Hạng Hai Hàn Quốc - 02/11/2024 07:30
SVĐ: Cheonan Baekseok Stadium
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1 -0.98
0.78 2.75 0.85
- - -
- - -
4.33 4.00 1.57
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.98 1/4 0.77
1.00 1.25 0.72
- - -
- - -
5.00 2.37 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Peniel Mlapa
-
Yong-hyeon Yu
Bruno Mota
13’ -
22’
Bruno Lamas
Fessin
-
42’
Đang cập nhật
Kim Hee-Seung
-
46’
Won Tae-Rang
Lee Joon-Ho
-
Lee Ji-Hoon
Bruno Mota
48’ -
58’
Jung Lee
Fessin
-
61’
Đang cập nhật
Yong-hyeon Yu
-
Đang cập nhật
Dae-young Goo
74’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
79’ -
80’
Hwi Son
Sang-jun Lee
-
Seok-hwa Jung
Mun Keon-Ho
83’ -
85’
Đang cập nhật
Goal Disallowed
-
88’
Peniel Mlapa
Đang cập nhật
-
90’
Bruno Lamas
Heo Seung-Chan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
58%
42%
4
3
3
6
367
265
10
9
5
5
0
1
Cheonan City Busan I'Park
Cheonan City 4-3-3
Huấn luyện viên: Tae-Wan Kim
4-3-3 Busan I'Park
Huấn luyện viên: Sung-Hwan Cho
9
Bruno Mota
6
Seong-jae Jang
6
Seong-jae Jang
6
Seong-jae Jang
6
Seong-jae Jang
3
Woong-hee Lee
3
Woong-hee Lee
3
Woong-hee Lee
3
Woong-hee Lee
3
Woong-hee Lee
3
Woong-hee Lee
10
Bruno Lamas
6
Dong-su Lee
6
Dong-su Lee
6
Dong-su Lee
9
Peniel Mlapa
9
Peniel Mlapa
9
Peniel Mlapa
9
Peniel Mlapa
6
Dong-su Lee
6
Dong-su Lee
6
Dong-su Lee
Cheonan City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bruno Mota Tiền đạo |
80 | 26 | 7 | 13 | 1 | Tiền đạo |
11 Aboubacar Toungara Tiền vệ |
11 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Sung-joon Kim Tiền vệ |
25 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Woong-hee Lee Hậu vệ |
32 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Seong-jae Jang Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Lee Ji-Hoon Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Seok-hwa Jung Tiền vệ |
42 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
90 Dae-young Goo Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
31 Ju-won Park Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Young-hun Kang Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 Yong-hyeon Yu Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Busan I'Park
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bruno Lamas Tiền vệ |
84 | 21 | 15 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Fessin Tiền vệ |
57 | 15 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Min-hyeok Lim Tiền vệ |
58 | 7 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Dong-su Lee Tiền vệ |
30 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Peniel Mlapa Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Hwi Son Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Jun-ho Hwang Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
44 Seong-yoon Gwon Hậu vệ |
20 | 1 | 3 | 0 | 1 | Hậu vệ |
1 Sang-Min Koo Thủ môn |
93 | 0 | 1 | 6 | 0 | Thủ môn |
30 Kim Hee-Seung Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
32 Won Tae-Rang Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cheonan City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Heo Seung-Woo Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Sang-hoon Ma Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Jeong-muk Kang Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
30 Mun Keon-Ho Tiền đạo |
17 | 2 | 4 | 1 | 1 | Tiền đạo |
23 Oh Yun-Seok Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Lee Kwang-jin Tiền vệ |
22 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Hyung Min Shin Tiền vệ |
45 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Busan I'Park
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Byeong-keun Hwang Thủ môn |
87 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Choi Dong-Ryeol Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Heo Seung-Chan Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jung Lee Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Lee Joon-Ho Tiền vệ |
13 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Sang-jun Lee Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Kwak Seung-Jo Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cheonan City
Busan I'Park
Hạng Hai Hàn Quốc
Busan I'Park
2 : 3
(2-1)
Cheonan City
Hạng Hai Hàn Quốc
Cheonan City
2 : 4
(1-1)
Busan I'Park
Hạng Hai Hàn Quốc
Busan I'Park
0 : 0
(0-0)
Cheonan City
Hạng Hai Hàn Quốc
Busan I'Park
1 : 0
(1-0)
Cheonan City
Hạng Hai Hàn Quốc
Cheonan City
2 : 3
(1-3)
Busan I'Park
Cheonan City
Busan I'Park
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cheonan City
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Cheonan City Bucheon 1995 |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Jeonnam Dragons Cheonan City |
0 2 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.80 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Cheonan City Seoul E. |
0 3 (0) (0) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.88 2.5 0.96 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Cheonan City Gyeongnam |
3 1 (1) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
24/09/2024 |
Chungnam Asan Cheonan City |
2 0 (0) (0) |
- - - |
0.83 2.5 0.90 |
X
|
Busan I'Park
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Busan I'Park Cheongju |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.82 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Anyang Busan I'Park |
4 1 (1) (0) |
0.81 +0 1.00 |
0.82 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Busan I'Park Seoul E. |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
29/09/2024 |
Ansan Greeners Busan I'Park |
0 5 (0) (3) |
- - - |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
||
25/09/2024 |
Suwon Bluewings Busan I'Park |
0 1 (0) (1) |
0.67 +0 1.29 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 4
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16