CAF Confederations Cup - 15/12/2024 13:00
SVĐ: Estádio 11 de Novembro
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/2 0.85
0.92 2.25 0.87
- - -
- - -
5.00 2.80 1.85
0.88 9 0.92
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.74 0.75 -0.93
- - -
- - -
5.00 2.05 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jose Ferraz Garcia
23’ -
45’
Đang cập nhật
Sihle Nduli
-
Guilherme Neto
Cláudio Américo Loi Sozinho
46’ -
64’
Thabo Moloisane
Chumani Thembile Butsaka
-
Dasfáa
João Cairo
67’ -
Florindo Tobe Machado
Samuel
68’ -
Danilson
Domingos Francisco Ximba
76’ -
Đang cập nhật
João Cairo
83’ -
86’
Andre de Jong
Khomotjo Lekoloane
-
89’
Fawaaz Basadien
Devin Titus
-
90’
Jayden Adams
Genino Palace
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
8
46%
54%
8
4
17
14
337
405
15
23
4
10
7
1
CD Lunda-Sul Stellenbosch
CD Lunda-Sul 4-3-3
Huấn luyện viên: Cléverson Maurílio Silva
4-3-3 Stellenbosch
Huấn luyện viên: Steve Barker
17
Guilherme Neto
13
Kalemba René Baltazar
13
Kalemba René Baltazar
13
Kalemba René Baltazar
13
Kalemba René Baltazar
5
Júnior Goiano
5
Júnior Goiano
5
Júnior Goiano
5
Júnior Goiano
5
Júnior Goiano
5
Júnior Goiano
18
Andre de Jong
20
Sanele Barns
20
Sanele Barns
20
Sanele Barns
20
Sanele Barns
21
Fawaaz Basadien
21
Fawaaz Basadien
23
Jayden Adams
23
Jayden Adams
23
Jayden Adams
34
Devin Titus
CD Lunda-Sul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Guilherme Neto Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Nayan Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Jose Ferraz Garcia Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Júnior Goiano Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Kalemba René Baltazar Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Danilson Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Cédrick Ndambi Katanga Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 José Semedo Vunge Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Manucho Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Florindo Tobe Machado Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Dasfáa Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stellenbosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Andre de Jong Tiền vệ |
20 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Devin Titus Tiền vệ |
21 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Fawaaz Basadien Hậu vệ |
19 | 3 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jayden Adams Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
20 Sanele Barns Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Ashley Cupido Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Thabo Moloisane Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Ismaël Olivier Toure Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Sage Stephens Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
26 Athenkosi Mcaba Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sihle Nduli Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
CD Lunda-Sul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 João Cairo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Gaspar Necas Fortunato Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Felix Domingos Umba Honjo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 João Augusto Afonso Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Mario Keta Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Cláudio Américo Loi Sozinho Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Domingos Francisco Ximba Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Samuel Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Nsiafumu Benvindo Afonso Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Stellenbosch
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Chumani Thembile Butsaka Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Omega Mdaka Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ibraheem Jabaar Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Genino Palace Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Phili Langelihle Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Oscarine Masuluke Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Kyle Jurgens Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Khomotjo Lekoloane Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CD Lunda-Sul
Stellenbosch
CD Lunda-Sul
Stellenbosch
40% 60% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
CD Lunda-Sul
0% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
CD Lunda-Sul Stade Malien Bamako |
1 1 (0) (0) |
0.96 +0 0.76 |
0.91 2.0 0.91 |
H
|
H
|
|
07/12/2024 |
CD Lunda-Sul Kabuscorp |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Wiliete CD Lunda-Sul |
2 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
- - - |
B
|
||
27/11/2024 |
RSB Berkane CD Lunda-Sul |
2 0 (1) (0) |
0.85 -2.0 1.00 |
0.85 2.75 0.92 |
H
|
X
|
|
20/11/2024 |
Santa Rita CD Lunda-Sul |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Stellenbosch
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Stellenbosch Royal AM |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Stellenbosch RSB Berkane |
1 3 (0) (2) |
0.85 +0 0.86 |
0.88 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Magesi Stellenbosch |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Orlando Pirates Stellenbosch |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.90 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Stade Malien Bamako Stellenbosch |
2 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 13