GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Morocco - 03/01/2025 19:00

SVĐ: Stade Al Bachir

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1 1/2 0.86

0.85 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

11.00 4.50 1.25

0.91 8.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/2 0.80

0.83 1.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

11.00 2.37 1.80

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 20’

    Yassine Lamine

    Yassine Lamine

  • Đang cập nhật

    El Mehdi El Haddouni

    21’
  • 31’

    Đang cập nhật

    Reda Laalaoui

  • Đang cập nhật

    Mohamed Archidi

    33’
  • 54’

    Đang cập nhật

    Amine El Msane

  • 60’

    Reda Laalaoui

    Salaheddine Benyachou

  • El Mehdi El Haddouni

    Walid Outichat

    67’
  • 68’

    Oussama Raoui

    Houdaifa El Mahasni

  • 69’

    Đang cập nhật

    Hamza Hannouri

  • Mohamed Malik

    El Mehdi El Ghaz

    74’
  • 81’

    Amine El Msane

    Ayoub Mouloua

  • Mohamed Archidi

    Anas Boukram

    82’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Amine El Msane

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 03/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Al Bachir

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rédouane Dardouri

  • Ngày sinh:

    27-08-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    7 (T:0, H:1, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Said Chiba

  • Ngày sinh:

    28-09-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    25 (T:11, H:4, B:10)

2

Phạt góc

10

34%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

66%

4

Cứu thua

0

13

Phạm lỗi

13

191

Tổng số đường chuyền

425

6

Dứt điểm

16

0

Dứt điểm trúng đích

8

1

Việt vị

10

Chabab Mohammédia FUS Rabat

Đội hình

Chabab Mohammédia 4-3-3

Huấn luyện viên: Rédouane Dardouri

Chabab Mohammédia VS FUS Rabat

4-3-3 FUS Rabat

Huấn luyện viên: Said Chiba

77

Youssef Dalouzi

31

El Mehdi El Haddouni

31

El Mehdi El Haddouni

31

El Mehdi El Haddouni

31

El Mehdi El Haddouni

19

Walid Nekaila

19

Walid Nekaila

19

Walid Nekaila

19

Walid Nekaila

19

Walid Nekaila

19

Walid Nekaila

4

Yahya Ben Khaleq

26

Oussama Raoui

26

Oussama Raoui

26

Oussama Raoui

26

Oussama Raoui

26

Oussama Raoui

26

Oussama Raoui

26

Oussama Raoui

26

Oussama Raoui

14

Amine Souane

14

Amine Souane

Đội hình xuất phát

Chabab Mohammédia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Youssef Dalouzi Tiền vệ

37 1 0 1 0 Tiền vệ

90

Oussama Errahmany Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

3

Mouad Gari Hậu vệ

42 0 0 2 0 Hậu vệ

19

Walid Nekaila Hậu vệ

34 0 0 0 0 Hậu vệ

31

El Mehdi El Haddouni Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Yasser Ezzine Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Aymane Foutat Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Mohamed Malik Tiền vệ

30 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Redouane Marmouch Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Mohamed Archidi Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Zakaria Fatihi Tiền vệ

34 0 0 2 0 Tiền vệ

FUS Rabat

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Yahya Ben Khaleq Hậu vệ

43 1 1 3 0 Hậu vệ

30

Amine El Msane Tiền vệ

46 1 0 7 0 Tiền vệ

14

Amine Souane Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Rachid Ghanimi Thủ môn

44 0 0 1 0 Thủ môn

26

Oussama Raoui Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Mouad Bahsain Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

45

Soufiane Et-Tazi Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Abdessamad Mahir Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Yassine Lamine Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Reda Laalaoui Tiền vệ

38 0 0 2 0 Tiền vệ

9

Ayoub Mouloua Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Chabab Mohammédia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Walid Outichat Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

60

Anas Boukram Tiền vệ

27 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Yasser El Machouat Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

38

El Mehdi El Ghaz Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Jaafar By Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

9

Abderrazak Ennakouss Tiền đạo

33 5 1 6 0 Tiền đạo

32

Hamza Houmaimssa Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Mehdi Dabdoubi Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Mourad Abdelwadie Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

FUS Rabat

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Hamza Hannouri Tiền đạo

46 7 1 3 1 Tiền đạo

33

Moncef Amri Hậu vệ

12 1 0 0 0 Hậu vệ

47

Oussama Soukhane Tiền vệ

45 1 1 3 0 Tiền vệ

90

Achraf Hilali Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

11

Lamine Diakité Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Salaheddine Benyachou Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

22

El Mehdi El Bassil Hậu vệ

41 1 0 8 1 Hậu vệ

18

Houdaifa El Mahasni Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Anas Serrhat Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Chabab Mohammédia

FUS Rabat

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Chabab Mohammédia: 0T - 1H - 4B) (FUS Rabat: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

VĐQG Morocco

FUS Rabat

4 : 0

(3-0)

Chabab Mohammédia

01/03/2024

VĐQG Morocco

Chabab Mohammédia

0 : 1

(0-0)

FUS Rabat

27/10/2023

VĐQG Morocco

FUS Rabat

1 : 0

(1-0)

Chabab Mohammédia

17/06/2023

VĐQG Morocco

FUS Rabat

2 : 1

(1-0)

Chabab Mohammédia

19/01/2023

VĐQG Morocco

Chabab Mohammédia

1 : 1

(0-0)

FUS Rabat

Phong độ gần nhất

Chabab Mohammédia

Phong độ

FUS Rabat

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

0.2
TB bàn thắng
1.6
1.6
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Chabab Mohammédia

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Morocco

29/12/2024

FAR Rabat

Chabab Mohammédia

2 0

(2) (0)

0.88 -2.5 0.83

0.84 3.25 0.79

T
X

VĐQG Morocco

25/12/2024

Chabab Mohammédia

RSB Berkane

0 2

(0) (0)

0.88 +1.75 0.90

0.87 2.5 0.85

B
X

VĐQG Morocco

22/12/2024

Raja Casablanca

Chabab Mohammédia

3 0

(2) (0)

1.00 -2.0 0.80

0.92 2.75 0.89

B
T

VĐQG Morocco

08/12/2024

Ittihad Tanger

Chabab Mohammédia

1 1

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Morocco

30/11/2024

CODM Meknès

Chabab Mohammédia

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

FUS Rabat

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Morocco

28/12/2024

FUS Rabat

UTS Rabat

2 0

(1) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.85 1.75 0.89

T
T

VĐQG Morocco

23/12/2024

FUS Rabat

CODM Meknès

5 1

(3) (1)

0.96 -1 0.80

0.75 2.0 1.00

T
T

VĐQG Morocco

13/12/2024

Hassania Agadir

FUS Rabat

0 1

(0) (1)

0.77 +0.5 1.02

0.88 2.0 0.86

T
X

VĐQG Morocco

06/12/2024

FUS Rabat

Difaâ El Jadida

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Morocco

30/11/2024

Moghreb Tétouan

FUS Rabat

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 8

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 8

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 8

12 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất