Hạng Hai TháI Lan - 01/12/2024 11:00
SVĐ: 700th Anniversary Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/4 0.82
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
1.66 3.40 4.50
1.00 8.5 0.80
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.98 1.0 0.78
- - -
- - -
2.25 2.20 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Arnold Suew
30’ -
Đang cập nhật
Varintorn Watcharapringam
44’ -
55’
Đang cập nhật
Phitchanon Chanluang
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
58%
42%
2
7
0
2
376
272
16
10
7
2
2
1
Chiangmai United Samut Prakan City
Chiangmai United 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Jeffren Isaac Suárez Bermúdez
3-5-1-1 Samut Prakan City
Huấn luyện viên: Wantawut Wangprasert
26
Sarawut Sintupan
3
Akkarin Pittaso
3
Akkarin Pittaso
3
Akkarin Pittaso
35
Pairote Eiam-mak
35
Pairote Eiam-mak
35
Pairote Eiam-mak
35
Pairote Eiam-mak
35
Pairote Eiam-mak
8
Karn Jorated
8
Karn Jorated
21
Nonthaphut Panaimthon
41
Yeong-Jin Jeong
41
Yeong-Jin Jeong
41
Yeong-Jin Jeong
41
Yeong-Jin Jeong
41
Yeong-Jin Jeong
41
Yeong-Jin Jeong
41
Yeong-Jin Jeong
41
Yeong-Jin Jeong
19
Narongrit Kamnet
19
Narongrit Kamnet
Chiangmai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Sarawut Sintupan Tiền vệ |
38 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Karn Jorated Tiền vệ |
37 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Chonlawit Kanuengkid Tiền vệ |
46 | 3 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
3 Akkarin Pittaso Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
65 Bukkoree Lemdee Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Pairote Eiam-mak Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
31 Nurul Sriyankem Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Kittipong Buathong Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Kiadtisak Nantavichianrit Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Kantapong Bandasak Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Suwijak Moonkeaw Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Samut Prakan City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Nonthaphut Panaimthon Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Narongrit Kamnet Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Phitchanon Chanluang Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Seb Scaroni Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Yeong-Jin Jeong Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Worawut Sukhuna Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Auttapon Sangtong Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Chaiyasan Homboon Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Diogo Rangel Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Poomphat Sarapisitphat Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Thanachai Nathanakool Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Chiangmai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Tossaphol Chomchon Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Thanawit Kamna Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Thana Isaw Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
91 Arnold Suew Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Elson Hooi Tiền đạo |
10 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Varintorn Watcharapringam Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Paphawin Sirithongsopha Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Anon Samakorn Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Carlos Neto Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Thirapak Prueangna Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 Jaroeysak Phengwicha Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Phumniwat Thuha Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Samut Prakan City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Eakaphat Jaenooduang Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Supasak Sarapee Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Panudech Maiwong Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Krittin Suwannasri Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Buszamee Lempan Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Kongphop Phangla Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Krit Kukuan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Putthipong Promlee Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Abbo Bouba Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Tanapat Rakchatthai Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Pheemphapob Viriyachanchai Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chiangmai United
Samut Prakan City
Hạng Hai TháI Lan
Chiangmai United
0 : 0
(0-0)
Samut Prakan City
Hạng Hai TháI Lan
Samut Prakan City
2 : 1
(2-0)
Chiangmai United
Hạng Hai TháI Lan
Chiangmai United
1 : 2
(0-1)
Samut Prakan City
Hạng Hai TháI Lan
Samut Prakan City
2 : 0
(0-0)
Chiangmai United
VĐQG Thái Lan
Chiangmai United
2 : 0
(1-0)
Samut Prakan City
Chiangmai United
Samut Prakan City
0% 60% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Chiangmai United
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Kanchanaburi Chiangmai United |
2 2 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Suphanburi Football Club Chiangmai United |
0 1 (0) (1) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.75 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Chanthaburi Chiangmai United |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.79 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Chiangmai United Kasetsart |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Nakhon Si Thammarat Chiangmai United |
1 3 (0) (2) |
0.85 -0.25 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Samut Prakan City
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Samut Prakan City Lampang |
2 3 (1) (2) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.83 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Ayutthaya United Samut Prakan City |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.87 2.5 0.82 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
Samut Prakan City Kanchanaburi |
2 2 (1) (2) |
1.00 +0 0.75 |
1.15 2.5 0.66 |
H
|
T
|
|
30/10/2024 |
Samut Prakan City Nakhon Pathom |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Samut Prakan City Pattaya United |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 18