Professional Development League Anh - 01/11/2024 19:00
SVĐ: Kingsmeadow
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 0.97
0.77 4.0 0.81
- - -
- - -
2.00 4.20 2.70
0.85 10.25 0.81
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.95 1.75 0.87
- - -
- - -
2.37 2.87 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Salah Oulad M'Hand
Nathan Butler-Oyedeji
-
13’
Đang cập nhật
Josh Robinson
-
Đang cập nhật
Salah Oulad M'Hand
18’ -
Tyrique George
Donnell McNeilly
43’ -
59’
Salah Oulad M'Hand
Jimi Gower
-
64’
Khayon Edwards
Andre Annous
-
66’
Zane Monlouis
Elián Quesada
-
Richard Olise
Brodi Hughes
73’ -
Richard Olise
Jimmy Morgan
76’ -
Đang cập nhật
Shim Mheuka
81’ -
Đang cập nhật
Max Merrick
84’ -
87’
Ismeal Kabia
Harrison Dudziak
-
Đang cập nhật
Tyrique George
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
53%
47%
6
3
4
3
387
337
15
11
5
7
0
2
Chelsea U21 Arsenal U21
Chelsea U21 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Filipe Emanuel Curto Coelho
4-2-3-1 Arsenal U21
Huấn luyện viên: Mehmet Ali
7
Harvey Vale
3
Brodi Hughes
3
Brodi Hughes
3
Brodi Hughes
3
Brodi Hughes
10
Donnell McNeilly
10
Donnell McNeilly
8
Reiss-Alexander Russell-Denny
8
Reiss-Alexander Russell-Denny
8
Reiss-Alexander Russell-Denny
11
Tyrique George
9
Khayon Edwards
6
Michał Rosiak
6
Michał Rosiak
6
Michał Rosiak
6
Michał Rosiak
7
Ismeal Kabia
7
Ismeal Kabia
2
Josh Robinson
2
Josh Robinson
2
Josh Robinson
11
Nathan Butler-Oyedeji
Chelsea U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Harvey Vale Tiền vệ |
9 | 6 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Tyrique George Tiền đạo |
13 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Donnell McNeilly Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Reiss-Alexander Russell-Denny Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Brodi Hughes Hậu vệ |
13 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Richard Olise Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Shim Mheuka Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kiano Dyer Tiền vệ |
14 | 0 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Ishé Samuels-Smith Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Max Merrick Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Kaiden Wilson Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Arsenal U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Khayon Edwards Tiền đạo |
21 | 13 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
11 Nathan Butler-Oyedeji Tiền đạo |
25 | 12 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Ismeal Kabia Tiền đạo |
20 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Josh Robinson Hậu vệ |
16 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Michał Rosiak Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Salah Oulad M'Hand Tiền vệ |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Salah Oulad M'Hand Tiền vệ |
25 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Zane Monlouis Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Josh Nichols Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Ayden Heaven Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
1 Lucas Nygaard Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Chelsea U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Ato Ampah Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Harrison Murray-Campbell Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Deivid Washington Tiền đạo |
7 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jimmy Morgan Tiền đạo |
15 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Sam Rak-Sakyi Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Arsenal U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Elián Quesada Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Brian Okonkwo Thủ môn |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Harrison Dudziak Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Jimi Gower Tiền vệ |
33 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Andre Annous Tiền đạo |
4 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chelsea U21
Arsenal U21
Professional Development League Anh
Arsenal U21
2 : 3
(1-1)
Chelsea U21
Professional Development League Anh
Chelsea U21
2 : 4
(1-1)
Arsenal U21
Professional Development League Anh
Chelsea U21
1 : 0
(0-0)
Arsenal U21
Professional Development League Anh
Arsenal U21
4 : 1
(2-1)
Chelsea U21
EFL Trophy Anh
Arsenal U21
4 : 1
(2-1)
Chelsea U21
Chelsea U21
Arsenal U21
20% 0% 80%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Chelsea U21
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Charlton Athletic Chelsea U21 |
3 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.83 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Chelsea U21 Leicester U21 |
3 1 (1) (1) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.88 4.0 0.94 |
T
|
H
|
|
21/10/2024 |
AFC Bournemouth U21 Chelsea U21 |
1 4 (0) (1) |
0.85 +2.25 0.95 |
0.92 4.25 0.90 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
Fulham U21 Chelsea U21 |
0 6 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
- - - |
T
|
T
|
|
01/10/2024 |
Chelsea U21 Anderlecht U21 |
4 0 (2) (0) |
0.85 -2.25 0.95 |
- - - |
T
|
Arsenal U21
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Blackburn Rovers U21 Arsenal U21 |
3 4 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.78 4.0 0.80 |
T
|
T
|
|
08/10/2024 |
Milton Keynes Dons Arsenal U21 |
2 2 (2) (2) |
0.77 -0.25 0.91 |
0.92 3.25 0.76 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Arsenal U21 Tottenham U21 |
2 5 (2) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.81 3.75 0.80 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Arsenal U21 Liverpool U21 |
0 3 (0) (2) |
0.80 -0.25 0.84 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
23/09/2024 |
Stoke City U21 Arsenal U21 |
0 1 (0) (0) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.86 4.25 0.73 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 13
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 16
12 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 23