GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Chippenham Town

Thuộc giải đấu: Professional Development League Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1873

Huấn luyện viên: Gary Horgan

Sân vận động: Hardenhuish Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Chippenham Town

Chippenham Town

Chesham United

Chesham United

0 : 0

0 : 0

Chesham United

Chesham United

0-0

08/02

0-0

08/02

Hemel Hempstead Town

Hemel Hempstead Town

Chippenham Town

Chippenham Town

0 : 0

0 : 0

Chippenham Town

Chippenham Town

0-0

01/02

0-0

01/02

Chippenham Town

Chippenham Town

Aveley

Aveley

0 : 0

0 : 0

Aveley

Aveley

0-0

28/01

0-0

28/01

Chippenham Town

Chippenham Town

Torquay United

Torquay United

0 : 0

0 : 0

Torquay United

Torquay United

0-0

25/01

0-0

25/01

Boreham Wood

Boreham Wood

Chippenham Town

Chippenham Town

0 : 0

0 : 0

Chippenham Town

Chippenham Town

0-0

0.85 -1.25 0.95

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

21/01

4-7

21/01

Chippenham Town

Chippenham Town

Worthing

Worthing

2 : 3

1 : 1

Worthing

Worthing

4-7

0.82 +0.5 0.97

0.78 2.75 0.85

0.78 2.75 0.85

18/01

1-6

18/01

Chippenham Town

Chippenham Town

Salisbury

Salisbury

0 : 1

0 : 0

Salisbury

Salisbury

1-6

1.00 -0.25 0.80

0.88 2.5 0.80

0.88 2.5 0.80

11/01

3-3

11/01

Tonbridge Angels

Tonbridge Angels

Chippenham Town

Chippenham Town

1 : 1

0 : 1

Chippenham Town

Chippenham Town

3-3

0.87 -0.25 0.92

0.85 2.5 0.82

0.85 2.5 0.82

01/01

5-2

01/01

Weston-super-Mare

Weston-super-Mare

Chippenham Town

Chippenham Town

1 : 3

0 : 2

Chippenham Town

Chippenham Town

5-2

0.85 -0.5 0.95

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

26/12

6-3

26/12

Chippenham Town

Chippenham Town

Bath City

Bath City

0 : 3

0 : 1

Bath City

Bath City

6-3

0.77 -0.25 -0.98

0.93 2.5 0.85

0.93 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Caine Bradbury Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Alexander Bray Tiền vệ

4 0 0 0 0 30 Tiền vệ

0

Will King Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Harrison Lea Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Dan Warre Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Matthew Jones Hậu vệ

0 0 0 0 0 30 Hậu vệ

0

Pablo Martinez Hậu vệ

0 0 0 0 0 25 Hậu vệ

0

Eddie Jones Tiền vệ

4 0 0 0 0 34 Tiền vệ

0

Leighton Tuodolo Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

0

J. Walker Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn