Catarinense 1 Brasil - 14/02/2024 22:30
SVĐ: Arena Condá
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 0.95
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.50 3.60 6.00
-0.83 8.00 -1.00
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
0.88 1.0 0.88
- - -
- - -
2.05 2.25 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
Marcelinho
-
Auremir
Maílton
14’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
20’ -
Đang cập nhật
Perotti
33’ -
Đang cập nhật
Thomás
57’ -
61’
Daniel Goncalves Baianinho
Matheus Campos
-
64’
Victor Santana dos Santos
Luis Felipe de Paula Favero
-
Đang cập nhật
Bruno Leonardo
68’ -
Perotti
Tiago Alves
70’ -
75’
Đang cập nhật
Bruno Sena
-
79’
Luis Felipe de Paula Favero
Gabriel Ramos de Carvalho
-
Marcelinho
Habraão
82’ -
Auremir
Tarik Boschetti
85’ -
88’
Gabriel Oliveira Costa
Renilson Pereira da Silva
-
Đang cập nhật
Foguinho
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
45%
55%
6
7
26
16
284
369
14
19
9
8
0
3
Chapecoense Inter de Lages
Chapecoense 5-3-2
Huấn luyện viên: Claudinei dos Santos Oliveira
5-3-2 Inter de Lages
Huấn luyện viên: Evandro Braz Guimarães
9
Perotti
2
Maílton
2
Maílton
2
Maílton
2
Maílton
2
Maílton
6
Mancha
6
Mancha
6
Mancha
13
Bruno Leonardo
13
Bruno Leonardo
20
Venicius
23
César Tanaka
23
César Tanaka
23
César Tanaka
23
César Tanaka
10
Danilo Pires
10
Danilo Pires
11
Daniel Goncalves Baianinho
11
Daniel Goncalves Baianinho
11
Daniel Goncalves Baianinho
7
Marcelinho
Chapecoense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Perotti Tiền đạo |
33 | 8 | 0 | 2 | 2 | Tiền đạo |
7 Marcinho Tiền vệ |
29 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Bruno Leonardo Hậu vệ |
36 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Mancha Hậu vệ |
51 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Thomás Tiền đạo |
21 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Maílton Hậu vệ |
21 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
35 Foguinho Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Gabriel Gasparotto Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Marcelinho Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Eduardo Domachowski Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Auremir Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Inter de Lages
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Venicius Tiền đạo |
7 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Marcelinho Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Danilo Pires Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Daniel Goncalves Baianinho Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
23 César Tanaka Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Victor Augusto Ramos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Diogo Rangel Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Caio Silva Sena dos Santos Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Julinho Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Bruno Sena Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Anderson Carvalho Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chapecoense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Marlone Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Tarik Boschetti Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Cacá Tiền đạo |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Eduardo Biasi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Bruno Vinicius Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
23 Kelvyn Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Léo Vieira Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Habraão Hậu vệ |
6 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Rafael Carvalheira Tiền vệ |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Thiago Henrique Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Tiago Alves Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Inter de Lages
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Wesley Junio Fagundes Silva Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Gabriel Oliveira Costa Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Calebe Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 João Gabriel Hirata Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Rodrigo Josviaki Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Renilson Pereira da Silva Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Kelsen Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Douglas Machado Takeda Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chapecoense
Inter de Lages
Chapecoense
Inter de Lages
80% 20% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Chapecoense
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2024 |
Chapecoense Joinville |
2 3 (2) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.81 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
07/02/2024 |
Marcílio Dias Chapecoense |
2 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.94 2.25 0.73 |
B
|
T
|
|
04/02/2024 |
Chapecoense Concórdia Atlético Clube |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
31/01/2024 |
Chapecoense Barra FC |
2 2 (1) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
- - - |
B
|
||
28/01/2024 |
Avaí Chapecoense |
3 2 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
T
|
Inter de Lages
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/02/2024 |
Brusque Inter de Lages |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
08/02/2024 |
Inter de Lages Nação |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
04/02/2024 |
Hercílio Luz Inter de Lages |
3 3 (1) (2) |
0.85 -1 0.89 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
01/02/2024 |
Inter de Lages Avaí |
2 3 (0) (2) |
0.81 +0.75 0.94 |
- - - |
B
|
||
28/01/2024 |
Joinville Inter de Lages |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 16
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 22
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 19
12 Thẻ vàng đội 26
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
39 Tổng 38