VĐQG Trung Quốc - 29/09/2024 11:35
SVĐ: Dujiangyan Sports Center Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 0.85
0.89 3.75 0.87
- - -
- - -
1.22 7.00 9.50
0.88 10.5 0.92
- - -
- - -
0.82 -1 1/4 0.97
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.61 3.10 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Shihao Wei
Manuel Palacios
14’ -
40’
Đang cập nhật
Liao Junjian
-
Zhuoyi Feng
Mirahmetjan Muzepper
46’ -
63’
Zh.W. Wei
Jie Chen
-
Đang cập nhật
Mirahmetjan Muzepper
71’ -
74’
Chugui Ye
Tyrone Conraad
-
75’
Yihu Yang
Li Ning
-
Đang cập nhật
Tim Chow
77’ -
81’
Liang Shi
Nebojša Kosović
-
Timo Letschert
Mutellip Iminqari
83’ -
Manuel Palacios
Lei Wu
85’ -
88’
Đang cập nhật
Ximing Pan
-
Timo Letschert
Shuai Yang
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
53%
47%
3
2
16
13
427
381
15
8
4
3
3
1
Chengdu Rongcheng Meizhou Hakka
Chengdu Rongcheng 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Jung-Won Seo
3-4-2-1 Meizhou Hakka
Huấn luyện viên: Milan Ristić
21
Felipe Silva
7
Shihao Wei
7
Shihao Wei
7
Shihao Wei
4
Timo Letschert
4
Timo Letschert
4
Timo Letschert
4
Timo Letschert
8
Tim Chow
8
Tim Chow
31
Manuel Palacios
25
Rodrigo Henrique
18
Yuelei Cheng
18
Yuelei Cheng
18
Yuelei Cheng
18
Yuelei Cheng
18
Yuelei Cheng
17
Yihu Yang
17
Yihu Yang
17
Yihu Yang
17
Yihu Yang
7
Chugui Ye
Chengdu Rongcheng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Felipe Silva Tiền đạo |
55 | 30 | 14 | 7 | 1 | Tiền đạo |
31 Manuel Palacios Tiền vệ |
44 | 10 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Tim Chow Tiền vệ |
57 | 10 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
7 Shihao Wei Tiền vệ |
20 | 9 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
4 Timo Letschert Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Yahav Gurfinkel Tiền vệ |
27 | 1 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Hetao Hu Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Yang Li Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Zhuoyi Feng Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 0 | 2 | Tiền vệ |
16 Jian Tao Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
19 Yanfeng Dong Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Meizhou Hakka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Rodrigo Henrique Tiền vệ |
48 | 6 | 9 | 2 | 1 | Tiền vệ |
7 Chugui Ye Tiền vệ |
55 | 5 | 6 | 4 | 1 | Tiền vệ |
28 John Mary Tiền đạo |
10 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Tze-Nam Yue Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Yihu Yang Hậu vệ |
47 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Yuelei Cheng Thủ môn |
56 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
13 Liang Shi Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
5 Ziyi Tian Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Darick Kobie Morris Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Liao Junjian Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
42 Zh.W. Wei Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Chengdu Rongcheng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Mutellip Iminqari Tiền vệ |
39 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Yiming Yang Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
20 Miao Tang Hậu vệ |
53 | 2 | 8 | 10 | 0 | Hậu vệ |
39 Chao Gan Tiền vệ |
52 | 3 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
1 Xiaofeng Geng Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Mirahmetjan Muzepper Tiền vệ |
30 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Xin Tang Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Tao Liu Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Lei Wu Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Liao Rongxiang Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Dinghao Yan Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Shuai Yang Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Meizhou Hakka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Congyao Yin Tiền vệ |
60 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Jie Chen Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
41 Quanbo Guo Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Jia’nan Wang Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Tyrone Conraad Tiền đạo |
41 | 12 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
27 Nebojša Kosović Tiền vệ |
51 | 8 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
14 Li Ning Tiền vệ |
27 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ximing Pan Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 9 | 3 | Hậu vệ |
16 Chaosheng Yang Tiền đạo |
56 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Weihui Rao Hậu vệ |
55 | 0 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
38 Li Yongjia Tiền vệ |
54 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Chengdu Rongcheng
Meizhou Hakka
VĐQG Trung Quốc
Meizhou Hakka
1 : 4
(0-1)
Chengdu Rongcheng
VĐQG Trung Quốc
Chengdu Rongcheng
3 : 0
(2-0)
Meizhou Hakka
VĐQG Trung Quốc
Meizhou Hakka
3 : 1
(1-0)
Chengdu Rongcheng
Cúp FA Trung Quốc
Chengdu Rongcheng
3 : 0
(2-0)
Meizhou Hakka
VĐQG Trung Quốc
Meizhou Hakka
1 : 2
(1-0)
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
Meizhou Hakka
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Chengdu Rongcheng
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/09/2024 |
Shandong Taishan Chengdu Rongcheng |
1 0 (0) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.92 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Henan Songshan Longmen Chengdu Rongcheng |
2 0 (1) (0) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.92 2.75 0.78 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Chengdu Rongcheng Beijing Guoan |
2 2 (2) (0) |
- - - |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
||
21/08/2024 |
Nanjing City Chengdu Rongcheng |
1 2 (0) (1) |
1.00 +2.0 0.80 |
0.88 3.5 0.90 |
B
|
X
|
|
17/08/2024 |
Shandong Taishan Chengdu Rongcheng |
3 0 (1) (0) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.90 3.0 0.86 |
B
|
H
|
Meizhou Hakka
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/09/2024 |
Meizhou Hakka Beijing Guoan |
1 3 (0) (1) |
0.75 +0.25 0.68 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Cangzhou Meizhou Hakka |
2 1 (2) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.89 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
17/08/2024 |
Meizhou Hakka Changchun Yatai |
2 1 (2) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 3.0 0.91 |
T
|
H
|
|
09/08/2024 |
Shanghai Port Meizhou Hakka |
7 2 (4) (1) |
0.97 -3.75 0.87 |
0.81 4.75 0.89 |
B
|
T
|
|
03/08/2024 |
Meizhou Hakka Tianjin Jinmen Tiger |
3 2 (1) (0) |
0.93 +0.25 0.87 |
0.84 2.75 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 3
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 18