GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai TháI Lan - 05/01/2025 11:30

SVĐ: Chonburi Daikin Stadium (Chonburi)

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 -0.98

0.91 2.75 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 4.00 5.00

0.82 9 0.98

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 1/2 0.72

0.77 1.0 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.25 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Channarong Promsrikaew

    11’
  • 41’

    Đang cập nhật

    Parinya Utapao

  • Dae-hee Kwon

    Derley

    43’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Ekkasit Chaobut

  • 46’

    Satsanapong Wattayuchutikul

    Than Paing

  • Vander Luis

    Santipap Ratniyorm

    50’
  • Đang cập nhật

    Chatmongkol Rueangthanarot

    54’
  • Đang cập nhật

    Santipap Ratniyorm

    62’
  • Channarong Promsrikaew

    Chayathorn Tapsuvanavon

    65’
  • 68’

    Đang cập nhật

    Ittipol Akpatcha

  • Chatmongkol Rueangthanarot

    Jakkrapong Sanmahung

    73’
  • 76’

    Suchao Nutnum

    Anawat Koedsombat

  • 83’

    Wattana Klomjit

    Sila Srikampang

  • 84’

    Đang cập nhật

    Kritsana Kasemkulvilai

  • Pathomchai Sueasakul

    Naphat Chumpanya

    87’
  • Đang cập nhật

    Parinya Nusong

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 05/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Chonburi Daikin Stadium (Chonburi)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thawatchai Damrong-Ongtrakul

  • Ngày sinh:

    25-06-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    109 (T:36, H:27, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dusit Chalermsang

  • Ngày sinh:

    22-04-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    76 (T:25, H:21, B:30)

4

Phạt góc

4

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

3

Cứu thua

3

14

Phạm lỗi

15

230

Tổng số đường chuyền

389

7

Dứt điểm

12

5

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

1

Chonburi FC Kanchanaburi

Đội hình

Chonburi FC 3-5-1-1

Huấn luyện viên: Thawatchai Damrong-Ongtrakul

Chonburi FC VS Kanchanaburi

3-5-1-1 Kanchanaburi

Huấn luyện viên: Dusit Chalermsang

Tạm thời chưa có dữ liệu

Chonburi FC

Kanchanaburi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Chonburi FC: 1T - 0H - 0B) (Kanchanaburi: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/08/2024

Hạng Hai TháI Lan

Kanchanaburi

0 : 1

(0-1)

Chonburi FC

Phong độ gần nhất

Chonburi FC

Phong độ

Kanchanaburi

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.4
TB bàn thắng
2.4
1.0
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Chonburi FC

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai TháI Lan

20/12/2024

Pattaya United

Chonburi FC

0 1

(0) (1)

0.90 +0.25 0.81

0.85 2.25 0.87

T
X

Hạng Hai TháI Lan

14/12/2024

Chonburi FC

Chanthaburi

1 2

(0) (2)

0.85 -1.0 0.95

1.07 2.5 0.72

B
T

Hạng Hai TháI Lan

07/12/2024

Police Tero FC

Chonburi FC

0 2

(0) (1)

0.89 -0.25 0.80

0.83 2.5 0.85

T
X

Hạng Hai TháI Lan

01/12/2024

Chonburi FC

Trat

1 0

(0) (0)

0.92 -1.25 0.87

0.92 3.0 0.79

B
X

Hạng Hai TháI Lan

24/11/2024

Nakhon Si Thammarat

Chonburi FC

3 2

(2) (0)

0.92 +0.5 0.87

0.85 2.5 0.95

B
T

Kanchanaburi

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai TháI Lan

22/12/2024

Kanchanaburi

Mahasarakham United

2 3

(2) (1)

0.97 -0.5 0.82

0.90 2.5 0.90

B
T

Hạng Hai TháI Lan

14/12/2024

Phrae United

Kanchanaburi

3 4

(0) (3)

0.95 -1.0 0.85

0.87 2.5 0.87

T
T

Hạng Hai TháI Lan

08/12/2024

Kanchanaburi

Bangkok

2 3

(0) (1)

0.84 +0.25 0.88

0.78 2.25 0.83

B
T

Hạng Hai TháI Lan

01/12/2024

Ayutthaya United

Kanchanaburi

1 2

(0) (2)

1.00 -0.5 0.80

0.83 2.5 0.85

T
T

Hạng Hai TháI Lan

24/11/2024

Kanchanaburi

Chiangmai United

2 2

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

1.00 2.5 0.80

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 13

Sân khách

14 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 22

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 16

12 Thẻ vàng đội 21

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

33 Tổng 35

Thống kê trên 5 trận gần nhất