Hạng Hai TháI Lan - 12/02/2025 11:30
SVĐ: Rambhai Barni Rajabhat University Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Chanthaburi Kanchanaburi
Chanthaburi 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Kanchanaburi
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Chanthaburi
Kanchanaburi
Hạng Hai TháI Lan
Kanchanaburi
0 : 1
(0-0)
Chanthaburi
Hạng Hai TháI Lan
Kanchanaburi
2 : 0
(2-0)
Chanthaburi
Hạng Hai TháI Lan
Chanthaburi
1 : 1
(0-0)
Kanchanaburi
Chanthaburi
Kanchanaburi
20% 80% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Chanthaburi
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Ayutthaya United Chanthaburi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Chanthaburi Pattaya United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Kasem Bundit University Chanthaburi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Suphanburi Football Club Chanthaburi |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.87 |
0.86 2.75 0.76 |
|||
18/01/2025 |
Nakhon Si Thammarat Chanthaburi |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
Kanchanaburi
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Kanchanaburi Sisaket United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Nakhon Si Thammarat Kanchanaburi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Kanchanaburi Kasetsart |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
Trat Kanchanaburi |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.88 2.75 0.88 |
H
|
X
|
|
12/01/2025 |
Kanchanaburi Chainat Hornbill |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.75 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8