VĐQG Nhật Bản - 09/11/2024 06:00
SVĐ: KINCHO Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.87
0.83 2.0 0.84
- - -
- - -
2.30 3.00 3.40
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.69 0 -0.85
0.90 0.75 1.00
- - -
- - -
3.10 1.95 4.00
-0.85 4.5 0.67
- - -
- - -
-
-
19’
Đang cập nhật
Hiroyuki Mae
-
Đang cập nhật
Shunta Tanaka
30’ -
Đang cập nhật
Lucas Fernandes
39’ -
45’
Takumi Nagaishi
Masaaki Murakami
-
62’
Hiroyuki Mae
Daiki Matsuoka
-
Sota Kitano
Ryogo Yamasaki
67’ -
Capixaba
Hiroto Yamada
68’ -
70’
Takeshi Kanamori
Masashi Kamekawa
-
Đang cập nhật
Hiroaki Okuno
76’ -
Đang cập nhật
Shunta Tanaka
81’ -
82’
Masato Shigemi
Hinata Kida
-
Hiroaki Okuno
Ryoga Sato
83’ -
Léo Ceará
Satoki Uejo
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
55%
45%
1
5
8
13
474
385
19
12
6
1
2
0
Cerezo Osaka Avispa Fukuoka
Cerezo Osaka 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Akio Kogiku
4-2-3-1 Avispa Fukuoka
Huấn luyện viên: Shigetoshi Hasebe
9
Léo Ceará
10
Shunta Tanaka
10
Shunta Tanaka
10
Shunta Tanaka
10
Shunta Tanaka
77
Lucas Fernandes
77
Lucas Fernandes
19
Hirotaka Tameda
19
Hirotaka Tameda
19
Hirotaka Tameda
38
Sota Kitano
17
Wellington
7
Takeshi Kanamori
7
Takeshi Kanamori
7
Takeshi Kanamori
6
Hiroyuki Mae
6
Hiroyuki Mae
6
Hiroyuki Mae
6
Hiroyuki Mae
37
Masaya Tashiro
37
Masaya Tashiro
8
Kazuya Konno
Cerezo Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Léo Ceará Tiền đạo |
43 | 22 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
38 Sota Kitano Tiền vệ |
28 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Lucas Fernandes Tiền vệ |
37 | 3 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Hirotaka Tameda Hậu vệ |
37 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Shunta Tanaka Tiền vệ |
41 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Ryuya Nishio Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Capixaba Tiền vệ |
32 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Hayato Okuda Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jin Hyeon Kim Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Ryosuke Shindo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Avispa Fukuoka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Wellington Tiền đạo |
50 | 9 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
8 Kazuya Konno Tiền vệ |
50 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
37 Masaya Tashiro Hậu vệ |
41 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Takeshi Kanamori Tiền vệ |
48 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Hiroyuki Mae Tiền vệ |
47 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Daiki Miya Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
33 Douglas Grolli Hậu vệ |
34 | 1 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
18 Yuto Iwasaki Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Masato Shigemi Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Takumi Nagaishi Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
29 Yota Maejima Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Cerezo Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Han-been Yang Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Koji Toriumi Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Hiroto Yamada Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Hinata Kida Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Ryogo Yamasaki Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Masaya Shibayama Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
7 Satoki Uejo Tiền vệ |
40 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Avispa Fukuoka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Masaaki Murakami Thủ môn |
50 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
27 Ryoga Sato Tiền đạo |
32 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Masashi Kamekawa Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Shahab Zahedi Tiền đạo |
32 | 11 | 2 | 5 | 2 | Tiền đạo |
4 Seiya Inoue Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
88 Daiki Matsuoka Tiền vệ |
38 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Reiju Tsuruno Tiền đạo |
31 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cerezo Osaka
Avispa Fukuoka
VĐQG Nhật Bản
Avispa Fukuoka
0 : 3
(0-2)
Cerezo Osaka
VĐQG Nhật Bản
Cerezo Osaka
0 : 1
(0-1)
Avispa Fukuoka
VĐQG Nhật Bản
Avispa Fukuoka
2 : 1
(0-0)
Cerezo Osaka
VĐQG Nhật Bản
Cerezo Osaka
2 : 0
(1-0)
Avispa Fukuoka
VĐQG Nhật Bản
Avispa Fukuoka
0 : 0
(0-0)
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Avispa Fukuoka
20% 40% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Cerezo Osaka
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Consadole Sapporo Cerezo Osaka |
1 1 (1) (0) |
0.81 +0 0.98 |
0.93 2.75 0.93 |
H
|
X
|
|
19/10/2024 |
Cerezo Osaka Júbilo Iwata |
1 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Urawa Reds Cerezo Osaka |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.93 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
02/10/2024 |
Cerezo Osaka Gamba Osaka |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.87 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Cerezo Osaka Kashiwa Reysol |
0 0 (0) (0) |
0.99 +0 0.84 |
0.95 2.5 0.87 |
H
|
X
|
Avispa Fukuoka
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Avispa Fukuoka Kashiwa Reysol |
2 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.93 2.0 0.83 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Kashima Antlers Avispa Fukuoka |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.94 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Avispa Fukuoka Nagoya Grampus |
1 0 (0) (0) |
1.0 0.0 0.9 |
0.88 1.75 0.99 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Sagan Tosu Avispa Fukuoka |
0 0 (0) (0) |
1.07 +0 0.84 |
0.91 2.0 0.98 |
H
|
X
|
|
21/09/2024 |
Júbilo Iwata Avispa Fukuoka |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.72 1.75 0.94 |
H
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 17