GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai TháI Lan - 26/01/2025 12:00

SVĐ: 700th Anniversary Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    700th Anniversary Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jeffren Isaac Suárez Bermúdez

  • Ngày sinh:

    20-01-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    22 (T:7, H:8, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Pipob On-mo

  • Ngày sinh:

    28-04-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    44 (T:20, H:14, B:10)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Chiangmai United Sisaket United

Đội hình

Chiangmai United 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Jeffren Isaac Suárez Bermúdez

Chiangmai United VS Sisaket United

4-4-1-1 Sisaket United

Huấn luyện viên: Pipob On-mo

26

Sarawut Sintupan

65

Bukkoree Lemdee

65

Bukkoree Lemdee

65

Bukkoree Lemdee

65

Bukkoree Lemdee

65

Bukkoree Lemdee

65

Bukkoree Lemdee

65

Bukkoree Lemdee

65

Bukkoree Lemdee

8

Karn Jorated

8

Karn Jorated

9

Danilo

26

Phutchapong Namsrithan

26

Phutchapong Namsrithan

26

Phutchapong Namsrithan

26

Phutchapong Namsrithan

26

Phutchapong Namsrithan

26

Phutchapong Namsrithan

26

Phutchapong Namsrithan

26

Phutchapong Namsrithan

37

Suphaphon Sutthisak

37

Suphaphon Sutthisak

Đội hình xuất phát

Chiangmai United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Sarawut Sintupan Tiền vệ

38 4 0 3 0 Tiền vệ

8

Karn Jorated Tiền vệ

37 3 0 2 0 Tiền vệ

7

Chonlawit Kanuengkid Tiền vệ

46 3 0 9 0 Tiền vệ

3

Akkarin Pittaso Hậu vệ

25 1 0 4 1 Hậu vệ

65

Bukkoree Lemdee Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

35

Pairote Eiam-mak Thủ môn

45 0 0 3 0 Thủ môn

31

Nurul Sriyankem Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Kittipong Buathong Hậu vệ

27 0 0 2 0 Hậu vệ

20

Kiadtisak Nantavichianrit Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Kantapong Bandasak Tiền vệ

41 0 0 3 0 Tiền vệ

21

Suwijak Moonkeaw Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

Sisaket United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Danilo Tiền đạo

14 8 0 0 0 Tiền đạo

70

Abner Tiền đạo

10 3 0 0 0 Tiền đạo

37

Suphaphon Sutthisak Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Jeong Ja-In Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Phutchapong Namsrithan Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Pongsak Boonthot Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

41

Tavekoon Thong-on Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Adisak Lambelsah Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

79

Tiwa Piwsai Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Worrapat Sukkapan Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Caíque Ribeiro Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Chiangmai United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Tossaphol Chomchon Hậu vệ

44 1 0 2 0 Hậu vệ

19

Thanawit Kamna Tiền vệ

44 1 0 3 0 Tiền vệ

13

Thana Isaw Tiền đạo

22 1 0 2 0 Tiền đạo

91

Arnold Suew Tiền đạo

11 2 0 0 0 Tiền đạo

9

Elson Hooi Tiền đạo

10 5 0 0 0 Tiền đạo

23

Varintorn Watcharapringam Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

36

Paphawin Sirithongsopha Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

10

Anon Samakorn Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

96

Carlos Neto Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Thirapak Prueangna Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

79

Jaroeysak Phengwicha Hậu vệ

38 0 0 3 0 Hậu vệ

99

Phumniwat Thuha Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

Sisaket United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Kittiphop Taewsawaeng Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Jirayu Niamthaisong Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Rapeepat Nasoongchon Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

5

Pakornkiat Kaena Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Tanapat Waempracha Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Heman Kittiampaiplurk Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Piyanath Chanrum Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

19

Phiphob Saengchan Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Wongsakorn Saenruecha Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

11

Phattharapong Phengchaem Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

29

Siwat Rawangpa Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

39

Akarawit Saemaram Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

Chiangmai United

Sisaket United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Chiangmai United: 0T - 1H - 0B) (Sisaket United: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

Hạng Hai TháI Lan

Sisaket United

1 : 1

(0-1)

Chiangmai United

Phong độ gần nhất

Chiangmai United

Phong độ

Sisaket United

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.0
2.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Chiangmai United

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai TháI Lan

19/01/2025

Chonburi FC

Chiangmai United

5 2

(3) (1)

1.02 -1.25 0.77

0.85 2.5 0.85

B
T

Hạng Hai TháI Lan

11/01/2025

Chiangmai United

Mahasarakham United

0 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.85 2.5 0.83

B
X

Hạng Hai TháI Lan

05/01/2025

Bangkok

Chiangmai United

2 1

(1) (1)

0.87 +0 0.83

0.82 3.0 0.88

B
H

Hạng Hai TháI Lan

22/12/2024

Chiangmai United

Lampang

2 1

(1) (1)

0.77 -0.25 1.02

0.85 2.5 0.83

T
T

Hạng Hai TháI Lan

14/12/2024

Chiangmai United

Pattaya United

2 1

(0) (1)

0.87 -0.25 0.81

0.85 2.5 0.73

T
T

Sisaket United

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai TháI Lan

19/01/2025

Sisaket United

Phrae United

2 0

(0) (0)

0.92 +0.25 0.87

0.80 2.25 0.82

T
X

Hạng Hai TháI Lan

12/01/2025

Ayutthaya United

Sisaket United

2 0

(1) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.85 2.5 0.84

B
X

Hạng Hai TháI Lan

05/01/2025

Suphanburi Football Club

Sisaket United

6 1

(2) (0)

0.77 +0.75 1.02

0.83 2.0 0.87

B
T

Hạng Hai TháI Lan

21/12/2024

Samut Prakan City

Sisaket United

0 0

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.97 2.25 0.79

B
X

Hạng Hai TháI Lan

15/12/2024

Sisaket United

Nakhon Si Thammarat

2 1

(1) (1)

0.77 -0.25 1.02

0.92 2.0 0.80

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

18 Tổng 7

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 16

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 13

8 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

23 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất