Hạng Hai Romania - 09/11/2024 09:00
SVĐ: Stadionul Municipal Ceahlăul
0 : 0
Trận đấu bị hủy
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ceahlaul Piatra Neamt Şirineaşa
Ceahlaul Piatra Neamt 3-4-3
Huấn luyện viên: Marco Veronese
3-4-3 Şirineaşa
Huấn luyện viên: Călin Cojocaru
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ceahlaul Piatra Neamt
Şirineaşa
Hạng Hai Romania
Şirineaşa
0 : 2
(0-2)
Ceahlaul Piatra Neamt
Ceahlaul Piatra Neamt
Şirineaşa
20% 40% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ceahlaul Piatra Neamt
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
U Craiova 1948 Ceahlaul Piatra Neamt |
2 4 (2) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.84 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Afumaţi Ceahlaul Piatra Neamt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Voluntari Ceahlaul Piatra Neamt |
2 1 (1) (1) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Ceahlaul Piatra Neamt Afumaţi |
3 0 (2) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.81 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Unirea Ungheni Ceahlaul Piatra Neamt |
1 1 (1) (0) |
0.88 +0 0.86 |
0.90 2.25 0.72 |
H
|
X
|
Şirineaşa
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Şirineaşa Voluntari |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Afumaţi Şirineaşa |
0 0 (0) (0) |
0.88 -1.75 0.85 |
- - - |
T
|
||
19/10/2024 |
Şirineaşa Unirea Ungheni |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.5 0.82 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Viitorul Şelimbăr Şirineaşa |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1.5 0.84 |
0.76 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Şirineaşa Chindia Târgovişte |
0 3 (0) (2) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 1
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 0
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 1