Giao Hữu Quốc Tế - 07/06/2024 11:00
SVĐ: Phnom Penh National Olympic Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.89 -1 1/4 0.91
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
1.65 3.80 4.10
-0.80 7.50 0.90
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.97
0.88 1.0 0.94
- - -
- - -
2.30 2.20 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
G. Erdenebat
-
Đang cập nhật
Y. Ogawa
22’ -
Đang cập nhật
Sa Ty
30’ -
46’
Tuvshinjargal Dulguun
B. Amgalanbat
-
Đang cập nhật
Chanpolin Orn
53’ -
60’
T. Khürelbaatar
U. Bat-Erdene
-
62’
Đang cập nhật
B. Amgalanbat
-
64’
Đang cập nhật
D. Amaraa
-
72’
Đang cập nhật
B. Amgalanbat
-
Sa Ty
Kim Sokyuth
75’ -
Đang cập nhật
Pisa Choum
78’ -
83’
B. Baljinnyam
M. Togoo
-
Chanthea Sieng
Noron Mat
85’ -
86’
Đang cập nhật
G. Gantuya
-
Đang cập nhật
Y. Ogawa
89’ -
90’
Đang cập nhật
A. Batsaikhan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
4
53%
47%
4
4
3
8
375
326
15
8
6
4
0
2
Campuchia Mongolia
Campuchia 4-3-3
Huấn luyện viên: Félix Agustín González Dalmás
4-3-3 Mongolia
Huấn luyện viên: Ichiro Otsuka
9
Chanthea Sieng
8
Chanpolin Orn
8
Chanpolin Orn
8
Chanpolin Orn
8
Chanpolin Orn
14
Nick Taylor
14
Nick Taylor
14
Nick Taylor
14
Nick Taylor
14
Nick Taylor
14
Nick Taylor
7
G. Ganbold
5
Chinzorig Enkhbayar
5
Chinzorig Enkhbayar
5
Chinzorig Enkhbayar
4
B. Gerelt-Od
4
B. Gerelt-Od
4
B. Gerelt-Od
4
B. Gerelt-Od
5
Chinzorig Enkhbayar
5
Chinzorig Enkhbayar
5
Chinzorig Enkhbayar
Campuchia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Chanthea Sieng Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Pisoth Lim Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Saret Krya Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
14 Nick Taylor Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Chanpolin Orn Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Sa Ty Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kimhuy Hul Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Pisa Choum Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sin Sophanat Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Thierry Chantha Bin Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Y. Ogawa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mongolia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 G. Ganbold Tiền đạo |
4 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 A. Batsaikhan Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 M. Orkhon Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Chinzorig Enkhbayar Tiền đạo |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 B. Gerelt-Od Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 G. Erdenebat Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 T. Khürelbaatar Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
8 B. Baljinnyam Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Tuvshinjargal Dulguun Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 D. Amaraa Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 M. Oyunbaatar Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Campuchia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sophen Phan Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Kong Lyhour Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Chandara Chea Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Chanteaka Chantha Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Muslim Yeu Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Vichet Um Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Kim Sokyuth Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Taing Bunchhai Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Vanneth Houth Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Nop David Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Vireak Dara Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Noron Mat Tiền đạo |
8 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Phach Socheavila Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mongolia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 K. Naranbaatar Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Naranbold Nyam-Osor Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 B. Amgalanbat Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 M. Togoo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 T. Uuganbat Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 U. Bat-Erdene Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 S. Ankhbayar Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 B. Purevdorj Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 G. Gantuya Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 T. Sodbilguun Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Arvinbat Mendbayar Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Campuchia
Mongolia
Campuchia
Mongolia
80% 20% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Campuchia
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2024 |
Guyana Campuchia |
4 1 (1) (0) |
0.75 -0.5 1.12 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
22/03/2024 |
Guinea Xích Đạo Campuchia |
2 0 (2) (0) |
0.95 -2.25 0.90 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
31/12/2023 |
Qatar Campuchia |
3 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/10/2023 |
Pakistan Campuchia |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2023 |
Campuchia Pakistan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Mongolia
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2024 |
Tanzania Mongolia |
3 0 (0) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
22/03/2024 |
Azerbaijan Mongolia |
1 0 (0) (0) |
0.82 -2.75 1.02 |
0.86 4.0 0.96 |
T
|
X
|
|
17/10/2023 |
Mongolia Afghanistan |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2023 |
Afghanistan Mongolia |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/03/2023 |
Georgia Mongolia |
6 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 15