GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai TháI Lan - 14/12/2024 13:00

SVĐ: Chonburi Daikin Stadium (Chonburi)

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 0.95

-0.93 2.5 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.48 4.33 4.75

0.98 8 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.85

0.88 1.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.25 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 12’

    Đang cập nhật

    Tiago Chulapa

  • 17’

    Đang cập nhật

    Clyde O'Connell

  • 27’

    Bienve Marañón

    Rittiporn Wanchuen

  • 45’

    Đang cập nhật

    Bienve Marañón

  • Phongsakon Trisat

    Suksan Bunta

    46’
  • Đang cập nhật

    Suksan Bunta

    48’
  • 51’

    Rittiporn Wanchuen

    Sakolwat Skollah

  • Chatmongkol Rueangthanarot

    Amadou Ouattara

    52’
  • 56’

    Đang cập nhật

    Tiago Chulapa

  • 68’

    Đang cập nhật

    Chaloempat Ploywanrattana

  • Yotsakorn Burapha 

    Theerapat Kaewphung

    71’
  • 72’

    Chanon Tamma

    Chatchon Jairangsee

  • 73’

    Đang cập nhật

    Nattapon Piamplai

  • Kasidit Kalasin

    Yosakorn Natsit

    80’
  • 81’

    Aj Inia

    Prakit Deeprom

  • 90’

    Đang cập nhật

    Warayut Klomnak

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Chonburi Daikin Stadium (Chonburi)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Pipob On-mo

  • Ngày sinh:

    28-04-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    44 (T:20, H:14, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Supachai Komsilp

  • Ngày sinh:

    18-02-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    58 (T:25, H:9, B:24)

11

Phạt góc

2

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

3

Cứu thua

5

16

Phạm lỗi

16

387

Tổng số đường chuyền

250

13

Dứt điểm

8

6

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

2

Chonburi FC Chanthaburi

Đội hình

Chonburi FC 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Pipob On-mo

Chonburi FC VS Chanthaburi

4-1-4-1 Chanthaburi

Huấn luyện viên: Supachai Komsilp

Tạm thời chưa có dữ liệu

Chonburi FC

Chanthaburi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Chonburi FC: 0T - 0H - 0B) (Chanthaburi: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Chonburi FC

Phong độ

Chanthaburi

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.6
TB bàn thắng
1.6
1.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Chonburi FC

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai TháI Lan

07/12/2024

Police Tero FC

Chonburi FC

0 2

(0) (1)

0.89 -0.25 0.80

0.83 2.5 0.85

T
X

Hạng Hai TháI Lan

01/12/2024

Chonburi FC

Trat

1 0

(0) (0)

0.92 -1.25 0.87

0.92 3.0 0.79

B
X

Hạng Hai TháI Lan

24/11/2024

Nakhon Si Thammarat

Chonburi FC

3 2

(2) (0)

0.92 +0.5 0.87

0.85 2.5 0.95

B
T

Cúp FA Thái Lan

20/11/2024

Chonburi FC

PT Prachuap FC

2 1

(2) (0)

0.79 +0.5 0.95

0.85 2.5 0.95

T
T

Hạng Hai TháI Lan

09/11/2024

Chonburi FC

Chainat Hornbill

1 1

(0) (0)

0.97 -1.25 0.82

0.95 2.5 0.85

B
X

Chanthaburi

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai TháI Lan

08/12/2024

Sisaket United

Chanthaburi

2 1

(2) (1)

0.77 -0.25 1.02

0.88 2.0 0.85

B
T

Hạng Hai TháI Lan

29/11/2024

Phrae United

Chanthaburi

6 2

(4) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.87 2.25 0.87

B
T

Hạng Hai TháI Lan

23/11/2024

Chanthaburi

Bangkok

1 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.84 2.25 0.90

T
X

Cúp FA Thái Lan

20/11/2024

Chanthaburi

Hua Hin Maraleina

4 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai TháI Lan

10/11/2024

Mahasarakham United

Chanthaburi

1 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.85 2.5 0.83

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 5

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 14

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 9

13 Thẻ vàng đội 16

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

30 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất