Professional Development League Anh - 01/02/2025 15:00
SVĐ: Hardenhuish Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Chippenham Town Aveley
Chippenham Town 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Aveley
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Chippenham Town
Aveley
Professional Development League Anh
Aveley
0 : 1
(0-0)
Chippenham Town
Professional Development League Anh
Aveley
2 : 2
(1-0)
Chippenham Town
Professional Development League Anh
Chippenham Town
1 : 0
(1-0)
Aveley
Chippenham Town
Aveley
40% 60% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Chippenham Town
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Chippenham Town Torquay United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Boreham Wood Chippenham Town |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
21/01/2025 |
Chippenham Town Worthing |
2 3 (1) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.78 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Chippenham Town Salisbury |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.88 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Tonbridge Angels Chippenham Town |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.82 |
T
|
X
|
Aveley
20% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Dorking Wanderers Aveley |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Aveley Farnborough |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 0.84 |
0.77 2.5 0.95 |
|||
18/01/2025 |
Truro City Aveley |
2 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.86 2.5 0.86 |
H
|
T
|
|
11/01/2025 |
Aveley Chesham United |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Chelmsford City Aveley |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.91 2.75 0.91 |
H
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 11
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 14