VĐQG Venezuela - 09/11/2024 21:00
SVĐ: Estadio Olímpico de la UCV
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 0.95
0.91 2.25 0.89
- - -
- - -
1.65 3.50 4.75
0.69 7.5 1.00
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
1.00 1.0 0.80
- - -
- - -
2.30 2.10 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Ender Echenique
Edwuin Pernía
5’ -
Francisco La Mantía
Daniel Aguilar
12’ -
Đang cập nhật
Miguel Vegas
27’ -
38’
Đang cập nhật
José Luis Granados
-
45’
Đang cập nhật
José Luis Granados
-
Đang cập nhật
Leslie Heraldez
53’ -
Luis Casiani
Juanpi Añor
55’ -
61’
Ronald Acuña
Yackson Rivas
-
Everardo Rose
Armando Rivas
67’ -
70’
Đang cập nhật
Yackson Rivas
-
Edwuin Pernía
Lucciano Reinoso
76’ -
78’
Nicolás Femia
Santos Torrealba
-
85’
Đang cập nhật
Mauricio Márquez
-
Ender Echenique
Andris Herrera
86’ -
Đang cập nhật
Andris Herrera
89’ -
90’
Đang cập nhật
Vicente Rodríguez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
58%
42%
5
4
19
6
478
330
24
12
7
6
2
2
Caracas Zamora Fútbol Club
Caracas 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ricardo Carbajal
4-2-3-1 Zamora Fútbol Club
Huấn luyện viên: José Alí Cañas Navas
11
Edwuin Pernía
5
Miguel Vegas
5
Miguel Vegas
5
Miguel Vegas
5
Miguel Vegas
8
Juanpi Añor
8
Juanpi Añor
99
Everardo Rose
99
Everardo Rose
99
Everardo Rose
14
Ender Echenique
7
Mauricio Márquez
20
Argel Sánchez
20
Argel Sánchez
20
Argel Sánchez
20
Argel Sánchez
17
Ronald Acuña
17
Ronald Acuña
13
José Luis Granados
13
José Luis Granados
13
José Luis Granados
19
Antonio Romero
Caracas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Edwuin Pernía Tiền đạo |
33 | 12 | 1 | 6 | 1 | Tiền đạo |
14 Ender Echenique Tiền vệ |
54 | 8 | 9 | 7 | 1 | Tiền vệ |
8 Juanpi Añor Tiền vệ |
26 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
99 Everardo Rose Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
5 Miguel Vegas Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Luis Casiani Hậu vệ |
61 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
16 Daniel Aguilar Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Frankarlos Benítez Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
2 Francisco La Mantía Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Blessing Edet Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Leslie Heraldez Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Zamora Fútbol Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mauricio Márquez Tiền vệ |
99 | 18 | 1 | 18 | 3 | Tiền vệ |
19 Antonio Romero Tiền vệ |
45 | 12 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
17 Ronald Acuña Tiền đạo |
16 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 José Luis Granados Hậu vệ |
16 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Argel Sánchez Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Arles Flores Tiền vệ |
27 | 0 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
1 Luis Teran Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Jhoander Guevara Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Santiago Gómez Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
4 Matias Soto Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
28 Nicolás Femia Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Caracas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Jose Hernandez Chavez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
96 Andris Herrera Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Lucciano Reinoso Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Wuilker Faríñez Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
36 Aytor Herrera Martinez Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Armando Rivas Tiền đạo |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Rubert Quijada Hậu vệ |
94 | 8 | 0 | 20 | 3 | Hậu vệ |
22 Manuel Sulbarán Tiền đạo |
90 | 4 | 2 | 11 | 2 | Tiền đạo |
24 Néstor Jiménez Tiền đạo |
58 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
42 Marco Morigi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Marco Campagnaro Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Vicente Rodríguez Tiền vệ |
98 | 0 | 2 | 18 | 0 | Tiền vệ |
Zamora Fútbol Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Richard Figueroa Tiền đạo |
38 | 10 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Andrés Salazar Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 José Cadenas Tiền vệ |
60 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Aitor Lopez Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Luis Vargas Tiền vệ |
99 | 3 | 0 | 31 | 2 | Tiền vệ |
11 Yackson Rivas Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
32 Santos Torrealba Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Cleiderman Osorio Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
14 Isaac Ramírez Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
Caracas
Zamora Fútbol Club
VĐQG Venezuela
Zamora Fútbol Club
2 : 1
(0-1)
Caracas
VĐQG Venezuela
Caracas
2 : 1
(0-0)
Zamora Fútbol Club
VĐQG Venezuela
Zamora Fútbol Club
2 : 2
(1-0)
Caracas
VĐQG Venezuela
Caracas
4 : 0
(2-0)
Zamora Fútbol Club
VĐQG Venezuela
Zamora Fútbol Club
1 : 2
(0-1)
Caracas
Caracas
Zamora Fútbol Club
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Caracas
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Zamora Fútbol Club Caracas |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
29/10/2024 |
Deportivo Táchira Caracas |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Caracas Rayo Zuliano |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Caracas Carabobo |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.88 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
UCV Caracas |
1 3 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
T
|
T
|
Zamora Fútbol Club
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Zamora Fútbol Club Caracas |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
29/10/2024 |
Rayo Zuliano Zamora Fútbol Club |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Zamora Fútbol Club Deportivo Táchira |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Portuguesa Zamora Fútbol Club |
2 3 (1) (2) |
0.87 +0 0.85 |
0.94 2.25 0.69 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Zamora Fútbol Club Monagas |
2 4 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 23
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
13 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 15
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 19
23 Thẻ vàng đội 15
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
40 Tổng 38