Hạng Hai TháI Lan - 01/02/2025 12:00
SVĐ: Khao Plong Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Chainat Hornbill Chiangmai United
Chainat Hornbill 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Chiangmai United
Huấn luyện viên:
14
Thanayut Jittabud
12
Kaham Seuntcha Mardochée
12
Kaham Seuntcha Mardochée
12
Kaham Seuntcha Mardochée
7
Mongkonchai Kongjumpa
7
Mongkonchai Kongjumpa
7
Mongkonchai Kongjumpa
7
Mongkonchai Kongjumpa
12
Kaham Seuntcha Mardochée
12
Kaham Seuntcha Mardochée
12
Kaham Seuntcha Mardochée
26
Sarawut Sintupan
65
Bukkoree Lemdee
65
Bukkoree Lemdee
65
Bukkoree Lemdee
65
Bukkoree Lemdee
7
Chonlawit Kanuengkid
65
Bukkoree Lemdee
65
Bukkoree Lemdee
65
Bukkoree Lemdee
65
Bukkoree Lemdee
7
Chonlawit Kanuengkid
Chainat Hornbill
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Thanayut Jittabud Tiền vệ |
47 | 11 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
91 Thitiwat Phranmaen Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Emmanuel Junior Mbarga Mkene Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Kaham Seuntcha Mardochée Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Mongkonchai Kongjumpa Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
71 Prapawit Jaroentat Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Young-Jae Yoo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tanin Kiatlerttham Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
22 Chatuphum Kaewklang Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Tanasorn Janthrakhot Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Kiadtisak Chaodon Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Chiangmai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Sarawut Sintupan Tiền vệ |
38 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Chonlawit Kanuengkid Tiền vệ |
46 | 3 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Karn Jorated Tiền vệ |
37 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Akkarin Pittaso Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
65 Bukkoree Lemdee Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Pairote Eiam-mak Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
31 Nurul Sriyankem Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Kittipong Buathong Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Kiadtisak Nantavichianrit Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Kantapong Bandasak Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Suwijak Moonkeaw Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Chainat Hornbill
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
76 Ratthaphong Cheaaem Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Cholnatee Senson Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Kongnathichai Boonma Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Kritchai Sangrung Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Leonardo Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Navaphon Aroonsangtichai Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Pongsakorn Poonsamrit Tiền đạo |
41 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Sirichai Sangthong Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Nawinmet Cheawchan Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chiangmai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Thana Isaw Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
91 Arnold Suew Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Elson Hooi Tiền đạo |
10 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Varintorn Watcharapringam Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Paphawin Sirithongsopha Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Anon Samakorn Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Carlos Neto Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Thirapak Prueangna Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 Jaroeysak Phengwicha Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Phumniwat Thuha Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Tossaphol Chomchon Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Thanawit Kamna Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Chainat Hornbill
Chiangmai United
Hạng Hai TháI Lan
Chiangmai United
0 : 0
(0-0)
Chainat Hornbill
Hạng Hai TháI Lan
Chainat Hornbill
1 : 1
(0-0)
Chiangmai United
Hạng Hai TháI Lan
Chiangmai United
0 : 0
(0-0)
Chainat Hornbill
Hạng Hai TháI Lan
Chainat Hornbill
2 : 3
(0-1)
Chiangmai United
Hạng Hai TháI Lan
Chiangmai United
1 : 0
(0-0)
Chainat Hornbill
Chainat Hornbill
Chiangmai United
60% 40% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Chainat Hornbill
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Ayutthaya United Chainat Hornbill |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Chainat Hornbill Samut Prakan City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/01/2025 |
Kanchanaburi Chainat Hornbill |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.75 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Chainat Hornbill Pattaya United |
0 2 (0) (2) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.78 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Chanthaburi Chainat Hornbill |
1 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 0.86 |
0.95 2.25 0.80 |
B
|
X
|
Chiangmai United
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Chiangmai United Sisaket United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Chonburi FC Chiangmai United |
5 2 (3) (1) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Chiangmai United Mahasarakham United |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Bangkok Chiangmai United |
2 1 (1) (1) |
0.87 +0 0.83 |
0.82 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
22/12/2024 |
Chiangmai United Lampang |
2 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 20