Hạng Hai TháI Lan - 02/02/2025 10:30
SVĐ: Chon Buri Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Chonburi FC Ayutthaya United
Chonburi FC 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Ayutthaya United
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Chonburi FC
Ayutthaya United
Hạng Hai TháI Lan
Ayutthaya United
1 : 1
(0-0)
Chonburi FC
Chonburi FC
Ayutthaya United
20% 40% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Chonburi FC
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Nakhonratchasima Mazda FC Chonburi FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Lampang Chonburi FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Chonburi FC Chiangmai United |
5 2 (3) (1) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Samut Prakan City Chonburi FC |
0 0 (0) (0) |
0.92 +1.0 0.87 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Chonburi FC Kanchanaburi |
2 1 (2) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.91 2.75 0.83 |
H
|
T
|
Ayutthaya United
40% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Ayutthaya United Chainat Hornbill |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Police Tero FC Ayutthaya United |
0 0 (0) (0) |
0.99 +0 0.77 |
0.84 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
12/01/2025 |
Ayutthaya United Sisaket United |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.85 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Mahasarakham United Ayutthaya United |
1 2 (0) (2) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Ayutthaya United Phrae United |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.87 2.5 0.83 |
H
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 22