GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Venezuela - 30/01/2025 23:00

SVĐ: Estadio Polideportivo Misael Delgado

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 30/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Polideportivo Misael Delgado

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Carabobo Portuguesa

Đội hình

Carabobo 4-3-3

Huấn luyện viên:

Carabobo VS Portuguesa

4-3-3 Portuguesa

Huấn luyện viên:

7

Edson Tortolero

5

Gustavo Gonzalez

5

Gustavo Gonzalez

5

Gustavo Gonzalez

5

Gustavo Gonzalez

11

Robert Hernández

11

Robert Hernández

11

Robert Hernández

11

Robert Hernández

11

Robert Hernández

11

Robert Hernández

11

Johan Moreno

17

Darvis Rodríguez

17

Darvis Rodríguez

17

Darvis Rodríguez

17

Darvis Rodríguez

8

Cristian Ramírez

8

Cristian Ramírez

14

Yefferson Colmenárez

14

Yefferson Colmenárez

14

Yefferson Colmenárez

20

Sergio Sulbarán

Đội hình xuất phát

Carabobo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Edson Tortolero Tiền đạo

66 15 0 9 0 Tiền đạo

10

Jose Balza Tiền đạo

64 10 1 7 0 Tiền đạo

13

Miguel Pernia Hậu vệ

62 6 2 15 1 Hậu vệ

11

Robert Hernández Tiền đạo

47 4 2 9 0 Tiền đạo

5

Gustavo Gonzalez Tiền vệ

69 3 8 20 1 Tiền vệ

4

Leonardo Aponte Hậu vệ

67 2 1 8 0 Hậu vệ

3

Carlos Lujano Hậu vệ

64 2 0 7 0 Hậu vệ

17

Juan Pérez Tiền vệ

67 1 4 11 0 Tiền vệ

2

Marcel Guaramato Hậu vệ

42 0 1 1 0 Hậu vệ

22

Lucas Bruera Thủ môn

42 0 0 9 0 Thủ môn

23

Jimmy Congo Tiền vệ

22 0 0 2 0 Tiền vệ

Portuguesa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Johan Moreno Tiền vệ

52 12 4 11 1 Tiền vệ

20

Sergio Sulbarán Tiền vệ

62 6 4 16 0 Tiền vệ

8

Cristian Ramírez Tiền vệ

87 3 4 14 1 Tiền vệ

14

Yefferson Colmenárez Tiền vệ

98 3 3 11 1 Tiền vệ

17

Darvis Rodríguez Hậu vệ

50 2 0 17 0 Hậu vệ

6

Nicolás Pantaleone Hậu vệ

32 2 0 6 0 Hậu vệ

3

Rodney Chirinos Hậu vệ

66 1 1 8 0 Hậu vệ

5

Gastón Blanc Tiền vệ

34 0 3 5 0 Tiền vệ

18

Franklin González Tiền đạo

19 0 2 1 0 Tiền đạo

12

Sergio Fernández Thủ môn

88 0 0 3 0 Thủ môn

82

Nestor Cova Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Carabobo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Richard Jose Blanco Delgado Tiền đạo

20 1 1 0 1 Tiền đạo

1

Thomas Riveros Thủ môn

73 0 0 0 0 Thủ môn

6

Francisco Flores Tiền vệ

59 1 1 11 0 Tiền vệ

16

Franner López Tiền vệ

68 2 1 6 0 Tiền vệ

21

Freiver Ruiz Tiền đạo

43 1 0 4 0 Tiền đạo

20

Edilmer Chacón Hậu vệ

72 0 0 7 0 Hậu vệ

9

Francisco Apaolaza Tiền đạo

66 6 2 12 0 Tiền đạo

19

Loureins Martínez Tiền đạo

21 2 0 1 0 Tiền đạo

24

Harrison Contreras Tiền vệ

63 2 2 4 0 Tiền vệ

30

Santiago Rodriguez Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

12

Diego Gil Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

8

Erickson Gallardo Tiền đạo

22 0 0 1 0 Tiền đạo

Portuguesa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Jeizon Ramírez Tiền đạo

28 2 3 1 0 Tiền đạo

32

Carlos Hernández Thủ môn

15 1 0 0 0 Thủ môn

15

Diego Ramunno Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Keivis Páez Hậu vệ

34 0 0 1 0 Hậu vệ

35

Yonniel Bullones Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Abrahan Wilfredo Moreno Tiền vệ

33 0 1 4 0 Tiền vệ

16

Ronaldo Lucena Tiền vệ

72 0 1 16 1 Tiền vệ

4

Joel Caceres Hậu vệ

41 0 0 3 0 Hậu vệ

13

Junior Moreno Hậu vệ

34 0 0 5 0 Hậu vệ

21

Darwin Carrero Hậu vệ

26 1 0 7 0 Hậu vệ

34

Marlon Rivero Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Robert Mendoza Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

Carabobo

Portuguesa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Carabobo: 2T - 2H - 1B) (Portuguesa: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/09/2024

VĐQG Venezuela

Carabobo

1 : 0

(0-0)

Portuguesa

27/05/2024

VĐQG Venezuela

Portuguesa

2 : 1

(2-1)

Carabobo

28/04/2024

VĐQG Venezuela

Carabobo

2 : 1

(2-0)

Portuguesa

31/03/2024

VĐQG Venezuela

Portuguesa

0 : 0

(0-0)

Carabobo

30/06/2023

VĐQG Venezuela

Portuguesa

1 : 1

(0-0)

Carabobo

Phong độ gần nhất

Carabobo

Phong độ

Portuguesa

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.0
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Carabobo

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Venezuela

25/01/2025

Estudiantes Mérida

Carabobo

0 0

(0) (0)

0.85 +0 0.89

1.10 2.5 0.70

VĐQG Venezuela

08/12/2024

Carabobo

Deportivo Táchira

0 0

(0) (0)

0.88 +0 0.88

- - -

H

VĐQG Venezuela

01/12/2024

Deportivo Táchira

Carabobo

1 1

(0) (1)

0.87 +0.25 0.85

- - -

B

VĐQG Venezuela

24/11/2024

Deportivo Táchira

Carabobo

4 1

(1) (1)

0.92 -0.75 0.87

- - -

B

VĐQG Venezuela

17/11/2024

Estudiantes Mérida

Carabobo

0 3

(0) (1)

0.84 +0.25 0.88

0.88 2.5 0.96

T
T

Portuguesa

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Venezuela

27/01/2025

Portuguesa

Yaracuyanos

0 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

1.00 2.5 0.80

VĐQG Venezuela

19/10/2024

Portuguesa

Zamora Fútbol Club

2 3

(1) (2)

0.87 +0 0.85

0.94 2.25 0.69

B
T

VĐQG Venezuela

12/10/2024

Estudiantes Mérida

Portuguesa

2 0

(1) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.92 2.5 0.92

B
X

VĐQG Venezuela

04/10/2024

Portuguesa

Deportivo La Guaira

2 1

(1) (0)

0.87 +0.25 0.92

- - -

T
T

VĐQG Venezuela

29/09/2024

Carabobo

Portuguesa

1 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

- - -

B
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

13 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 23

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 11

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 15

9 Thẻ vàng đội 16

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 34

Thống kê trên 5 trận gần nhất