VĐQG Nhật Bản - 08/03/2025 07:00
SVĐ: Yanmar Stadium Nagai
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Cerezo Osaka Nagoya Grampus
Cerezo Osaka 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Nagoya Grampus
Huấn luyện viên:
9
Léo Ceará
38
Sota Kitano
38
Sota Kitano
38
Sota Kitano
38
Sota Kitano
19
Hirotaka Tameda
19
Hirotaka Tameda
10
Shunta Tanaka
10
Shunta Tanaka
10
Shunta Tanaka
77
Lucas Fernandes
18
Kensuke Nagai
14
Tsukasa Morishima
14
Tsukasa Morishima
14
Tsukasa Morishima
7
Ryuji Izumi
7
Ryuji Izumi
7
Ryuji Izumi
7
Ryuji Izumi
15
Sho Inagaki
20
Kennedy Mikuni
20
Kennedy Mikuni
Cerezo Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Léo Ceará Tiền đạo |
43 | 20 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Lucas Fernandes Tiền vệ |
40 | 3 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Hirotaka Tameda Hậu vệ |
40 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Shunta Tanaka Tiền vệ |
43 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
38 Sota Kitano Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ryuya Nishio Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Capixaba Tiền vệ |
32 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Hayato Okuda Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jin Hyeon Kim Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Ryosuke Shindo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Nagoya Grampus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Kensuke Nagai Tiền đạo |
45 | 9 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Sho Inagaki Tiền vệ |
50 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Kennedy Mikuni Hậu vệ |
44 | 4 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
14 Tsukasa Morishima Tiền đạo |
45 | 3 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Ryuji Izumi Tiền vệ |
40 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Yuki Nogami Tiền vệ |
43 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Keiya Shiihashi Tiền vệ |
45 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Akinari Kawazura Hậu vệ |
36 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
55 Shuhei Tokumoto Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Yohei Takeda Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Takuya Uchida Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
Cerezo Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Masaya Shibayama Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
7 Satoki Uejo Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Hiroto Yamada Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Han-been Yang Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Kyohei Noborizato Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ryogo Yamasaki Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Koji Toriumi Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nagoya Grampus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Taichi Kikuchi Tiền vệ |
18 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Alexandre Pisano Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Haruki Yoshida Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Kyota Sakakibara Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Katsuhiro Nakayama Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Yuya Yamagishi Tiền đạo |
31 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Kasper Junker Tiền đạo |
32 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Cerezo Osaka
Nagoya Grampus
VĐQG Nhật Bản
Cerezo Osaka
2 : 1
(1-0)
Nagoya Grampus
VĐQG Nhật Bản
Nagoya Grampus
2 : 1
(0-0)
Cerezo Osaka
VĐQG Nhật Bản
Cerezo Osaka
3 : 1
(1-1)
Nagoya Grampus
VĐQG Nhật Bản
Nagoya Grampus
3 : 1
(3-1)
Cerezo Osaka
VĐQG Nhật Bản
Cerezo Osaka
0 : 1
(0-0)
Nagoya Grampus
Cerezo Osaka
Nagoya Grampus
100% 0% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Cerezo Osaka
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Albirex Niigata Cerezo Osaka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/02/2025 |
Kashiwa Reysol Cerezo Osaka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Cerezo Osaka Shonan Bellmare |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/02/2025 |
Gamba Osaka Cerezo Osaka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Tokyo Cerezo Osaka |
3 0 (2) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Nagoya Grampus
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Nagoya Grampus Machida Zelvia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/02/2025 |
Tokyo Nagoya Grampus |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Nagoya Grampus Vissel Kobe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Kawasaki Frontale Nagoya Grampus |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Yokohama F. Marinos Nagoya Grampus |
0 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 1
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 1