Professional Development League Anh - 25/01/2025 15:00
SVĐ: Meadow Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.85 -2 3/4 0.95
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.33 4.20 7.50
- - -
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
0.79 1.0 0.96
- - -
- - -
1.90 2.25 7.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Boreham Wood Chippenham Town
Boreham Wood 4-3-3
Huấn luyện viên: Luke Garrard
4-3-3 Chippenham Town
Huấn luyện viên: Gary Horgan
Tạm thời chưa có dữ liệu
Boreham Wood
Chippenham Town
Professional Development League Anh
Chippenham Town
0 : 1
(0-1)
Boreham Wood
Boreham Wood
Chippenham Town
0% 0% 100%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Boreham Wood
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Boreham Wood Hampton & Richmond |
3 1 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Welling United Boreham Wood |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.92 2.5 0.92 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Weymouth Boreham Wood |
1 2 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.91 2.75 0.73 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Boreham Wood Slough Town |
5 1 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.82 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Enfield Town Boreham Wood |
0 2 (0) (2) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.89 2.75 0.93 |
T
|
X
|
Chippenham Town
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Chippenham Town Worthing |
2 3 (1) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.78 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Chippenham Town Salisbury |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.88 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Tonbridge Angels Chippenham Town |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.82 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Weston-super-Mare Chippenham Town |
1 3 (0) (2) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Chippenham Town Bath City |
0 3 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.93 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 16
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 21