Primera B Nacional Argentina - 09/02/2025 20:00
SVĐ: Estadio Padre Ernesto Martearena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Central Norte Talleres Remedios
Central Norte 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Talleres Remedios
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Central Norte
Talleres Remedios
Central Norte
Talleres Remedios
0% 40% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Central Norte
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Sarmiento de La Banda Central Norte |
0 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
- - - |
T
|
||
29/09/2024 |
Central Norte Deportivo Santamarina |
1 0 (1) (0) |
1.05 -1.0 0.75 |
0.90 1.75 0.90 |
H
|
X
|
|
22/09/2024 |
Deportivo Santamarina Central Norte |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.70 1.5 0.90 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
9 de Julio Rafaela Central Norte |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0 0.83 |
0.75 1.75 0.92 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
Central Norte Sol de América |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Talleres Remedios
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/11/2024 |
Talleres Remedios Atlético Rafaela |
1 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.91 1.75 0.83 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Talleres Remedios Ferro Carril Oeste |
0 0 (0) (0) |
1.07 +0 0.78 |
0.86 2.0 0.96 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
Deportivo Maipú Talleres Remedios |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.91 |
0.81 2.0 0.78 |
T
|
X
|
|
12/10/2024 |
Talleres Remedios Gimnasia Jujuy |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.83 |
0.83 1.5 0.85 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Club Atlético Güemes Talleres Remedios |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 1.75 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
1 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 19
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 7
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 26