Hạng Hai TháI Lan - 26/01/2025 12:00
SVĐ: 700th Anniversary Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Chiangmai United Sisaket United
Chiangmai United 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Jeffren Isaac Suárez Bermúdez
4-4-1-1 Sisaket United
Huấn luyện viên: Pipob On-mo
26
Sarawut Sintupan
65
Bukkoree Lemdee
65
Bukkoree Lemdee
65
Bukkoree Lemdee
65
Bukkoree Lemdee
65
Bukkoree Lemdee
65
Bukkoree Lemdee
65
Bukkoree Lemdee
65
Bukkoree Lemdee
8
Karn Jorated
8
Karn Jorated
9
Danilo
26
Phutchapong Namsrithan
26
Phutchapong Namsrithan
26
Phutchapong Namsrithan
26
Phutchapong Namsrithan
26
Phutchapong Namsrithan
26
Phutchapong Namsrithan
26
Phutchapong Namsrithan
26
Phutchapong Namsrithan
37
Suphaphon Sutthisak
37
Suphaphon Sutthisak
Chiangmai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Sarawut Sintupan Tiền vệ |
38 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Karn Jorated Tiền vệ |
37 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Chonlawit Kanuengkid Tiền vệ |
46 | 3 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
3 Akkarin Pittaso Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
65 Bukkoree Lemdee Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Pairote Eiam-mak Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
31 Nurul Sriyankem Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Kittipong Buathong Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Kiadtisak Nantavichianrit Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Kantapong Bandasak Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Suwijak Moonkeaw Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sisaket United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Danilo Tiền đạo |
14 | 8 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Abner Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Suphaphon Sutthisak Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Jeong Ja-In Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Phutchapong Namsrithan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Pongsak Boonthot Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Tavekoon Thong-on Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Adisak Lambelsah Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
79 Tiwa Piwsai Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Worrapat Sukkapan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Caíque Ribeiro Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Chiangmai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Tossaphol Chomchon Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Thanawit Kamna Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Thana Isaw Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
91 Arnold Suew Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Elson Hooi Tiền đạo |
10 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Varintorn Watcharapringam Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Paphawin Sirithongsopha Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Anon Samakorn Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Carlos Neto Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Thirapak Prueangna Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 Jaroeysak Phengwicha Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Phumniwat Thuha Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sisaket United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Kittiphop Taewsawaeng Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Jirayu Niamthaisong Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Rapeepat Nasoongchon Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Pakornkiat Kaena Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Tanapat Waempracha Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Heman Kittiampaiplurk Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Piyanath Chanrum Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Phiphob Saengchan Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Wongsakorn Saenruecha Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Phattharapong Phengchaem Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Siwat Rawangpa Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Akarawit Saemaram Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Chiangmai United
Sisaket United
Hạng Hai TháI Lan
Sisaket United
1 : 1
(0-1)
Chiangmai United
Chiangmai United
Sisaket United
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Chiangmai United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Chonburi FC Chiangmai United |
5 2 (3) (1) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Chiangmai United Mahasarakham United |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Bangkok Chiangmai United |
2 1 (1) (1) |
0.87 +0 0.83 |
0.82 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
22/12/2024 |
Chiangmai United Lampang |
2 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Chiangmai United Pattaya United |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.81 |
0.85 2.5 0.73 |
T
|
T
|
Sisaket United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Sisaket United Phrae United |
2 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.80 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Ayutthaya United Sisaket United |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.85 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Suphanburi Football Club Sisaket United |
6 1 (2) (0) |
0.77 +0.75 1.02 |
0.83 2.0 0.87 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Samut Prakan City Sisaket United |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.97 2.25 0.79 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Sisaket United Nakhon Si Thammarat |
2 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.92 2.0 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 7
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 16
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
23 Tổng 23