Primera B Nacional Argentina - 01/09/2024 18:00
SVĐ: Estadio de Chacarita Juniors
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.85
0.88 2.0 0.86
- - -
- - -
1.95 3.10 4.50
0.82 8.5 0.88
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.87 0.75 0.91
- - -
- - -
2.75 1.90 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Cristian González
13’ -
19’
Đang cập nhật
Marcos Pinto
-
Đang cập nhật
Gabriel Lazarte
20’ -
34’
Đang cập nhật
Elias Martinez
-
46’
Esteban González
Braian Álvarez
-
Federico Laurelli
Exequiel Beltramone
55’ -
63’
Renzo Perez
Hugo Sandoval
-
Đang cập nhật
Maico Quiroz
66’ -
Víctor Figueroa
Dylan Duran
67’ -
Hernán Rivero
Rodrigo Salinas
79’ -
Đang cập nhật
Fernando Brandan
80’ -
83’
Marcos Pinto
Santiago Nicolás Gutiérrez
-
88’
Maximiliano Luayza
Alan Federico Alan Silva
-
Đang cập nhật
Exequiel Beltramone
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
45%
55%
2
0
5
2
373
455
3
5
1
2
1
2
Chacarita Juniors Guillermo Brown
Chacarita Juniors 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Manuel Fernández
4-1-4-1 Guillermo Brown
Huấn luyện viên: Arnaldo Adolfo Sialle
7
Claudio Martín Pombo
10
Víctor Alberto Figueroa
10
Víctor Alberto Figueroa
10
Víctor Alberto Figueroa
10
Víctor Alberto Figueroa
11
Fernando Daniel Brandán
10
Víctor Alberto Figueroa
10
Víctor Alberto Figueroa
10
Víctor Alberto Figueroa
10
Víctor Alberto Figueroa
11
Fernando Daniel Brandán
9
Mario Galeano
3
Marcos Ariel Pinto
3
Marcos Ariel Pinto
3
Marcos Ariel Pinto
3
Marcos Ariel Pinto
3
Marcos Ariel Pinto
3
Marcos Ariel Pinto
3
Marcos Ariel Pinto
3
Marcos Ariel Pinto
11
Camilo Andrés Machado
11
Camilo Andrés Machado
Chacarita Juniors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Claudio Martín Pombo Tiền vệ |
42 | 5 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Fernando Daniel Brandán Tiền vệ |
28 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Federico Laurelli Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Gabriel Lazarte Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Víctor Alberto Figueroa Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Hernán Daniel Rivero Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Marino Osmar Arzamendia Espinoza Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Matías Vera Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Cristian Leandro González Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Marcos Emanuel Astina Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Maico Quiroz Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Guillermo Brown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mario Galeano Tiền đạo |
29 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Renso Pérez Tiền vệ |
45 | 5 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Camilo Andrés Machado Tiền vệ |
25 | 3 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
10 Maximiliano Luayza Koot Tiền vệ |
51 | 3 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
3 Marcos Ariel Pinto Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
4 Valentino Werro Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Nicolás Bazzana Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Sebastián Matías Giovini Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Elías Martínez Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Federico Marín Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
7 Esteban González Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Chacarita Juniors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Dylan Duran Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Matías Belloso Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
14 Tobías Fernández Hậu vệ |
76 | 0 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
19 Sebastián Cocimano Tiền đạo |
23 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Julián Domke Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Federico Losas Thủ môn |
98 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Exequiel Dario Beltramone Tiền vệ |
36 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Rodrigo Javier Salinas Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Santiago Daniele Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Guillermo Brown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Nicolás José Herranz Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Román Riquelme Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
16 Braian Gabriel Álvarez Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Alan Federico Silva Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Francisco Damián Funes Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
12 Matías Soria Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Tobías Agustín Jara Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Hugo Sandoval Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Santiago Nicolás Gutiérrez Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chacarita Juniors
Guillermo Brown
Primera B Nacional Argentina
Guillermo Brown
0 : 3
(0-2)
Chacarita Juniors
Primera B Nacional Argentina
Guillermo Brown
0 : 0
(0-0)
Chacarita Juniors
Chacarita Juniors
Guillermo Brown
40% 60% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Chacarita Juniors
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/08/2024 |
San Martín San Juan Chacarita Juniors |
4 0 (3) (0) |
- - - |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
||
18/08/2024 |
Chacarita Juniors Arsenal de Sarandi |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.89 1.75 0.93 |
B
|
X
|
|
11/08/2024 |
San Martín Tucumán Chacarita Juniors |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
1.02 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
04/08/2024 |
Defensores de Belgrano Chacarita Juniors |
2 2 (0) (1) |
1.01 -0.5 0.81 |
0.90 1.75 0.92 |
T
|
T
|
|
27/07/2024 |
Chacarita Juniors Estudiantes Caseros |
1 1 (1) (0) |
0.98 -0.25 0.84 |
0.89 1.5 0.91 |
B
|
T
|
Guillermo Brown
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/08/2024 |
Guillermo Brown Estudiantes Caseros |
3 1 (1) (1) |
0.99 +0 0.87 |
0.80 1.5 0.95 |
T
|
T
|
|
19/08/2024 |
Talleres Remedios Guillermo Brown |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.85 1.75 0.81 |
T
|
T
|
|
11/08/2024 |
Guillermo Brown Quilmes |
1 2 (0) (1) |
0.83 +0 0.91 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
T
|
|
03/08/2024 |
San Miguel Guillermo Brown |
1 0 (0) (0) |
0.99 +0.25 0.89 |
0.90 1.75 0.88 |
B
|
X
|
|
28/07/2024 |
Guillermo Brown Ferro Carril Oeste |
3 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.02 |
0.96 1.75 0.81 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 23