Kotek Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

8

Milan Jirasek Tiền vệ

41 5 3 5 0 Tiền vệ

22

David Klusak Hậu vệ

31 1 0 8 0 Hậu vệ

4

Isaac Muleme Tiền vệ

39 2 0 7 0 Tiền vệ

9

Tomáš Necid Tiền đạo

11 8 1 1 0 Tiền đạo

18

Augusto Batioja Tiền vệ

41 7 4 4 0 Tiền vệ

19

Michal Řezáč Hậu vệ

35 0 0 4 0 Hậu vệ

10

Dominik Gembický Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

15

Michael Hönig Tiền vệ

39 1 0 5 0 Tiền vệ

Chrudim

Viktoria Žižkov

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Chrudim: 1T - 2H - 2B) (Viktoria Žižkov: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/04/2024

Hạng Hai Séc

Viktoria Žižkov

3 : 1

(1-1)

Chrudim

23/09/2023

Hạng Hai Séc

Chrudim

2 : 2

(1-1)

Viktoria Žižkov

23/04/2022

Hạng Hai Séc

Chrudim

0 : 0

(0-0)

Viktoria Žižkov

17/10/2021

Hạng Hai Séc

Viktoria Žižkov

1 : 2

(1-0)

Chrudim

22/05/2021

Hạng Hai Séc

Chrudim

3 : 5

(1-4)

Viktoria Žižkov

Phong độ gần nhất

Chrudim

Phong độ

Viktoria Žižkov

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.0
TB bàn thắng
2.2
0.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Chrudim

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Séc

02/10/2024

Vyškov

Chrudim

0 3

(0) (2)

0.87 -0.25 0.92

0.79 2.25 0.82

T
T

Hạng Hai Séc

28/09/2024

Líšeň

Chrudim

0 2

(0) (2)

0.86 +0.25 1.00

0.90 2.25 0.93

T
X

Hạng Hai Séc

21/09/2024

Chrudim

Táborsko

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.89 2.5 0.84

B
X

Hạng Hai Séc

18/09/2024

Varnsdorf

Chrudim

0 3

(0) (1)

0.95 -0.5 0.85

0.88 2.75 0.95

T
T

Hạng Hai Séc

30/08/2024

Opava

Chrudim

1 2

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.86 2.5 0.88

T
T

Viktoria Žižkov

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Séc

02/10/2024

Viktoria Žižkov

Banik Ostrava II

0 1

(0) (1)

0.97 -0.75 0.82

- - -

B
T

Hạng Hai Séc

28/09/2024

Viktoria Žižkov

Opava

4 1

(3) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.87 2.5 0.82

T
T

Cúp Quốc Gia Séc

25/09/2024

Písek

Viktoria Žižkov

0 4

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Séc

22/09/2024

Slavia Praha II

Viktoria Žižkov

2 2

(1) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.72 2.75 0.94

T
T

Hạng Hai Séc

30/08/2024

Vysočina Jihlava

Viktoria Žižkov

2 1

(1) (1)

0.76 +0 0.98

0.85 2.5 0.93

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 15

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 15

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 12

9 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất