Cearense 1 Brasil - 15/02/2024 22:00
SVĐ: Estádio Municipal Raimundo de Oliveira Filho
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.84 -1 1/2 0.83
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.83 3.50 3.50
-0.80 8.00 0.90
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.86 1.0 0.90
- - -
- - -
2.50 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Gustavo
4’ -
Đang cập nhật
Vanderlan
12’ -
30’
Đang cập nhật
Jeferson
-
Vanderlan
Yan Lima
35’ -
38’
Đang cập nhật
Jeferson
-
41’
Natan
Valdemir Custódio de Araújo
-
Đang cập nhật
Diguinho
43’ -
45’
Đang cập nhật
Eric França Magalhães
-
Ceará
Andrezinho
46’ -
Rodrigo Correia
Felipe Rodrigues
62’ -
Jonathan
Alexandre
70’ -
Đang cập nhật
Felipe Rodrigues
74’ -
Đang cập nhật
Henrique de Oliveira Nel
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
0
67%
33%
3
2
13
23
416
169
19
9
3
4
1
1
Caucaia Horizonte
Caucaia 4-4-2
Huấn luyện viên: Willemar Pereira Xavier Lima
4-4-2 Horizonte
Huấn luyện viên: Filinto Antônio Teixeira Holanda
11
Augusto César Goiaba
20
Ceará
20
Ceará
20
Ceará
20
Ceará
20
Ceará
20
Ceará
20
Ceará
20
Ceará
14
Diguinho
14
Diguinho
12
Jonh Wilquer
6
Caio
6
Caio
6
Caio
6
Caio
4
Leo Ceara
4
Leo Ceara
3
Bruno Miranda
3
Bruno Miranda
3
Bruno Miranda
2
Ball
Caucaia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Augusto César Goiaba Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Matheus Jesus Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Diguinho Hậu vệ |
79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jonathan Santana Hậu vệ |
79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ceará Hậu vệ |
79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Gustavo Tiền vệ |
79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Lucas Maranguape Tiền vệ |
79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Rodrigo Correia Hậu vệ |
79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Vanderlan Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Alan Tiền vệ |
79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Romário Rodrigues Tiền đạo |
79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Horizonte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Jonh Wilquer Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ball Hậu vệ |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Leo Ceara Hậu vệ |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Bruno Miranda Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Caio Hậu vệ |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Dedé Tiền vệ |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Leozidio Almeida Santos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Natan Baiano Tiền vệ |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jeff Silva Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Leozinho Tiền vệ |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Eric França Magalhães Tiền đạo |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Caucaia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Lucas Neres Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Yan Costa Tiền đạo |
79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Indio Tiền vệ |
79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Andrezinho Hậu vệ |
79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Felipe Rodrigues da Costa Tiền vệ |
79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Diney Hậu vệ |
79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Pedro Lukas Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Xandy Tiền đạo |
79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Regineldo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ruan Rodrigues Hậu vệ |
79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Henrique de Oliveira Nel Tiền vệ |
79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Lucas Viana Tiền đạo |
79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Horizonte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Cebolinha Tiền vệ |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Pentecoste Tiền đạo |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Mima Tiền vệ |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Marcel Sacana Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Emerson Ocara Tiền vệ |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Witalo Tiền đạo |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Claudivan Tiền vệ |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mateus Pereira Tiền vệ |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Berg Hậu vệ |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 André Cassaco Tiền đạo |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Zé Carlos Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Rian Kelvi Tiền vệ |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Caucaia
Horizonte
Cearense 1 Brasil
Horizonte
1 : 1
(0-0)
Caucaia
Caucaia
Horizonte
60% 0% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Caucaia
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2024 |
Ceará Caucaia |
5 0 (3) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
31/01/2024 |
Caucaia Ferroviário |
1 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.86 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
27/01/2024 |
Iguatu Caucaia |
1 0 (1) (0) |
0.78 -0.5 1.03 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
22/01/2024 |
Caucaia Barbalha |
2 1 (1) (1) |
0.75 -0.5 1.05 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
10/03/2023 |
Caucaia Barbalha |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Horizonte
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2024 |
Horizonte FC Atlético Cearense |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
04/02/2024 |
Floresta Horizonte |
4 2 (3) (1) |
0.85 -0.75 0.84 |
0.85 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
26/01/2024 |
Horizonte Maracanã |
1 3 (1) (1) |
0.98 +0.25 0.83 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
20/01/2024 |
Fortaleza Horizonte |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.84 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
25/01/2020 |
Pacajus Horizonte |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 9
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 17
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
15 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 26