Vô Địch Châu Phi - 29/01/2024 17:00
SVĐ: Stade de l'Amitié
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 -1.00
-1.00 2.0 0.87
- - -
- - -
2.15 2.80 4.20
0.89 8.5 0.91
- - -
- - -
- - -
0.92 0.75 0.90
- - -
- - -
3.00 1.91 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kevin Lenini
11’ -
35’
Omaré Gassama
Guessouma Fofana
-
66’
Hemeya Tanji
Pape Ibnou Ba
-
Deroy Duarte
Kenny Rocha Santos
71’ -
79’
Ibrahima Keita
Yassin Cheikh El Welly
-
80’
Souleymane Anne
El-Hadji Ba
-
Jovane Cabral
Benchimol
85’ -
87’
Đang cập nhật
Babacar Niasse
-
Đang cập nhật
Ryan Mendes
88’ -
Steven Moreira
Willy Semedo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
1
69%
31%
1
3
19
12
468
217
18
11
4
1
1
0
Cape Verde Mauritania
Cape Verde 4-3-3
Huấn luyện viên: Pedro Leitão Brito
4-3-3 Mauritania
Huấn luyện viên: Amir Abdou
20
Ryan Mendes
14
Deroy Duarte
14
Deroy Duarte
14
Deroy Duarte
14
Deroy Duarte
26
Kevin Lenini
26
Kevin Lenini
26
Kevin Lenini
26
Kevin Lenini
26
Kevin Lenini
26
Kevin Lenini
23
Sidi Bouna Amar
16
Babacar Niasse
16
Babacar Niasse
16
Babacar Niasse
16
Babacar Niasse
20
Ibrahima Keita
20
Ibrahima Keita
20
Ibrahima Keita
20
Ibrahima Keita
20
Ibrahima Keita
19
Aboubakary Koita
Cape Verde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ryan Mendes Tiền đạo |
9 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jamiro Monteiro Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Bebé Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Kevin Lenini Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Deroy Duarte Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Vozinha Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
23 Steven Moreira Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Logan Costa Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Roberto Lopes Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 João Paulo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jovane Cabral Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Mauritania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Sidi Bouna Amar Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Aboubakary Koita Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Khadim Diaw Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Omaré Gassama Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Babacar Niasse Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Ibrahima Keita Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Hassan Houbeib Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Lamine Ba Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Bodda Mouhsine Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Hemeya Tanji Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Souleymane Anne Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Cape Verde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Garry Rodrigues Tiền đạo |
11 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Benchimol Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Patrick Andrade Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
16 Dylan Tavares Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Dylan Silva Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Márcio Rosa Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Willy Semedo Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Stopira Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Kenny Rocha Santos Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Diney Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Bryan Silva Teixeira Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Cuca Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mauritania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Oumar Ngom Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 El-Hadji Ba Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Guessouma Fofana Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Aly Abeid Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Souleymane Doukara Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Pape Ibnou Ba Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Aboubakar Kamara Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Bakary N'Diaye Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Yassin Cheikh El Welly Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Bakari Camara Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Idrissa Thiam Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Namori Diaw Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Cape Verde
Mauritania
Cúp Châu Phi
Mauritania
2 : 1
(0-0)
Cape Verde
Cúp Châu Phi
Cape Verde
0 : 0
(0-0)
Mauritania
Cape Verde
Mauritania
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cape Verde
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2024 |
Cape Verde Ai Cập |
2 2 (1) (0) |
1.03 +0.5 0.83 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
19/01/2024 |
Cape Verde Mozambique |
3 0 (1) (0) |
0.83 -0.25 1.03 |
0.91 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
14/01/2024 |
Ghana Cape Verde |
1 2 (0) (1) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.96 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
10/01/2024 |
Tunisia Cape Verde |
2 0 (1) (0) |
0.80 -1 0.87 |
0.79 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
21/11/2023 |
Swaziland Cape Verde |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Mauritania
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2024 |
Mauritania Algeria |
1 0 (1) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
20/01/2024 |
Mauritania Angola |
2 3 (1) (1) |
0.75 +0.25 1.13 |
0.92 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
16/01/2024 |
Burkina Faso Mauritania |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.93 1.75 0.94 |
B
|
X
|
|
06/01/2024 |
Tunisia Mauritania |
0 0 (0) (0) |
0.83 -1.25 1.03 |
1.08 2.5 0.73 |
T
|
X
|
|
21/11/2023 |
Nam Sudan Mauritania |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 21