Hạng Hai TháI Lan - 19/01/2025 12:00
SVĐ: Chonburi Daikin Stadium (Chonburi)
5 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 3/4 0.77
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
1.45 4.00 6.50
0.80 9 1.00
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.82 1.0 0.89
- - -
- - -
2.00 2.20 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Elson Hooi
-
Đang cập nhật
Adisak Kraisorn
29’ -
Đang cập nhật
Chaowat Veerachart
38’ -
Đang cập nhật
Derley
41’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
60’ -
Đang cập nhật
Channarong Promsrikaew
63’ -
Đang cập nhật
Derley
77’ -
84’
Đang cập nhật
Nattawut Munsuwan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
9
59%
41%
3
5
1
0
376
261
29
11
10
5
2
0
Chonburi FC Chiangmai United
Chonburi FC 4-4-2
Huấn luyện viên: Thawatchai Damrong-Ongtrakul
4-4-2 Chiangmai United
Huấn luyện viên: Jeffren Isaac Suárez Bermúdez
81
Amadou Ouattara
5
Charlie Clough
5
Charlie Clough
5
Charlie Clough
5
Charlie Clough
5
Charlie Clough
5
Charlie Clough
5
Charlie Clough
5
Charlie Clough
8
Yotsakorn Burapha
8
Yotsakorn Burapha
26
Sarawut Sintupan
31
Nurul Sriyankem
31
Nurul Sriyankem
31
Nurul Sriyankem
31
Nurul Sriyankem
35
Pairote Eiam-mak
35
Pairote Eiam-mak
35
Pairote Eiam-mak
35
Pairote Eiam-mak
35
Pairote Eiam-mak
7
Chonlawit Kanuengkid
Chonburi FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
81 Amadou Ouattara Tiền đạo |
17 | 9 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Channarong Promsrikaew Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Yotsakorn Burapha Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Derley Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Charlie Clough Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Chatmongkol Rueangthanarot Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Jakkrapong Sanmahung Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Songchai Thongcham Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kittipong Sansanit Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
46 Noppakun kadtoon Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 San-hae Jeon Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Chiangmai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Sarawut Sintupan Tiền vệ |
38 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Chonlawit Kanuengkid Tiền vệ |
46 | 3 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Karn Jorated Tiền vệ |
37 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Akkarin Pittaso Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
31 Nurul Sriyankem Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Pairote Eiam-mak Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
15 Kittipong Buathong Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Kiadtisak Nantavichianrit Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Kantapong Bandasak Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Suwijak Moonkeaw Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
65 Bukkoree Lemdee Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Chonburi FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
86 Parinya Nusong Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Phongsakon Trisat Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Suksan Bunta Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Fergus Tierney Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Siraphop Wandee Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 Roengchai Kesada Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
51 Netipong Sanmahung Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Santipap Ratniyorm Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Theerapat Kaewphung Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Chommaphat Boonloet Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Chiangmai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Elson Hooi Tiền đạo |
10 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Varintorn Watcharapringam Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Paphawin Sirithongsopha Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Anon Samakorn Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Carlos Neto Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Thirapak Prueangna Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 Jaroeysak Phengwicha Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Phumniwat Thuha Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Tossaphol Chomchon Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Thanawit Kamna Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Thana Isaw Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
91 Arnold Suew Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chonburi FC
Chiangmai United
Hạng Hai TháI Lan
Chiangmai United
1 : 2
(1-1)
Chonburi FC
VĐQG Thái Lan
Chiangmai United
1 : 1
(1-0)
Chonburi FC
Cúp FA Thái Lan
Chiangmai United
2 : 1
(1-0)
Chonburi FC
VĐQG Thái Lan
Chonburi FC
1 : 1
(1-1)
Chiangmai United
Chonburi FC
Chiangmai United
20% 20% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Chonburi FC
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Samut Prakan City Chonburi FC |
0 0 (0) (0) |
0.92 +1.0 0.87 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Chonburi FC Kanchanaburi |
2 1 (2) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.91 2.75 0.83 |
H
|
T
|
|
20/12/2024 |
Pattaya United Chonburi FC |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0.25 0.81 |
0.85 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Chonburi FC Chanthaburi |
1 2 (0) (2) |
0.85 -1.0 0.95 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Police Tero FC Chonburi FC |
0 2 (0) (1) |
0.89 -0.25 0.80 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Chiangmai United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Chiangmai United Mahasarakham United |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Bangkok Chiangmai United |
2 1 (1) (1) |
0.87 +0 0.83 |
0.82 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
22/12/2024 |
Chiangmai United Lampang |
2 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Chiangmai United Pattaya United |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.81 |
0.85 2.5 0.73 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Ayutthaya United Chiangmai United |
3 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 18
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 14
11 Thẻ vàng đội 19
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 27