VĐQG Morocco - 24/11/2024 17:00
SVĐ: Stade Al Bachir
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Chabab Mohammédia Difaâ El Jadida
Chabab Mohammédia 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Nourredine Ziyati
4-2-3-1 Difaâ El Jadida
Huấn luyện viên: Zakaria Aboub
77
Youssef Dalouzi
31
El Mehdi El Haddouni
31
El Mehdi El Haddouni
31
El Mehdi El Haddouni
31
El Mehdi El Haddouni
19
Walid Nekaila
19
Walid Nekaila
5
Mohammed El Jadidi
5
Mohammed El Jadidi
5
Mohammed El Jadidi
90
Oussama Errahmani
20
Yassine Fatine
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
77
Omar El Hanoudi
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
77
Omar El Hanoudi
Chabab Mohammédia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Youssef Dalouzi Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 Oussama Errahmani Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Walid Nekaila Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Mohammed El Jadidi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 El Mehdi El Haddouni Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Yasser Ezzine Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mohammed Malik Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
60 Yasser Laasri Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohamed Archidi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Ahmed Fathi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Zakaria Driouch Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Difaâ El Jadida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Yassine Fatine Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Omar El Hanoudi Tiền đạo |
35 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Ahmad Marouane Bessak Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Mehdi Lemzaouri Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Youssef Aguerdoum Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Soufiane Abaaziz Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Youssef Arbidi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Khalid Baba Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Adil El Hassnaoui Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Abdoulaye Kanu Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Hassan Faris Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chabab Mohammédia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Aymane Foutat Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Hamza Houmaimssa Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Abderrazak Nakous Tiền đạo |
30 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
38 El Mehdi El Ghaz Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Mehdi Dabdouby Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Redouane Marmouch Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Mourad Abdelwadie Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Difaâ El Jadida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mustapha Chichane Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
13 Omar Jerrari Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Hiudaifa Jamaane Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Reda Majji Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Mustapha Sahd Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Ayoub Ait Wahmane Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Emmanuel Mnawa Kpatai Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Adam Bossu Nzali Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Mohamed Yassine Abuzraa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Chabab Mohammédia
Difaâ El Jadida
VĐQG Morocco
Chabab Mohammédia
2 : 1
(1-0)
Difaâ El Jadida
VĐQG Morocco
Difaâ El Jadida
1 : 0
(0-0)
Chabab Mohammédia
VĐQG Morocco
Difaâ El Jadida
0 : 0
(0-0)
Chabab Mohammédia
VĐQG Morocco
Chabab Mohammédia
1 : 2
(0-1)
Difaâ El Jadida
VĐQG Morocco
Chabab Mohammédia
2 : 0
(1-0)
Difaâ El Jadida
Chabab Mohammédia
Difaâ El Jadida
100% 0% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Chabab Mohammédia
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Hassania Agadir Chabab Mohammédia |
2 1 (2) (1) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Chabab Mohammédia UTS Rabat |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Moghreb Tétouan Chabab Mohammédia |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/10/2024 |
Chabab Mohammédia Maghreb Fès |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Wydad Casablanca Chabab Mohammédia |
3 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Difaâ El Jadida
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
CODM Meknès Difaâ El Jadida |
3 0 (2) (1) |
0.85 +0 0.86 |
0.96 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Difaâ El Jadida Hassania Agadir |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
UTS Rabat Difaâ El Jadida |
2 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
22/10/2024 |
Difaâ El Jadida Moghreb Tétouan |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Maghreb Fès Difaâ El Jadida |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 21