Primera B Nacional Argentina - 27/10/2024 18:05
SVĐ: Estadio de Chacarita Juniors
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 0 0.80
0.82 1.75 0.81
- - -
- - -
2.70 2.80 2.90
0.86 8.5 0.84
- - -
- - -
-0.94 0 0.75
0.70 0.5 -0.95
- - -
- - -
4.00 1.80 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nicolas Watson
39’ -
60’
Axel Yamil Abet
Gonzalo Puntano
-
61’
Đang cập nhật
Hugo Soria
-
Gabriel Chocobar
Claudio Pombo
71’ -
Matías Pisano
Exequiel Beltramone
76’ -
78’
Đang cập nhật
Gonzalo Puntano
-
81’
Diego López
Franco Nahuel Camargo
-
83’
Đang cập nhật
Franco Nahuel Camargo
-
Víctor Figueroa
Sebastián Cocimano
85’ -
87’
Facundo Rizzi
Emiliano Endrizzi
-
90’
Đang cập nhật
Emiliano Endrizzi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
53%
47%
0
0
1
4
371
329
8
3
0
0
0
0
Chacarita Juniors Gimnasia Jujuy
Chacarita Juniors 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Manuel Fernández
4-2-3-1 Gimnasia Jujuy
Huấn luyện viên: Matías Módolo
7
Matías Pisano
10
Víctor Figueroa
10
Víctor Figueroa
10
Víctor Figueroa
10
Víctor Figueroa
9
Rodrigo Salinas
9
Rodrigo Salinas
3
Nicolás Chávez
3
Nicolás Chávez
3
Nicolás Chávez
4
Maximiliano Meléndez
2
Guillermo Cosaro
7
Francisco Maidana
7
Francisco Maidana
7
Francisco Maidana
7
Francisco Maidana
7
Francisco Maidana
7
Francisco Maidana
7
Francisco Maidana
7
Francisco Maidana
4
Diego López
4
Diego López
Chacarita Juniors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Matías Pisano Tiền vệ |
30 | 6 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Maximiliano Meléndez Hậu vệ |
33 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Rodrigo Salinas Tiền đạo |
31 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Nicolás Chávez Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 Víctor Figueroa Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Marino Arzamendia Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Cristian González Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Santiago Daniele Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Nicolas Watson Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 15 | 2 | Tiền vệ |
8 Dylan Duran Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Gabriel Chocobar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gimnasia Jujuy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Guillermo Cosaro Hậu vệ |
102 | 7 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
10 Blas Agustín Palavecino Tiền đạo |
36 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Diego López Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Axel Yamil Abet Tiền vệ |
65 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Francisco Maidana Tiền vệ |
66 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
5 Hugo Soria Tiền vệ |
64 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Cristian Menéndez Tiền đạo |
38 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
3 Facundo Rizzi Hậu vệ |
68 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Joaquín Bigo Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Iván Zafarana Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
11 Rodrigo Montes Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chacarita Juniors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Tobías Fernandez Hậu vệ |
84 | 0 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
13 Santiago Ariel Acosta Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Julian Domke Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Claudio Pombo Tiền vệ |
49 | 6 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Sebastián Cocimano Tiền đạo |
30 | 4 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
12 Federico Losas Thủ môn |
106 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Matías Vera Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Maico Quiroz Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Exequiel Beltramone Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Gimnasia Jujuy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Gonzalo Puntano Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Lucas Chiozza Tiền vệ |
55 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Elías Iván Ayala Bernal Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Franco Nahuel Camargo Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Emiliano Endrizzi Hậu vệ |
60 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Rodrigo Velázquez Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
12 Juan Dobboletta Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Juan Córdoba Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
Chacarita Juniors
Gimnasia Jujuy
Primera B Nacional Argentina
Gimnasia Jujuy
0 : 1
(0-0)
Chacarita Juniors
Primera B Nacional Argentina
Gimnasia Jujuy
2 : 0
(0-0)
Chacarita Juniors
Primera B Nacional Argentina
Chacarita Juniors
2 : 1
(0-0)
Gimnasia Jujuy
Primera B Nacional Argentina
Chacarita Juniors
0 : 0
(0-0)
Gimnasia Jujuy
Primera B Nacional Argentina
Chacarita Juniors
0 : 1
(0-0)
Gimnasia Jujuy
Chacarita Juniors
Gimnasia Jujuy
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Chacarita Juniors
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Club Atlético Güemes Chacarita Juniors |
2 1 (2) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.82 1.75 0.92 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Chacarita Juniors Alvarado |
2 1 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.88 2.0 0.72 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
Racing Córdoba Chacarita Juniors |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
1.01 2.0 0.81 |
T
|
H
|
|
28/09/2024 |
Chacarita Juniors Patronato |
1 0 (0) (0) |
0.72 +0 1.02 |
0.83 2.0 0.76 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Tristán Suárez Chacarita Juniors |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.92 2.0 0.82 |
T
|
X
|
Gimnasia Jujuy
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Gimnasia Jujuy Estudiantes Caseros |
2 1 (2) (0) |
0.77 -0.25 1.10 |
0.87 1.75 0.76 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Talleres Remedios Gimnasia Jujuy |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.83 |
0.83 1.5 0.85 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Gimnasia Jujuy Quilmes |
0 2 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.85 1.75 0.78 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
San Miguel Gimnasia Jujuy |
1 1 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.80 1.75 0.83 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Gimnasia Jujuy Ferro Carril Oeste |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.96 2.0 0.79 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 18
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
15 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 25